Đáp án đúng: A
Phân tích câu hỏi:
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các biến chứng có thể xảy ra sau chấn thương, đặc biệt là các biến chứng gây tử vong muộn (sau 3 ngày) mà không có tổn thương rõ ràng khi khám nghiệm tử thi.
Đánh giá các phương án:
* **A. Nhiều chấm chảy máu trong chất trắng của mô não, phù não:** Tổn thương này thường gặp trong chấn thương sọ não lan tỏa (Diffuse Axonal Injury - DAI). Tuy nhiên, nó thường gây hôn mê sớm sau chấn thương, chứ không phải sau 3 ngày. Vì vậy, phương án này ít phù hợp.
* **B. Huyết khối tĩnh mạch phổi ở các nhánh chính:** Đây là một biến chứng nguy hiểm và thường gặp sau chấn thương, đặc biệt là gãy xương lớn ở chi dưới. Bất động kéo dài sau chấn thương làm tăng nguy cơ hình thành huyết khối ở tĩnh mạch sâu chi dưới, sau đó di chuyển lên phổi gây tắc mạch phổi. Tắc mạch phổi có thể gây tử vong đột ngột, phù hợp với diễn biến lâm sàng của bệnh nhân. Đây là phương án rất có khả năng đúng.
* **C. Tụ máu ngoài màng cứng:** Tụ máu ngoài màng cứng thường gây ra hội chứng tăng áp lực nội sọ cấp tính và hôn mê sớm sau chấn thương. Ít phù hợp với diễn biến chậm (3 ngày) và kết quả khám nghiệm tử thi không tìm thấy tổn thương.
* **D. Có 500 ml máu trong khoang màng tim:** Lượng máu lớn trong khoang màng tim sẽ gây chèn ép tim cấp, dẫn đến tử vong sớm sau chấn thương. Không phù hợp với diễn biến sau 3 ngày và không có tổn thương.
* **E. tràn khí màng phổi trái có xẹp phổi:** Tràn khí màng phổi gây suy hô hấp, nhưng thường biểu hiện sớm và có thể được phát hiện qua thăm khám lâm sàng và X-quang ngực. Không phù hợp với tình trạng ban đầu ổn định của bệnh nhân và diễn biến tử vong muộn.
Kết luận:
Phương án B phù hợp nhất với diễn biến lâm sàng và kết quả khám nghiệm tử thi. Huyết khối tĩnh mạch phổi là một biến chứng muộn có thể gây tử vong đột ngột sau chấn thương, và đôi khi khó phát hiện hoàn toàn trong quá trình khám nghiệm tử thi nếu không tìm kiếm kỹ lưỡng ở các nhánh nhỏ của động mạch phổi.