JavaScript is required

Một nhà xưởng có NOI cuối năm 1 đến cuối năm 3 mỗi năm là 80 tỷ đồng; từ cuối năm 4 cho đến vĩnh viễn mỗi năm 90 tỷ đồng. Tỷ suất chiết khấu 18%/năm, giá trị nhà xưởng này là:

A.
A. 481,08 tỷ đồng
B.
B. 676,77 tỷ đồng
C.
C. 495,82 tỷ đồng
D.
D. 628,09 tỷ đồng
Trả lời:

Đáp án đúng: A


Để tính giá trị của nhà xưởng, ta cần chiết khấu dòng tiền NOI trong tương lai về giá trị hiện tại. Bài toán này có hai giai đoạn dòng tiền khác nhau, do đó ta cần tính riêng giá trị hiện tại của từng giai đoạn rồi cộng lại. Giai đoạn 1: Từ năm 1 đến năm 3, NOI là 80 tỷ đồng mỗi năm. Giá trị hiện tại của dòng tiền này là: PV1 = 80/(1+0.18) + 80/(1+0.18)^2 + 80/(1+0.18)^3 PV1 = 80/1.18 + 80/1.3924 + 80/1.643032 PV1 ≈ 67.797 + 57.455 + 48.708 PV1 ≈ 173.96 tỷ đồng Giai đoạn 2: Từ năm 4 trở đi, NOI là 90 tỷ đồng mỗi năm. Để tính giá trị hiện tại của dòng tiền vĩnh viễn này, ta cần tính giá trị hiện tại của nó ở cuối năm thứ 3 (PV3), sau đó chiết khấu về hiện tại. PV3 = 90/0.18 = 500 tỷ đồng Sau đó chiết khấu giá trị này về hiện tại: PV2 = 500/(1+0.18)^3 PV2 = 500/1.643032 PV2 ≈ 304.32 tỷ đồng Tổng giá trị của nhà xưởng là: PV = PV1 + PV2 = 173.96 + 304.32 = 478.28 tỷ đồng. Kết quả này gần nhất với đáp án C. Tuy nhiên, có sai số do làm tròn trong quá trình tính toán. Nếu tính chính xác hơn: PV1 = 80 * (1 - (1.18)^(-3)) / 0.18 = 80 * (1 - 0.61) / 0.18 = 80 * 0.39 / 0.18 = 173.33 PV2 = (90/0.18) / (1.18)^3 = 500 / 1.643032 = 304.32 PV = 173.33 + 304.32 = 477.65 Sự khác biệt là do việc làm tròn số trong quá trình tính toán. Tuy nhiên, đáp án C là đáp án gần đúng nhất. **Lưu ý quan trọng:** Có vẻ như không có đáp án chính xác hoàn toàn trong các lựa chọn được cung cấp. Tuy nhiên, đáp án C (495,82 tỷ đồng) là đáp án gần đúng nhất so với kết quả tính toán (477.65 tỷ đồng). Có thể có sai sót trong đề bài hoặc các phương án trả lời.

Câu hỏi liên quan