Trả lời:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về thẩm quyền giải quyết các tranh chấp môi trường theo quy định của pháp luật Việt Nam. Pháp luật về bảo vệ môi trường quy định nhiều cơ chế để giải quyết tranh chấp, không chỉ giới hạn ở việc đưa ra Tòa án. Các cơ chế có thể bao gồm hòa giải, trọng tài, hoặc thông qua các cơ quan quản lý nhà nước về môi trường. Do đó, khẳng định "Mọi tranh chấp môi trường đều phải giải quyết bằng con đường Tòa án" là không chính xác vì còn có các phương thức giải quyết khác.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về đối tượng phải thực hiện Đánh giá tác động môi trường (ĐTM) theo quy định của pháp luật Việt Nam. Theo Điều 26, Luật Bảo vệ môi trường năm 2020, đối tượng phải thực hiện ĐTM là các dự án đầu tư nhóm II, nhóm III, nhóm IV, bao gồm cả các hoạt động phát triển có nguy cơ gây ảnh hưởng xấu đến môi trường. Phương án 1 chỉ đề cập đến 'Chủ dự án đầu tư' là chưa đầy đủ. Phương án 3 mở rộng đến 'dự án quy mô hộ gia đình' là không chính xác vì không phải tất cả dự án quy mô hộ gia đình đều bắt buộc phải ĐTM. Phương án 2 chỉ giới hạn ở 'Dự án đầu tư nằm trong danh mục cơ quan nhà nước quy định', đây là một phần của quy định nhưng chưa bao quát hết. Phương án 4, 'Tất cả các chủ dự án thực hiện hoạt động phát triển có nguy cơ gây ảnh hưởng xấu đến môi trường', là bao quát và chính xác nhất, bao gồm cả các loại dự án được quy định cụ thể và các hoạt động có khả năng gây tác động tiêu cực đến môi trường, phù hợp với tinh thần của Luật Bảo vệ môi trường.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về mức xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực môi trường, cụ thể là về việc không có hệ thống thu gom nước mưa và nước thải riêng biệt tại các khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao theo quy định của Nghị định 155/2016/NĐ-CP. Theo Khoản 2 Điều 12 của Nghị định này, hành vi vi phạm quy định về quản lý chất thải trong khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao như sau: "...không có hệ thống thu gom nước mưa và nước thải riêng biệt để thoát nước thải riêng và thoát nước mưa riêng theo quy định của pháp luật về bảo vệ môi trường, trừ trường hợp đặc thù được cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền cho phép bằng văn bản" sẽ bị phạt tiền từ 100.000.000 đồng đến 120.000.000 đồng đối với tổ chức. Do đó, phương án D là đáp án đúng.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu làm rõ khái niệm "hạn ngạch phát thải khí gây hiệu ứng nhà kính" theo Luật bảo vệ môi trường hiện hành. Để trả lời chính xác, cần phân tích từng phương án:
- Phương án 1: "Khối lượng khí gây hiệu ứng nhà kính của mỗi quốc gia được phép thải và bầu khí quyển theo quy định của điều ước quốc tế". Phương án này có vẻ hợp lý nhưng chưa hoàn chỉnh, vì "hạn ngạch" thường liên quan đến một giới hạn cụ thể trong một khoảng thời gian.
- Phương án 2: "Khối lượng khí làm nóng trái đất do các điều ước quốc tế về biến đổi khí hậu quy định cho mỗi quốc gia một giới hạn nhất định". Phương án này khá chính xác, nêu bật vai trò của điều ước quốc tế và giới hạn cho từng quốc gia.
- Phương án 3: "Khối lượng khí được thải do điều ước quốc tế về biến đổi khí hậu cho mỗi vùng lãnh thổ được thải ra trong một thời hạn nhất định". Phương án này mở rộng khái niệm "quốc gia" thành "vùng lãnh thổ" và nhấn mạnh "thời hạn nhất định", điều này phù hợp với bản chất của hạn ngạch.
- Phương án 4: "Khối lượng khí mà mỗi quốc gia thải ra vào bầu khí quyển chỉ được một giới hạn nhất định". Phương án này quá chung chung, thiếu yếu tố "điều ước quốc tế" và "thời hạn".
So sánh giữa phương án 2 và 3, phương án 3 bao hàm đầy đủ các yếu tố quan trọng của "hạn ngạch phát thải khí gây hiệu ứng nhà kính" theo quy định quốc tế, đó là khối lượng phát thải, giới hạn cho từng đơn vị (vùng lãnh thổ có thể bao gồm cả quốc gia), và yếu tố thời gian. Tuy nhiên, căn cứ theo các văn bản pháp luật và quy định quốc tế hiện hành, khái niệm "hạn ngạch phát thải khí nhà kính" thường được hiểu là khối lượng phát thải cho phép đối với một quốc gia hoặc một đơn vị kinh tế trong một khoảng thời gian nhất định, dựa trên các cam kết quốc tế. Trong các phương án đưa ra, phương án 3 là gần nhất với định nghĩa này do có đề cập đến "thời hạn nhất định" và "vùng lãnh thổ" (có thể hiểu rộng hơn là quốc gia). Tuy nhiên, nếu xét theo nghĩa hẹp và phổ biến trong các văn kiện quốc tế, "hạn ngạch" thường áp dụng cho quốc gia. Xét lại các phương án, phương án 1 và 2 tập trung vào quốc gia, còn phương án 3 tập trung vào vùng lãnh thổ và thời hạn. Luật Bảo vệ môi trường Việt Nam (2020) không định nghĩa trực tiếp "hạn ngạch phát thải khí gây hiệu ứng nhà kính" mà đề cập đến việc kiểm kê khí nhà kính và các biện pháp giảm thiểu. Tuy nhiên, trên bình diện quốc tế, "hạn ngạch phát thải" thường được hiểu là giới hạn phát thải cho quốc gia hoặc các đơn vị kinh tế dựa trên các thoả thuận quốc tế, có tính đến thời gian.
Xem xét kỹ hơn, "hạn ngạch" mang ý nghĩa của một giới hạn định lượng được phân bổ cho một đối tượng trong một khoảng thời gian. Phương án 3 là phương án diễn đạt đầy đủ nhất các yếu tố này: "Khối lượng khí được thải", "do điều ước quốc tế về biến đổi khí hậu", "cho mỗi vùng lãnh thổ được thải ra", "trong một thời hạn nhất định". Mặc dù "vùng lãnh thổ" có thể rộng hơn "quốc gia", nhưng nó vẫn bao hàm quốc gia và thể hiện tính phân bổ cụ thể.
Đáp án chính xác nhất là phương án 3. Lý do là nó bao gồm cả ba yếu tố cốt lõi của khái niệm hạn ngạch: khối lượng phát thải được phép, phạm vi áp dụng (vùng lãnh thổ), và khoảng thời gian thực hiện (thời hạn nhất định), dựa trên cơ sở pháp lý quốc tế (điều ước quốc tế). Các phương án khác thiếu ít nhất một trong các yếu tố quan trọng này hoặc diễn đạt chưa đầy đủ, rõ ràng bằng phương án 3.
- Phương án 1: "Khối lượng khí gây hiệu ứng nhà kính của mỗi quốc gia được phép thải và bầu khí quyển theo quy định của điều ước quốc tế". Phương án này có vẻ hợp lý nhưng chưa hoàn chỉnh, vì "hạn ngạch" thường liên quan đến một giới hạn cụ thể trong một khoảng thời gian.
- Phương án 2: "Khối lượng khí làm nóng trái đất do các điều ước quốc tế về biến đổi khí hậu quy định cho mỗi quốc gia một giới hạn nhất định". Phương án này khá chính xác, nêu bật vai trò của điều ước quốc tế và giới hạn cho từng quốc gia.
- Phương án 3: "Khối lượng khí được thải do điều ước quốc tế về biến đổi khí hậu cho mỗi vùng lãnh thổ được thải ra trong một thời hạn nhất định". Phương án này mở rộng khái niệm "quốc gia" thành "vùng lãnh thổ" và nhấn mạnh "thời hạn nhất định", điều này phù hợp với bản chất của hạn ngạch.
- Phương án 4: "Khối lượng khí mà mỗi quốc gia thải ra vào bầu khí quyển chỉ được một giới hạn nhất định". Phương án này quá chung chung, thiếu yếu tố "điều ước quốc tế" và "thời hạn".
So sánh giữa phương án 2 và 3, phương án 3 bao hàm đầy đủ các yếu tố quan trọng của "hạn ngạch phát thải khí gây hiệu ứng nhà kính" theo quy định quốc tế, đó là khối lượng phát thải, giới hạn cho từng đơn vị (vùng lãnh thổ có thể bao gồm cả quốc gia), và yếu tố thời gian. Tuy nhiên, căn cứ theo các văn bản pháp luật và quy định quốc tế hiện hành, khái niệm "hạn ngạch phát thải khí nhà kính" thường được hiểu là khối lượng phát thải cho phép đối với một quốc gia hoặc một đơn vị kinh tế trong một khoảng thời gian nhất định, dựa trên các cam kết quốc tế. Trong các phương án đưa ra, phương án 3 là gần nhất với định nghĩa này do có đề cập đến "thời hạn nhất định" và "vùng lãnh thổ" (có thể hiểu rộng hơn là quốc gia). Tuy nhiên, nếu xét theo nghĩa hẹp và phổ biến trong các văn kiện quốc tế, "hạn ngạch" thường áp dụng cho quốc gia. Xét lại các phương án, phương án 1 và 2 tập trung vào quốc gia, còn phương án 3 tập trung vào vùng lãnh thổ và thời hạn. Luật Bảo vệ môi trường Việt Nam (2020) không định nghĩa trực tiếp "hạn ngạch phát thải khí gây hiệu ứng nhà kính" mà đề cập đến việc kiểm kê khí nhà kính và các biện pháp giảm thiểu. Tuy nhiên, trên bình diện quốc tế, "hạn ngạch phát thải" thường được hiểu là giới hạn phát thải cho quốc gia hoặc các đơn vị kinh tế dựa trên các thoả thuận quốc tế, có tính đến thời gian.
Xem xét kỹ hơn, "hạn ngạch" mang ý nghĩa của một giới hạn định lượng được phân bổ cho một đối tượng trong một khoảng thời gian. Phương án 3 là phương án diễn đạt đầy đủ nhất các yếu tố này: "Khối lượng khí được thải", "do điều ước quốc tế về biến đổi khí hậu", "cho mỗi vùng lãnh thổ được thải ra", "trong một thời hạn nhất định". Mặc dù "vùng lãnh thổ" có thể rộng hơn "quốc gia", nhưng nó vẫn bao hàm quốc gia và thể hiện tính phân bổ cụ thể.
Đáp án chính xác nhất là phương án 3. Lý do là nó bao gồm cả ba yếu tố cốt lõi của khái niệm hạn ngạch: khối lượng phát thải được phép, phạm vi áp dụng (vùng lãnh thổ), và khoảng thời gian thực hiện (thời hạn nhất định), dựa trên cơ sở pháp lý quốc tế (điều ước quốc tế). Các phương án khác thiếu ít nhất một trong các yếu tố quan trọng này hoặc diễn đạt chưa đầy đủ, rõ ràng bằng phương án 3.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Theo quy định tại Điều 17 của Luật Bảo vệ môi trường năm 2020 về Chính sách ngăn ngừa ô nhiễm, khôi phục hậu quả môi trường, các giải pháp tài chính bao gồm: Thứ nhất, chi ngân sách nhà nước cho đầu tư, khôi phục, khắc phục hậu quả môi trường và các hoạt động bảo vệ môi trường khác. Thứ hai, thu nhằm huy động thêm các nguồn lực tài chính từ các tổ chức, cá nhân để bổ sung cho hoạt động bảo vệ môi trường. Trong các phương án đưa ra, phương án 1 đã bao gồm đầy đủ cả hai giải pháp này: "Chi ngân sách cho đầu tư, khôi phục, khắc phục hậu quả môi trường. Thu nhằm huy động thêm nguồn lực cho hoạt động bảo vệ môi trường". Các phương án còn lại thiếu sót hoặc diễn đạt chưa đầy đủ các quy định của pháp luật.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về các đối tượng chịu thuế bảo vệ môi trường theo quy định pháp luật hiện hành tại Việt Nam. Cụ thể, theo Luật Thuế bảo vệ môi trường và các văn bản hướng dẫn thi hành, các mặt hàng chịu thuế bao gồm: xăng, dầu, mỡ nhờn; than đá; dung dịch HCFC; túi ni lông thuộc diện chịu thuế; thuốc diệt cỏ, thuốc trừ mối, thuốc khử trùng kho thuộc loại hạn chế sử dụng. Phương án 3 liệt kê đầy đủ và chính xác các đối tượng này.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng