Hãy chọn ý đúng nhất khi nói về những nguy cơ của nạo phá thai:
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Nạo phá thai là một thủ thuật y tế có thể gây ra nhiều nguy cơ cho sức khỏe của người phụ nữ, đặc biệt là các biến chứng liên quan đến tử cung.
Phân tích các phương án:
* **Phương án 1: Gây tổn thương tử cung.** Đây là một trong những nguy cơ phổ biến và trực tiếp nhất của nạo phá thai, đặc biệt là các phương pháp can thiệp thủ thuật. Tổn thương có thể bao gồm thủng tử cung, rách cổ tử cung, dính buồng tử cung (hội chứng Asherman), nhiễm trùng tử cung hoặc viêm phần phụ, và các biến chứng khác có thể ảnh hưởng đến khả năng mang thai trong tương lai.
* **Phương án 2: Gây bệnh ung thư tử cung.** Hiện tại, không có bằng chứng khoa học mạnh mẽ nào cho thấy nạo phá thai trực tiếp gây ra ung thư tử cung. Ung thư tử cung thường liên quan đến các yếu tố nguy cơ khác như nhiễm HPV, tiền sử gia đình, béo phì, v.v.
* **Phương án 3: Gây ung thư buồng trứng.** Tương tự như ung thư tử cung, nạo phá thai không được coi là nguyên nhân trực tiếp gây ung thư buồng trứng. Các yếu tố nguy cơ của ung thư buồng trứng bao gồm tuổi tác, tiền sử gia đình, đột biến gen (như BRCA1, BRCA2), lạc nội mạc tử cung, v.v.
* **Phương án 4: Không có nguy cơ gì.** Đây là phương án hoàn toàn sai. Nạo phá thai là một thủ thuật y tế xâm lấn và luôn tiềm ẩn các nguy cơ nhất định, từ nhẹ đến nghiêm trọng, cả ngắn hạn và dài hạn.
**Kết luận:** Trong số các lựa chọn được đưa ra, "Gây tổn thương tử cung" là nguy cơ trực tiếp, phổ biến và được khoa học chứng minh rõ ràng nhất của nạo phá thai.
This document contains 500 multiple-choice questions related to sex education. It was prepared by the Faculty of Information Technology at Hai Phong University.
50 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Để trả lời câu hỏi vì sao các bạn nữ dễ bị lây nhiễm các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs) hơn các bạn nam, chúng ta cần xem xét cả yếu tố sinh học và xã hội:
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Cấu tạo cơ thể các bạn nữ dễ bị xâm nhập hơn, và dễ có rủi ro về các mối quan hệ tình dục không mong muốn hoặc không có khả năng thuyết phục bạn tình.
* Phân tích: Phương án này đưa ra hai lý do chính xác và quan trọng. Về mặt sinh học, cơ quan sinh dục nữ (âm đạo, cổ tử cung) có niêm mạc mỏng và diện tích tiếp xúc lớn hơn niệu đạo nam giới, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho vi khuẩn, virus xâm nhập và gây bệnh. Về mặt xã hội, trong nhiều mối quan hệ, nữ giới có thể gặp khó khăn trong việc đàm phán, thuyết phục bạn tình sử dụng biện pháp bảo vệ (như bao cao su), hoặc thậm chí phải đối mặt với các mối quan hệ tình dục không mong muốn, làm tăng nguy cơ phơi nhiễm và lây nhiễm STI. Đây là một lý do toàn diện và chính xác nhất.
* Phương án 2: Không phải như vậy, các bạn nữ cũng như các bạn nam đều có nguy cơ lây nhiễm như nhau nếu quan hệ tình dục không an toàn.
* Phân tích: Quan điểm này không chính xác. Mặc dù quan hệ tình dục không an toàn là nguyên nhân chính gây lây nhiễm STI ở cả hai giới, nhưng các yếu tố sinh học và xã hội khiến nguy cơ và khả năng lây nhiễm ở nữ giới thường cao hơn nam giới. Do đó, nói nguy cơ là 'như nhau' là sai.
* Phương án 3: Một bộ phận nữ là gái mại dâm hằng ngày tiếp xúc với nguy cơ lây nhiễm cao.
* Phân tích: Mặc dù nhóm phụ nữ làm nghề mại dâm có nguy cơ lây nhiễm STI rất cao do tính chất công việc và số lượng bạn tình, nhưng đây chỉ là một bộ phận nhỏ trong tổng thể nữ giới. Câu hỏi đề cập đến 'các bạn nữ' nói chung, không chỉ riêng một nhóm cụ thể. Lý do này không giải thích được sự dễ bị lây nhiễm chung của nữ giới so với nam giới.
* Phương án 4: Do các bạn nam đã có bao cao su để bảo vệ.
* Phân tích: Phương án này hoàn toàn không hợp lý. Bao cao su là một biện pháp bảo vệ hiệu quả giúp ngăn ngừa lây nhiễm STI cho cả nam và nữ khi được sử dụng đúng cách. Việc nam giới có bao cao su để bảo vệ không phải là lý do khiến nữ giới dễ bị lây nhiễm hơn, mà ngược lại, việc sử dụng bao cao su sẽ giảm nguy cơ lây nhiễm cho cả hai bên. Nếu bạn nam không sử dụng bao cao su hoặc sử dụng không đúng cách, thì cả hai giới đều có nguy cơ, nhưng nguy cơ cho nữ giới vẫn cao hơn do yếu tố sinh học.
Kết luận:
Phương án 1 là chính xác nhất vì nó bao gồm cả yếu tố sinh học nội tại của cơ thể nữ giới và các yếu tố xã hội liên quan đến kiểm soát và an toàn tình dục, tất cả đều góp phần làm tăng khả năng lây nhiễm STI ở phụ nữ so với nam giới.
Đáp án đúng: 1
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Cấu tạo cơ thể các bạn nữ dễ bị xâm nhập hơn, và dễ có rủi ro về các mối quan hệ tình dục không mong muốn hoặc không có khả năng thuyết phục bạn tình.
* Phân tích: Phương án này đưa ra hai lý do chính xác và quan trọng. Về mặt sinh học, cơ quan sinh dục nữ (âm đạo, cổ tử cung) có niêm mạc mỏng và diện tích tiếp xúc lớn hơn niệu đạo nam giới, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho vi khuẩn, virus xâm nhập và gây bệnh. Về mặt xã hội, trong nhiều mối quan hệ, nữ giới có thể gặp khó khăn trong việc đàm phán, thuyết phục bạn tình sử dụng biện pháp bảo vệ (như bao cao su), hoặc thậm chí phải đối mặt với các mối quan hệ tình dục không mong muốn, làm tăng nguy cơ phơi nhiễm và lây nhiễm STI. Đây là một lý do toàn diện và chính xác nhất.
* Phương án 2: Không phải như vậy, các bạn nữ cũng như các bạn nam đều có nguy cơ lây nhiễm như nhau nếu quan hệ tình dục không an toàn.
* Phân tích: Quan điểm này không chính xác. Mặc dù quan hệ tình dục không an toàn là nguyên nhân chính gây lây nhiễm STI ở cả hai giới, nhưng các yếu tố sinh học và xã hội khiến nguy cơ và khả năng lây nhiễm ở nữ giới thường cao hơn nam giới. Do đó, nói nguy cơ là 'như nhau' là sai.
* Phương án 3: Một bộ phận nữ là gái mại dâm hằng ngày tiếp xúc với nguy cơ lây nhiễm cao.
* Phân tích: Mặc dù nhóm phụ nữ làm nghề mại dâm có nguy cơ lây nhiễm STI rất cao do tính chất công việc và số lượng bạn tình, nhưng đây chỉ là một bộ phận nhỏ trong tổng thể nữ giới. Câu hỏi đề cập đến 'các bạn nữ' nói chung, không chỉ riêng một nhóm cụ thể. Lý do này không giải thích được sự dễ bị lây nhiễm chung của nữ giới so với nam giới.
* Phương án 4: Do các bạn nam đã có bao cao su để bảo vệ.
* Phân tích: Phương án này hoàn toàn không hợp lý. Bao cao su là một biện pháp bảo vệ hiệu quả giúp ngăn ngừa lây nhiễm STI cho cả nam và nữ khi được sử dụng đúng cách. Việc nam giới có bao cao su để bảo vệ không phải là lý do khiến nữ giới dễ bị lây nhiễm hơn, mà ngược lại, việc sử dụng bao cao su sẽ giảm nguy cơ lây nhiễm cho cả hai bên. Nếu bạn nam không sử dụng bao cao su hoặc sử dụng không đúng cách, thì cả hai giới đều có nguy cơ, nhưng nguy cơ cho nữ giới vẫn cao hơn do yếu tố sinh học.
Kết luận:
Phương án 1 là chính xác nhất vì nó bao gồm cả yếu tố sinh học nội tại của cơ thể nữ giới và các yếu tố xã hội liên quan đến kiểm soát và an toàn tình dục, tất cả đều góp phần làm tăng khả năng lây nhiễm STI ở phụ nữ so với nam giới.
Đáp án đúng: 1
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này yêu cầu xác định hành động KHÔNG thể hiện sự kỳ thị, phân biệt đối xử với người có HIV tại nơi làm việc. Để trả lời đúng, chúng ta cần hiểu rõ về cách thức lây truyền HIV và các nguyên tắc chống phân biệt đối xử.
Phân tích từng phương án:
* Phương án 1: "Để phòng lây nhiễm cho mọi người, những nhân viên mới đều phải xét nghiệm HIV"
* Đây là hành vi phân biệt đối xử. Việc yêu cầu xét nghiệm HIV bắt buộc đối với nhân viên mới là vi phạm quyền riêng tư và quyền được làm việc của người lao động. HIV không lây truyền qua các hoạt động thông thường tại nơi làm việc. Việc xét nghiệm sàng lọc HIV bắt buộc đối với tất cả nhân viên mới không dựa trên cơ sở khoa học về phòng ngừa lây nhiễm HIV tại môi trường làm việc thông thường và tạo ra sự kỳ thị, lo sợ không đáng có.
* Phương án 2: "Người có HIV có phòng ăn và uống nước riêng"
* Đây là một hình thức phân biệt đối xử rõ ràng. HIV không lây truyền qua đường ăn uống, dùng chung dụng cụ ăn uống hay sinh hoạt chung. Việc tách biệt người có HIV ra một khu vực riêng biệt không có cơ sở khoa học và làm tăng thêm sự kỳ thị, cô lập họ.
* Phương án 3: "Cung cấp đầy đủ các phương tiện, trang thiết bị dự phòng lây nhiễm HIV cho nhân viên"
* Đây là hành động đúng đắn và cần thiết, không thể hiện sự kỳ thị hay phân biệt đối xử. Việc cung cấp các phương tiện, trang thiết bị dự phòng (như găng tay, khẩu trang, kim tiêm an toàn, quy trình xử lý vật sắc nhọn...) là một phần của các biện pháp phòng ngừa chuẩn (Universal Precautions) trong môi trường làm việc có nguy cơ phơi nhiễm máu hoặc dịch cơ thể (ví dụ: cơ sở y tế). Các biện pháp này nhằm bảo vệ TẤT CẢ nhân viên khỏi các bệnh truyền nhiễm qua đường máu, bao gồm cả HIV, không chỉ riêng người có HIV. Đây là trách nhiệm của người sử dụng lao động để đảm bảo an toàn và sức khỏe nghề nghiệp cho mọi người.
* Phương án 4: "Người nhiễm HIV không tham gia bất cứ hoạt động chung nào của cơ quan"
* Đây là hành vi phân biệt đối xử nặng nề. Việc loại trừ người có HIV khỏi các hoạt động tập thể, giao lưu của cơ quan là tước bỏ quyền được hòa nhập, làm việc và sinh hoạt bình đẳng của họ. Điều này không có cơ sở y tế hay khoa học nào để biện minh, và chỉ làm tăng thêm sự cô lập và kỳ thị.
Kết luận: Phương án 3 là hành động duy nhất thể hiện sự quan tâm đến sức khỏe và an toàn chung của tất cả nhân viên mà không có yếu tố kỳ thị hay phân biệt đối xử với người có HIV. Ngược lại, nó là một biện pháp bảo vệ sức khỏe cộng đồng và cá nhân phù hợp.
Phân tích từng phương án:
* Phương án 1: "Để phòng lây nhiễm cho mọi người, những nhân viên mới đều phải xét nghiệm HIV"
* Đây là hành vi phân biệt đối xử. Việc yêu cầu xét nghiệm HIV bắt buộc đối với nhân viên mới là vi phạm quyền riêng tư và quyền được làm việc của người lao động. HIV không lây truyền qua các hoạt động thông thường tại nơi làm việc. Việc xét nghiệm sàng lọc HIV bắt buộc đối với tất cả nhân viên mới không dựa trên cơ sở khoa học về phòng ngừa lây nhiễm HIV tại môi trường làm việc thông thường và tạo ra sự kỳ thị, lo sợ không đáng có.
* Phương án 2: "Người có HIV có phòng ăn và uống nước riêng"
* Đây là một hình thức phân biệt đối xử rõ ràng. HIV không lây truyền qua đường ăn uống, dùng chung dụng cụ ăn uống hay sinh hoạt chung. Việc tách biệt người có HIV ra một khu vực riêng biệt không có cơ sở khoa học và làm tăng thêm sự kỳ thị, cô lập họ.
* Phương án 3: "Cung cấp đầy đủ các phương tiện, trang thiết bị dự phòng lây nhiễm HIV cho nhân viên"
* Đây là hành động đúng đắn và cần thiết, không thể hiện sự kỳ thị hay phân biệt đối xử. Việc cung cấp các phương tiện, trang thiết bị dự phòng (như găng tay, khẩu trang, kim tiêm an toàn, quy trình xử lý vật sắc nhọn...) là một phần của các biện pháp phòng ngừa chuẩn (Universal Precautions) trong môi trường làm việc có nguy cơ phơi nhiễm máu hoặc dịch cơ thể (ví dụ: cơ sở y tế). Các biện pháp này nhằm bảo vệ TẤT CẢ nhân viên khỏi các bệnh truyền nhiễm qua đường máu, bao gồm cả HIV, không chỉ riêng người có HIV. Đây là trách nhiệm của người sử dụng lao động để đảm bảo an toàn và sức khỏe nghề nghiệp cho mọi người.
* Phương án 4: "Người nhiễm HIV không tham gia bất cứ hoạt động chung nào của cơ quan"
* Đây là hành vi phân biệt đối xử nặng nề. Việc loại trừ người có HIV khỏi các hoạt động tập thể, giao lưu của cơ quan là tước bỏ quyền được hòa nhập, làm việc và sinh hoạt bình đẳng của họ. Điều này không có cơ sở y tế hay khoa học nào để biện minh, và chỉ làm tăng thêm sự cô lập và kỳ thị.
Kết luận: Phương án 3 là hành động duy nhất thể hiện sự quan tâm đến sức khỏe và an toàn chung của tất cả nhân viên mà không có yếu tố kỳ thị hay phân biệt đối xử với người có HIV. Ngược lại, nó là một biện pháp bảo vệ sức khỏe cộng đồng và cá nhân phù hợp.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Việc xác định thủ phạm của quấy rối tình dục không hề dễ dàng, và đáp án chính xác là phương án số 2. Có nhiều lý do khiến việc này trở nên phức tạp:
1. Tính chất tinh vi của hành vi quấy rối: Quấy rối tình dục không chỉ giới hạn ở những hành vi thể chất rõ ràng mà còn bao gồm các hình thức lời nói, cử chỉ, hình ảnh, hoặc các hành động ám chỉ có tính chất tình dục gây khó chịu, xúc phạm. Nhiều thủ phạm thực hiện hành vi của mình một cách khéo léo, mơ hồ, hoặc dưới vỏ bọc của sự hài hước, quan tâm, khiến nạn nhân và người ngoài khó nhận định rõ ràng ngay lập tức đó có phải là quấy rối hay không. Họ có thể lợi dụng kẽ hở trong giao tiếp hoặc mối quan hệ để che đậy mục đích thực sự.
2. Yếu tố quyền lực và sự sợ hãi: Thủ phạm thường là người có vị thế cao hơn về quyền lực (cấp trên, giáo viên, người có ảnh hưởng) so với nạn nhân. Điều này khiến nạn nhân lo sợ những hậu quả tiêu cực nếu lên tiếng tố cáo, như mất việc làm, bị trù dập, mất uy tín, hoặc bị cô lập. Nỗi sợ hãi này cản trở việc nạn nhân dám nhận diện và tố cáo thủ phạm.
3. Thiếu bằng chứng rõ ràng: Đặc biệt với các hình thức quấy rối bằng lời nói, cử chỉ, hoặc tin nhắn, việc thu thập bằng chứng cụ thể thường rất khó khăn. Thủ phạm thường cố gắng không để lại dấu vết hoặc thực hiện hành vi ở nơi kín đáo, ít người chứng kiến, làm cho quá trình điều tra và xác định trở nên phức tạp.
4. Tâm lý nạn nhân: Nạn nhân của quấy rối tình dục thường trải qua cảm giác xấu hổ, tội lỗi, hoang mang, hoặc tự đổ lỗi cho bản thân. Những cảm xúc này có thể khiến họ ngần ngại chia sẻ, thậm chí không muốn thừa nhận mình là nạn nhân, dẫn đến việc trì hoãn hoặc không tố cáo.
Phân tích các phương án còn lại:
* Phương án 1: "Có, rất dễ dàng vì mọi người đều có thể nhận ra những hành vi quấy rối." Đây là một nhận định sai. Như đã phân tích, nhiều hành vi quấy rối rất tinh vi và không phải ai cũng dễ dàng nhận ra, đặc biệt là khi chúng được che đậy hoặc diễn ra trong bối cảnh xã hội phức tạp.
* Phương án 3: "Không, vì thủ phạm thường lợi dụng đám đông hay trời tối để quấy rối." Đây chỉ là một trong các tình huống mà quấy rối có thể xảy ra (ví dụ như sờ mó trong đám đông hoặc tấn công tình dục ban đêm). Tuy nhiên, quấy rối tình dục có thể xảy ra ở bất cứ đâu, bất cứ lúc nào, kể cả ban ngày và ở những nơi công cộng rõ ràng. Yếu tố này không phải là lý do chính yếu và toàn diện nhất cho sự khó khăn trong việc xác định thủ phạm.
* Phương án 4: "Có, vì họ thường quấy rối trước đám đông." Đây là một nhận định sai hoàn toàn. Thủ phạm quấy rối tình dục thường không muốn bị phát hiện và sẽ tránh quấy rối công khai trước đám đông. Nếu có, hành vi của họ cũng thường rất khó nhận biết đối với người ngoài hoặc chỉ nhằm vào một nạn nhân cụ thể trong đám đông mà không ai hay biết.
1. Tính chất tinh vi của hành vi quấy rối: Quấy rối tình dục không chỉ giới hạn ở những hành vi thể chất rõ ràng mà còn bao gồm các hình thức lời nói, cử chỉ, hình ảnh, hoặc các hành động ám chỉ có tính chất tình dục gây khó chịu, xúc phạm. Nhiều thủ phạm thực hiện hành vi của mình một cách khéo léo, mơ hồ, hoặc dưới vỏ bọc của sự hài hước, quan tâm, khiến nạn nhân và người ngoài khó nhận định rõ ràng ngay lập tức đó có phải là quấy rối hay không. Họ có thể lợi dụng kẽ hở trong giao tiếp hoặc mối quan hệ để che đậy mục đích thực sự.
2. Yếu tố quyền lực và sự sợ hãi: Thủ phạm thường là người có vị thế cao hơn về quyền lực (cấp trên, giáo viên, người có ảnh hưởng) so với nạn nhân. Điều này khiến nạn nhân lo sợ những hậu quả tiêu cực nếu lên tiếng tố cáo, như mất việc làm, bị trù dập, mất uy tín, hoặc bị cô lập. Nỗi sợ hãi này cản trở việc nạn nhân dám nhận diện và tố cáo thủ phạm.
3. Thiếu bằng chứng rõ ràng: Đặc biệt với các hình thức quấy rối bằng lời nói, cử chỉ, hoặc tin nhắn, việc thu thập bằng chứng cụ thể thường rất khó khăn. Thủ phạm thường cố gắng không để lại dấu vết hoặc thực hiện hành vi ở nơi kín đáo, ít người chứng kiến, làm cho quá trình điều tra và xác định trở nên phức tạp.
4. Tâm lý nạn nhân: Nạn nhân của quấy rối tình dục thường trải qua cảm giác xấu hổ, tội lỗi, hoang mang, hoặc tự đổ lỗi cho bản thân. Những cảm xúc này có thể khiến họ ngần ngại chia sẻ, thậm chí không muốn thừa nhận mình là nạn nhân, dẫn đến việc trì hoãn hoặc không tố cáo.
Phân tích các phương án còn lại:
* Phương án 1: "Có, rất dễ dàng vì mọi người đều có thể nhận ra những hành vi quấy rối." Đây là một nhận định sai. Như đã phân tích, nhiều hành vi quấy rối rất tinh vi và không phải ai cũng dễ dàng nhận ra, đặc biệt là khi chúng được che đậy hoặc diễn ra trong bối cảnh xã hội phức tạp.
* Phương án 3: "Không, vì thủ phạm thường lợi dụng đám đông hay trời tối để quấy rối." Đây chỉ là một trong các tình huống mà quấy rối có thể xảy ra (ví dụ như sờ mó trong đám đông hoặc tấn công tình dục ban đêm). Tuy nhiên, quấy rối tình dục có thể xảy ra ở bất cứ đâu, bất cứ lúc nào, kể cả ban ngày và ở những nơi công cộng rõ ràng. Yếu tố này không phải là lý do chính yếu và toàn diện nhất cho sự khó khăn trong việc xác định thủ phạm.
* Phương án 4: "Có, vì họ thường quấy rối trước đám đông." Đây là một nhận định sai hoàn toàn. Thủ phạm quấy rối tình dục thường không muốn bị phát hiện và sẽ tránh quấy rối công khai trước đám đông. Nếu có, hành vi của họ cũng thường rất khó nhận biết đối với người ngoài hoặc chỉ nhằm vào một nạn nhân cụ thể trong đám đông mà không ai hay biết.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Để tránh bị quấy rối và xâm hại tình dục, việc thiết lập và truyền đạt rõ ràng các giới hạn cá nhân là một nguyên tắc vô cùng quan trọng và hiệu quả. Khi bạn làm rõ những hành vi tình dục mà mình không mong muốn, bạn đang chủ động định ra ranh giới cho các tương tác xã hội và tình cảm của mình. Điều này giúp người khác hiểu được điều gì là chấp nhận được và điều gì không, từ đó giảm thiểu khả năng họ có thể vô tình hoặc cố ý vượt qua giới hạn đó.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Tự tin vào khả năng tự vệ của bản thân" - Mặc dù việc có kỹ năng tự vệ và sự tự tin là hữu ích trong tình huống nguy hiểm, nhưng đây là biện pháp phản ứng hơn là nguyên tắc phòng ngừa chủ động để tránh bị quấy rối hoặc xâm hại ngay từ đầu. Nó không trực tiếp ngăn chặn hành vi xâm phạm xảy ra.
* Phương án 2: "Luôn thận trọng khi ở một mình với người mình không tin tưởng" - Đây là một nguyên tắc cảnh giác tốt và giúp giảm thiểu rủi ro trong những tình huống cụ thể. Tuy nhiên, nó chủ yếu tập trung vào việc né tránh các tình huống nguy hiểm tiềm ẩn, chứ không phải là một nguyên tắc giao tiếp và thiết lập ranh giới chủ động trong mọi mối quan hệ như phương án 3.
* Phương án 3: "Làm rõ giới hạn, giải thích rõ những hành vi tình dục mà mình không mong muốn" - Đây là nguyên tắc cốt lõi của sự đồng thuận và tôn trọng cá nhân. Việc giao tiếp rõ ràng về giới hạn giúp thiết lập một môi trường mà ở đó sự tôn trọng được ưu tiên, và các hành vi quấy rối, xâm hại có thể được ngăn chặn trước khi chúng xảy ra. Nó đặt trách nhiệm lên cả hai phía trong việc hiểu và tôn trọng không gian cá nhân của người khác.
* Phương án 4: "Luôn ở một mình tại những nơi an toàn, kín đáo" - Nguyên tắc này có phần mâu thuẫn và tiềm ẩn rủi ro. Các "nơi kín đáo" (secluded) dù có thể được coi là an toàn trong một số ngữ cảnh, nhưng khi ở một mình, chúng lại có thể trở thành nơi gia tăng nguy cơ bị quấy rối hoặc xâm hại do thiếu sự giám sát và trợ giúp. Việc ở một mình tại những nơi công cộng, có người qua lại nhưng vẫn giữ khoảng cách an toàn có thể hợp lý hơn là "kín đáo".
Vì vậy, "Làm rõ giới hạn, giải thích rõ những hành vi tình dục mà mình không mong muốn" là nguyên tắc hiệu quả nhất, mang tính chủ động cao trong việc phòng ngừa quấy rối và xâm hại tình dục.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Tự tin vào khả năng tự vệ của bản thân" - Mặc dù việc có kỹ năng tự vệ và sự tự tin là hữu ích trong tình huống nguy hiểm, nhưng đây là biện pháp phản ứng hơn là nguyên tắc phòng ngừa chủ động để tránh bị quấy rối hoặc xâm hại ngay từ đầu. Nó không trực tiếp ngăn chặn hành vi xâm phạm xảy ra.
* Phương án 2: "Luôn thận trọng khi ở một mình với người mình không tin tưởng" - Đây là một nguyên tắc cảnh giác tốt và giúp giảm thiểu rủi ro trong những tình huống cụ thể. Tuy nhiên, nó chủ yếu tập trung vào việc né tránh các tình huống nguy hiểm tiềm ẩn, chứ không phải là một nguyên tắc giao tiếp và thiết lập ranh giới chủ động trong mọi mối quan hệ như phương án 3.
* Phương án 3: "Làm rõ giới hạn, giải thích rõ những hành vi tình dục mà mình không mong muốn" - Đây là nguyên tắc cốt lõi của sự đồng thuận và tôn trọng cá nhân. Việc giao tiếp rõ ràng về giới hạn giúp thiết lập một môi trường mà ở đó sự tôn trọng được ưu tiên, và các hành vi quấy rối, xâm hại có thể được ngăn chặn trước khi chúng xảy ra. Nó đặt trách nhiệm lên cả hai phía trong việc hiểu và tôn trọng không gian cá nhân của người khác.
* Phương án 4: "Luôn ở một mình tại những nơi an toàn, kín đáo" - Nguyên tắc này có phần mâu thuẫn và tiềm ẩn rủi ro. Các "nơi kín đáo" (secluded) dù có thể được coi là an toàn trong một số ngữ cảnh, nhưng khi ở một mình, chúng lại có thể trở thành nơi gia tăng nguy cơ bị quấy rối hoặc xâm hại do thiếu sự giám sát và trợ giúp. Việc ở một mình tại những nơi công cộng, có người qua lại nhưng vẫn giữ khoảng cách an toàn có thể hợp lý hơn là "kín đáo".
Vì vậy, "Làm rõ giới hạn, giải thích rõ những hành vi tình dục mà mình không mong muốn" là nguyên tắc hiệu quả nhất, mang tính chủ động cao trong việc phòng ngừa quấy rối và xâm hại tình dục.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Để xác định ý đúng nhất về sự thiếu chuẩn bị cho tương lai, chúng ta cần phân tích kỹ lưỡng từng phương án:
* Phương án 1: "Thiếu sự chuẩn bị cho tương lai có nghĩa là chấp nhận đánh đổi hạnh phúc lâu dài của mình chỉ vì đam mê hiện tại"
* Đây là một nhận định rất sâu sắc và đúng với bản chất của việc thiếu chuẩn bị. Khi một người không chuẩn bị cho tương lai, họ thường ưu tiên những mong muốn, sở thích, niềm vui hoặc nhu cầu tức thời của hiện tại (đam mê hiện tại) mà bỏ qua việc lập kế hoạch, tích lũy, hoặc hành động cần thiết để đảm bảo sự ổn định, an toàn và phát triển bền vững trong dài hạn (hạnh phúc lâu dài). Sự đánh đổi này có thể là vô thức hoặc có ý thức, nhưng hệ quả cuối cùng là làm giảm khả năng đạt được hạnh phúc trọn vẹn trong tương lai. Vì vậy, đây là một ý bao quát và chính xác nhất.
* Phương án 2: "Thiếu sự chuẩn bị cho tương lai là thiếu sự đầu tư vật chất nhất định cho cuộc sống"
* Việc đầu tư vật chất (tiền bạc, tài sản, bảo hiểm...) chắc chắn là một phần quan trọng của sự chuẩn bị cho tương lai. Tuy nhiên, sự chuẩn bị không chỉ giới hạn ở khía cạnh vật chất. Nó còn bao gồm việc đầu tư vào sức khỏe, kiến thức, kỹ năng, các mối quan hệ, kế hoạch nghề nghiệp, và phát triển tinh thần. Do đó, phương án này quá hẹp và không thể hiện đầy đủ ý nghĩa của sự thiếu chuẩn bị.
* Phương án 3: "Thiếu sự chuẩn bị cho tương lai là thiếu năng lực phát triển bản thân"
* Thiếu năng lực phát triển bản thân (ví dụ: thiếu khả năng học hỏi, thích nghi) có thể là một nguyên nhân dẫn đến việc thiếu chuẩn bị. Tuy nhiên, không phải tất cả những người thiếu chuẩn bị đều là do thiếu năng lực. Nhiều người có đủ năng lực nhưng lại thiếu ý thức, động lực, kỷ luật hoặc sự ưu tiên đúng đắn để chuẩn bị. Hơn nữa, việc thiếu chuẩn bị có thể do hoàn cảnh khách quan, thiếu thông tin hoặc thiếu nguồn lực ban đầu, không hẳn do thiếu năng lực. Vì vậy, đây không phải là định nghĩa bao quát nhất.
* Phương án 4: "Thiếu sự chuẩn bị cho tương lai là thiếu nguồn lực tinh thần, thiếu ý chí để hỗ trợ bản thân đạt mục tiêu trong cuộc sống"
* Nguồn lực tinh thần (sự kiên cường, lạc quan) và ý chí (quyết tâm, động lực) là những yếu tố thiết yếu để duy trì việc chuẩn bị và vượt qua khó khăn. Tuy nhiên, việc thiếu chuẩn bị không chỉ đơn thuần là do thiếu các yếu tố này. Nó còn liên quan đến tầm nhìn, khả năng lập kế hoạch, quản lý rủi ro và các kỹ năng sống khác. Ý này tập trung vào một khía cạnh tâm lý quan trọng nhưng chưa bao hàm hết toàn bộ ý nghĩa của việc thiếu chuẩn bị.
Kết luận: Phương án 1 là chính xác và bao quát nhất vì nó nêu bật được bản chất của sự thiếu chuẩn bị: sự đánh đổi giữa lợi ích ngắn hạn và hạnh phúc dài hạn, thường dẫn đến việc ưu tiên hiện tại mà bỏ quên tương lai.
* Phương án 1: "Thiếu sự chuẩn bị cho tương lai có nghĩa là chấp nhận đánh đổi hạnh phúc lâu dài của mình chỉ vì đam mê hiện tại"
* Đây là một nhận định rất sâu sắc và đúng với bản chất của việc thiếu chuẩn bị. Khi một người không chuẩn bị cho tương lai, họ thường ưu tiên những mong muốn, sở thích, niềm vui hoặc nhu cầu tức thời của hiện tại (đam mê hiện tại) mà bỏ qua việc lập kế hoạch, tích lũy, hoặc hành động cần thiết để đảm bảo sự ổn định, an toàn và phát triển bền vững trong dài hạn (hạnh phúc lâu dài). Sự đánh đổi này có thể là vô thức hoặc có ý thức, nhưng hệ quả cuối cùng là làm giảm khả năng đạt được hạnh phúc trọn vẹn trong tương lai. Vì vậy, đây là một ý bao quát và chính xác nhất.
* Phương án 2: "Thiếu sự chuẩn bị cho tương lai là thiếu sự đầu tư vật chất nhất định cho cuộc sống"
* Việc đầu tư vật chất (tiền bạc, tài sản, bảo hiểm...) chắc chắn là một phần quan trọng của sự chuẩn bị cho tương lai. Tuy nhiên, sự chuẩn bị không chỉ giới hạn ở khía cạnh vật chất. Nó còn bao gồm việc đầu tư vào sức khỏe, kiến thức, kỹ năng, các mối quan hệ, kế hoạch nghề nghiệp, và phát triển tinh thần. Do đó, phương án này quá hẹp và không thể hiện đầy đủ ý nghĩa của sự thiếu chuẩn bị.
* Phương án 3: "Thiếu sự chuẩn bị cho tương lai là thiếu năng lực phát triển bản thân"
* Thiếu năng lực phát triển bản thân (ví dụ: thiếu khả năng học hỏi, thích nghi) có thể là một nguyên nhân dẫn đến việc thiếu chuẩn bị. Tuy nhiên, không phải tất cả những người thiếu chuẩn bị đều là do thiếu năng lực. Nhiều người có đủ năng lực nhưng lại thiếu ý thức, động lực, kỷ luật hoặc sự ưu tiên đúng đắn để chuẩn bị. Hơn nữa, việc thiếu chuẩn bị có thể do hoàn cảnh khách quan, thiếu thông tin hoặc thiếu nguồn lực ban đầu, không hẳn do thiếu năng lực. Vì vậy, đây không phải là định nghĩa bao quát nhất.
* Phương án 4: "Thiếu sự chuẩn bị cho tương lai là thiếu nguồn lực tinh thần, thiếu ý chí để hỗ trợ bản thân đạt mục tiêu trong cuộc sống"
* Nguồn lực tinh thần (sự kiên cường, lạc quan) và ý chí (quyết tâm, động lực) là những yếu tố thiết yếu để duy trì việc chuẩn bị và vượt qua khó khăn. Tuy nhiên, việc thiếu chuẩn bị không chỉ đơn thuần là do thiếu các yếu tố này. Nó còn liên quan đến tầm nhìn, khả năng lập kế hoạch, quản lý rủi ro và các kỹ năng sống khác. Ý này tập trung vào một khía cạnh tâm lý quan trọng nhưng chưa bao hàm hết toàn bộ ý nghĩa của việc thiếu chuẩn bị.
Kết luận: Phương án 1 là chính xác và bao quát nhất vì nó nêu bật được bản chất của sự thiếu chuẩn bị: sự đánh đổi giữa lợi ích ngắn hạn và hạnh phúc dài hạn, thường dẫn đến việc ưu tiên hiện tại mà bỏ quên tương lai.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng