Đáp án đúng: BCâu hỏi kiểm tra kiến thức về khái niệm công dân nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam theo quy định của pháp luật Việt Nam. Theo Điều 16, Hiến pháp năm 2013 của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, công dân nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là người có quốc tịch Việt Nam. Phương án 1 diễn đạt một phần điều kiện để có quốc tịch Việt Nam nhưng chưa đủ khái quát. Phương án 2 và 4 chỉ là những trường hợp cụ thể hoặc điều kiện dẫn đến việc có quốc tịch Việt Nam, không phải là định nghĩa đầy đủ. Phương án 3 lại là trường hợp mất quốc tịch Việt Nam. Tuy nhiên, theo luật quốc tịch Việt Nam, người Việt Nam định cư ở nước ngoài mà giữ quốc tịch Việt Nam vẫn là công dân Việt Nam. Do đó, để xác định công dân Việt Nam, yếu tố cốt lõi là có quốc tịch Việt Nam. Trong các phương án đưa ra, không có phương án nào diễn đạt chính xác và đầy đủ nhất định nghĩa 'công dân nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là người có quốc tịch Việt Nam'. Tuy nhiên, nếu xét trong bối cảnh các phương án được cung cấp, phương án 1 và 2 đều có thể là những yếu tố dẫn đến việc có quốc tịch Việt Nam. Theo quy định của Luật Quốc tịch Việt Nam, có hai trường hợp chính để có quốc tịch Việt Nam: sinh ra đã là công dân Việt Nam (do cha mẹ là công dân Việt Nam, hoặc sinh ra trên lãnh thổ Việt Nam mà cha mẹ không có quốc tịch) và được nhập quốc tịch Việt Nam. Do đó, cả hai phương án 1 và 2 đều là những khía cạnh của việc có quốc tịch Việt Nam. Tuy nhiên, phương án 1 tập trung vào nguồn gốc sinh học, còn phương án 2 tập trung vào thủ tục pháp lý. Để có một đáp án đúng nhất, chúng ta cần dựa vào quy định pháp luật. Hiến pháp 2013 Điều 16 quy định "Công dân nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là người có quốc tịch Việt Nam". Luật Quốc tịch Việt Nam năm 2008 (sửa đổi bổ sung năm 2014) quy định chi tiết về việc xác định quốc tịch. Theo đó, người Việt Nam là người dân tộc Việt Nam, là công dân Việt Nam và người Việt Nam định cư ở nước ngoài. Tất cả những người có quốc tịch Việt Nam đều là công dân Việt Nam. Vì vậy, phương án 2 "Người nước ngoài có quốc tịch Việt Nam" là một trường hợp của công dân Việt Nam. Phương án 1 "Người có cha mẹ đẻ là người Việt Nam" là một trong những căn cứ để xác định là công dân Việt Nam ngay từ khi sinh ra. Tuy nhiên, có những trường hợp trẻ sinh ra ở Việt Nam có cha mẹ là người nước ngoài nhưng vẫn có quốc tịch Việt Nam theo luật định. Do đó, phương án 2 diễn đạt một khía cạnh đúng về công dân Việt Nam. Nếu phải chọn một phương án phản ánh một cách trực tiếp và đầy đủ nhất một nhóm đối tượng được xác định là công dân Việt Nam, thì phương án 2 là phù hợp hơn cả, vì nó đề cập đến việc "có quốc tịch Việt Nam" thông qua thủ tục pháp lý rõ ràng. Tuy nhiên, đây là một câu hỏi có nhiều điểm chưa thật sự rõ ràng và có thể gây nhầm lẫn. Nếu xem xét theo cách hiểu rộng nhất, thì công dân Việt Nam là người có quốc tịch Việt Nam, bao gồm cả hai trường hợp sinh ra đã là công dân và được nhập quốc tịch. Trong các lựa chọn này, phương án 1 và 2 đều là những yếu tố dẫn đến việc có quốc tịch Việt Nam. Tuy nhiên, phương án 2 trực tiếp nói về việc "có quốc tịch Việt Nam" thông qua thủ tục nhập tịch, là một trường hợp rõ ràng của công dân Việt Nam. Phương án 1 chỉ là một trường hợp ban đầu. Do đó, phương án 2 được xem là đáp án đúng nhất trong số các lựa chọn được đưa ra.