Chị X xin Giấy xác định tình trạng hôn nhân, loại giấy này có hiệu lực?
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về hiệu lực của Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân theo quy định của pháp luật Việt Nam. Theo Điều 21 Nghị định 123/2015/NĐ-CP quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Hộ tịch, Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân có giá trị 6 tháng kể từ ngày cấp. Do đó, phương án "6 tháng kể từ ngày cấp." là đáp án chính xác nhất.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Luật Hôn nhân và gia đình quy định về quan hệ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài khi một trong các bên hoặc cả hai bên có yếu tố nước ngoài (quốc tịch nước ngoài, nơi cư trú ở nước ngoài, hoặc có tài sản ở nước ngoài). Trong các phương án được đưa ra:
* Phương án 1: Chị P là người Mỹ kết hôn với anh T là người có quốc tịch Mỹ. Cả hai bên đều có quốc tịch Mỹ, đây là quan hệ hôn nhân có yếu tố nước ngoài nhưng chỉ xét yếu tố quốc tịch.
* Phương án 2: Chị T và anh O là người Việt Nam. Đây là quan hệ hôn nhân hoàn toàn thuần túy Việt Nam, không có yếu tố nước ngoài.
* Phương án 3: Chị E là người Pháp kết hôn với anh J là người quốc tịch Việt Nam. Trường hợp này có một bên là người nước ngoài (Pháp) và một bên là người Việt Nam, do đó, quan hệ hôn nhân này thuộc phạm vi điều chỉnh của Luật Hôn nhân và gia đình Việt Nam về quan hệ có yếu tố nước ngoài.
* Phương án 4: Chị M là người có quốc tịch Mỹ kết hôn với anh I là người có quốc tịch Nhật, hai anh chị sống tại Nhật. Trường hợp này tuy có yếu tố nước ngoài (cả hai bên là người nước ngoài), nhưng vấn đề này còn tùy thuộc vào luật áp dụng và nơi xét xử (thường là luật của nước nơi cư trú hoặc luật của nước mà họ chọn áp dụng). Tuy nhiên, theo quy định chung, quan hệ này có yếu tố nước ngoài.
Tuy nhiên, câu hỏi tập trung vào trường hợp "được điều chỉnh bởi Luật Hôn nhân và gia đình". Phương án 3 là trường hợp rõ ràng và phổ biến nhất thuộc phạm vi điều chỉnh trực tiếp của Luật Hôn nhân và gia đình Việt Nam khi có sự tham gia của công dân Việt Nam với công dân nước ngoài. Phương án 1, dù có yếu tố nước ngoài, nhưng nếu cả hai đều mang quốc tịch Mỹ, thì việc áp dụng luật có thể phức tạp hơn tùy thuộc vào quy định về luật xung đột của Mỹ và Việt Nam, nhưng nếu xét theo phạm vi điều chỉnh rộng của luật Việt Nam thì cũng có thể được.
Xét theo cách hiểu thông thường và phạm vi áp dụng trực tiếp của Luật Hôn nhân và Gia đình Việt Nam, trường hợp có sự tham gia của công dân Việt Nam với công dân nước ngoài (như phương án 3) là trường hợp điển hình nhất.
Tuy nhiên, có thể hiểu câu hỏi này theo cách diễn giải rộng hơn. Theo Điều 126 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 về Áp dụng pháp luật nước ngoài trong trường hợp điều ước quốc tế, thỏa thuận quốc tế mà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là thành viên có quy định khác hoặc pháp luật nước ngoài được áp dụng theo quy định tại Điều 127 và 128 của Luật này thì áp dụng theo quy định đó; nếu không quy định thì áp dụng pháp luật Việt Nam. Điểm a Khoản 1 Điều 127 quy định: "Quan hệ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài là quan hệ hôn nhân và gia đình mà một hoặc các bên tham gia là công dân nước ngoài, người Việt Nam cư trú ở nước ngoài hoặc có tài sản ở nước ngoài; quan hệ hôn nhân và gia đình giữa công dân Việt Nam với nhau mà còn tồn tại, giải quyết theo pháp luật nước ngoài, theo thỏa thuận của các bên hoặc theo tập quán quốc tế."
Xem xét lại các phương án:
* Phương án 1: Hai người Mỹ kết hôn. Nếu họ cư trú tại Việt Nam, quan hệ này vẫn thuộc đối tượng điều chỉnh của Luật Hôn nhân và Gia đình Việt Nam.
* Phương án 4: Một người Mỹ kết hôn với người Nhật, sống tại Nhật. Trong trường hợp này, có thể áp dụng luật Nhật Bản hoặc luật của nước mà họ chọn. Tuy nhiên, nếu có tranh chấp xảy ra tại Việt Nam hoặc họ có tài sản tại Việt Nam, thì Luật Hôn nhân và Gia đình Việt Nam vẫn có thể có liên quan.
Tuy nhiên, xét theo các lựa chọn, phương án 3 là trường hợp chắc chắn nhất được điều chỉnh bởi Luật Hôn nhân và gia đình Việt Nam vì có sự hiện diện của một công dân Việt Nam.
Sau khi xem xét kỹ lưỡng, phương án 3 là đáp án rõ ràng nhất vì nó liên quan trực tiếp đến việc một công dân Việt Nam kết hôn với người nước ngoài, trường hợp này Luật Hôn nhân và Gia đình Việt Nam sẽ trực tiếp điều chỉnh. Các trường hợp khác, mặc dù có yếu tố nước ngoài, có thể phức tạp hơn về việc áp dụng luật hoặc phụ thuộc vào nơi cư trú, quốc tịch của các bên và thỏa thuận.
Do đó, đáp án chính xác nhất là phương án 3.
* Phương án 1: Chị P là người Mỹ kết hôn với anh T là người có quốc tịch Mỹ. Cả hai bên đều có quốc tịch Mỹ, đây là quan hệ hôn nhân có yếu tố nước ngoài nhưng chỉ xét yếu tố quốc tịch.
* Phương án 2: Chị T và anh O là người Việt Nam. Đây là quan hệ hôn nhân hoàn toàn thuần túy Việt Nam, không có yếu tố nước ngoài.
* Phương án 3: Chị E là người Pháp kết hôn với anh J là người quốc tịch Việt Nam. Trường hợp này có một bên là người nước ngoài (Pháp) và một bên là người Việt Nam, do đó, quan hệ hôn nhân này thuộc phạm vi điều chỉnh của Luật Hôn nhân và gia đình Việt Nam về quan hệ có yếu tố nước ngoài.
* Phương án 4: Chị M là người có quốc tịch Mỹ kết hôn với anh I là người có quốc tịch Nhật, hai anh chị sống tại Nhật. Trường hợp này tuy có yếu tố nước ngoài (cả hai bên là người nước ngoài), nhưng vấn đề này còn tùy thuộc vào luật áp dụng và nơi xét xử (thường là luật của nước nơi cư trú hoặc luật của nước mà họ chọn áp dụng). Tuy nhiên, theo quy định chung, quan hệ này có yếu tố nước ngoài.
Tuy nhiên, câu hỏi tập trung vào trường hợp "được điều chỉnh bởi Luật Hôn nhân và gia đình". Phương án 3 là trường hợp rõ ràng và phổ biến nhất thuộc phạm vi điều chỉnh trực tiếp của Luật Hôn nhân và gia đình Việt Nam khi có sự tham gia của công dân Việt Nam với công dân nước ngoài. Phương án 1, dù có yếu tố nước ngoài, nhưng nếu cả hai đều mang quốc tịch Mỹ, thì việc áp dụng luật có thể phức tạp hơn tùy thuộc vào quy định về luật xung đột của Mỹ và Việt Nam, nhưng nếu xét theo phạm vi điều chỉnh rộng của luật Việt Nam thì cũng có thể được.
Xét theo cách hiểu thông thường và phạm vi áp dụng trực tiếp của Luật Hôn nhân và Gia đình Việt Nam, trường hợp có sự tham gia của công dân Việt Nam với công dân nước ngoài (như phương án 3) là trường hợp điển hình nhất.
Tuy nhiên, có thể hiểu câu hỏi này theo cách diễn giải rộng hơn. Theo Điều 126 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 về Áp dụng pháp luật nước ngoài trong trường hợp điều ước quốc tế, thỏa thuận quốc tế mà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là thành viên có quy định khác hoặc pháp luật nước ngoài được áp dụng theo quy định tại Điều 127 và 128 của Luật này thì áp dụng theo quy định đó; nếu không quy định thì áp dụng pháp luật Việt Nam. Điểm a Khoản 1 Điều 127 quy định: "Quan hệ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài là quan hệ hôn nhân và gia đình mà một hoặc các bên tham gia là công dân nước ngoài, người Việt Nam cư trú ở nước ngoài hoặc có tài sản ở nước ngoài; quan hệ hôn nhân và gia đình giữa công dân Việt Nam với nhau mà còn tồn tại, giải quyết theo pháp luật nước ngoài, theo thỏa thuận của các bên hoặc theo tập quán quốc tế."
Xem xét lại các phương án:
* Phương án 1: Hai người Mỹ kết hôn. Nếu họ cư trú tại Việt Nam, quan hệ này vẫn thuộc đối tượng điều chỉnh của Luật Hôn nhân và Gia đình Việt Nam.
* Phương án 4: Một người Mỹ kết hôn với người Nhật, sống tại Nhật. Trong trường hợp này, có thể áp dụng luật Nhật Bản hoặc luật của nước mà họ chọn. Tuy nhiên, nếu có tranh chấp xảy ra tại Việt Nam hoặc họ có tài sản tại Việt Nam, thì Luật Hôn nhân và Gia đình Việt Nam vẫn có thể có liên quan.
Tuy nhiên, xét theo các lựa chọn, phương án 3 là trường hợp chắc chắn nhất được điều chỉnh bởi Luật Hôn nhân và gia đình Việt Nam vì có sự hiện diện của một công dân Việt Nam.
Sau khi xem xét kỹ lưỡng, phương án 3 là đáp án rõ ràng nhất vì nó liên quan trực tiếp đến việc một công dân Việt Nam kết hôn với người nước ngoài, trường hợp này Luật Hôn nhân và Gia đình Việt Nam sẽ trực tiếp điều chỉnh. Các trường hợp khác, mặc dù có yếu tố nước ngoài, có thể phức tạp hơn về việc áp dụng luật hoặc phụ thuộc vào nơi cư trú, quốc tịch của các bên và thỏa thuận.
Do đó, đáp án chính xác nhất là phương án 3.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi kiểm tra về các giấy tờ cần thiết trong hồ sơ đăng ký kết hôn giữa công dân Việt Nam và người nước ngoài. Theo quy định pháp luật Việt Nam về kết hôn có yếu tố nước ngoài, hồ sơ này bao gồm nhiều loại giấy tờ quan trọng nhằm đảm bảo tính hợp pháp và xác định tình trạng hôn nhân cũng như khả năng kết hôn của các bên. Cụ thể, các giấy tờ cần thiết bao gồm:
1. Tờ khai đăng ký kết hôn theo mẫu quy định.
2. Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân hoặc hộ chiếu (đối với công dân Việt Nam).
3. Hộ chiếu hoặc giấy tờ thay thế tương đương (đối với người nước ngoài).
4. Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân của mỗi bên do cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam hoặc của nước mà người đó là công dân cấp.
5. Giấy khám sức khỏe do cơ quan y tế có thẩm quyền của Việt Nam cấp.
6. Trong trường hợp người nước ngoài đã ly hôn hoặc có vợ/chồng đã chết, cần có giấy tờ chứng minh việc chấm dứt quan hệ hôn nhân đó (bản án ly hôn, giấy chứng tử).
Xem xét các phương án:
- Phương án 2: "Giấy xác nhận của tổ chức y tế có thẩm quyền của Việt Nam hoặc của nước ngoài xác nhận người đó không mắc bệnh mà không đủ về điều kiện kết hôn." Đây là một phần của hồ sơ, nhưng chưa đầy đủ.
- Phương án 3: "Giấy chứng minh tình trạng hôn nhân." Đây là một thành phần quan trọng, nhưng chưa đầy đủ.
- Phương án 4: "Tờ khai đăng ký kết hôn." Đây là giấy tờ bắt buộc, nhưng chưa đầy đủ.
- Phương án 1: "Tất cả các đáp án." Tuy phương án 1 chỉ liệt kê một số giấy tờ cần thiết (tờ khai, giấy xác nhận tình trạng hôn nhân, giấy khám sức khỏe), nhưng trong bối cảnh của câu hỏi trắc nghiệm, nếu các phương án riêng lẻ đều là một phần của hồ sơ và có phương án "Tất cả các đáp án" thì phương án đó thường được hiểu là bao gồm tất cả các yếu tố hợp lý được nêu ra, hoặc ám chỉ một bộ hồ sơ đầy đủ theo quy định pháp luật. Tuy nhiên, để đảm bảo tính chính xác tuyệt đối và theo quy định pháp luật, một hồ sơ đăng ký kết hôn với người nước ngoài cần đầy đủ các giấy tờ như đã nêu trên. Nếu xem xét theo đúng quy định, cần có một phương án bao gồm đầy đủ hoặc một phương án nêu "Tất cả các giấy tờ theo quy định pháp luật". Trong trường hợp này, phương án 1 là lựa chọn tốt nhất vì nó bao hàm các yếu tố cần thiết, và câu hỏi muốn kiểm tra kiến thức tổng quát về hồ sơ. Tuy nhiên, để câu trả lời được chính xác hoàn toàn theo quy định pháp luật, cần bổ sung thêm các giấy tờ khác. Nhưng với các lựa chọn được đưa ra, "Tất cả các đáp án" (ám chỉ các đáp án được liệt kê là các thành phần cấu thành hồ sơ) là hợp lý nhất trong phạm vi câu hỏi trắc nghiệm này, mặc dù chưa hoàn chỉnh theo luật. Tuy nhiên, nếu hiểu "Tất cả các đáp án" là bao gồm cả 2, 3, 4 và các giấy tờ khác theo quy định, thì nó là đúng nhất. Nếu chỉ bao gồm 2, 3, 4 thì chưa đủ.
Trong trường hợp này, nếu có phương án "Tất cả các đáp án" thì nó thường được hiểu là bao gồm các thành phần đã liệt kê và có thể ám chỉ các thành phần khác nếu các thành phần liệt kê là đúng. Tuy nhiên, vì câu hỏi không liệt kê đầy đủ các giấy tờ theo quy định pháp luật, việc chọn "Tất cả các đáp án" có thể gây nhầm lẫn. Nhưng, trong bối cảnh trắc nghiệm, chúng ta cần chọn phương án tốt nhất. Các phương án 2, 3, 4 đều là các giấy tờ cần thiết trong hồ sơ đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài. Do đó, phương án 1 "Tất cả các đáp án" được xem là đúng nhất trong các lựa chọn được đưa ra, với ngụ ý rằng các giấy tờ được liệt kê là những thành phần quan trọng của hồ sơ.
1. Tờ khai đăng ký kết hôn theo mẫu quy định.
2. Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân hoặc hộ chiếu (đối với công dân Việt Nam).
3. Hộ chiếu hoặc giấy tờ thay thế tương đương (đối với người nước ngoài).
4. Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân của mỗi bên do cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam hoặc của nước mà người đó là công dân cấp.
5. Giấy khám sức khỏe do cơ quan y tế có thẩm quyền của Việt Nam cấp.
6. Trong trường hợp người nước ngoài đã ly hôn hoặc có vợ/chồng đã chết, cần có giấy tờ chứng minh việc chấm dứt quan hệ hôn nhân đó (bản án ly hôn, giấy chứng tử).
Xem xét các phương án:
- Phương án 2: "Giấy xác nhận của tổ chức y tế có thẩm quyền của Việt Nam hoặc của nước ngoài xác nhận người đó không mắc bệnh mà không đủ về điều kiện kết hôn." Đây là một phần của hồ sơ, nhưng chưa đầy đủ.
- Phương án 3: "Giấy chứng minh tình trạng hôn nhân." Đây là một thành phần quan trọng, nhưng chưa đầy đủ.
- Phương án 4: "Tờ khai đăng ký kết hôn." Đây là giấy tờ bắt buộc, nhưng chưa đầy đủ.
- Phương án 1: "Tất cả các đáp án." Tuy phương án 1 chỉ liệt kê một số giấy tờ cần thiết (tờ khai, giấy xác nhận tình trạng hôn nhân, giấy khám sức khỏe), nhưng trong bối cảnh của câu hỏi trắc nghiệm, nếu các phương án riêng lẻ đều là một phần của hồ sơ và có phương án "Tất cả các đáp án" thì phương án đó thường được hiểu là bao gồm tất cả các yếu tố hợp lý được nêu ra, hoặc ám chỉ một bộ hồ sơ đầy đủ theo quy định pháp luật. Tuy nhiên, để đảm bảo tính chính xác tuyệt đối và theo quy định pháp luật, một hồ sơ đăng ký kết hôn với người nước ngoài cần đầy đủ các giấy tờ như đã nêu trên. Nếu xem xét theo đúng quy định, cần có một phương án bao gồm đầy đủ hoặc một phương án nêu "Tất cả các giấy tờ theo quy định pháp luật". Trong trường hợp này, phương án 1 là lựa chọn tốt nhất vì nó bao hàm các yếu tố cần thiết, và câu hỏi muốn kiểm tra kiến thức tổng quát về hồ sơ. Tuy nhiên, để câu trả lời được chính xác hoàn toàn theo quy định pháp luật, cần bổ sung thêm các giấy tờ khác. Nhưng với các lựa chọn được đưa ra, "Tất cả các đáp án" (ám chỉ các đáp án được liệt kê là các thành phần cấu thành hồ sơ) là hợp lý nhất trong phạm vi câu hỏi trắc nghiệm này, mặc dù chưa hoàn chỉnh theo luật. Tuy nhiên, nếu hiểu "Tất cả các đáp án" là bao gồm cả 2, 3, 4 và các giấy tờ khác theo quy định, thì nó là đúng nhất. Nếu chỉ bao gồm 2, 3, 4 thì chưa đủ.
Trong trường hợp này, nếu có phương án "Tất cả các đáp án" thì nó thường được hiểu là bao gồm các thành phần đã liệt kê và có thể ám chỉ các thành phần khác nếu các thành phần liệt kê là đúng. Tuy nhiên, vì câu hỏi không liệt kê đầy đủ các giấy tờ theo quy định pháp luật, việc chọn "Tất cả các đáp án" có thể gây nhầm lẫn. Nhưng, trong bối cảnh trắc nghiệm, chúng ta cần chọn phương án tốt nhất. Các phương án 2, 3, 4 đều là các giấy tờ cần thiết trong hồ sơ đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài. Do đó, phương án 1 "Tất cả các đáp án" được xem là đúng nhất trong các lựa chọn được đưa ra, với ngụ ý rằng các giấy tờ được liệt kê là những thành phần quan trọng của hồ sơ.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Theo quy định tại Khoản 2, Điều 51, Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, chồng không có quyền yêu cầu ly hôn trong trường hợp vợ có thai, sinh con hoặc đang nuôi con dưới 12 tháng tuổi. Do đó, cả hai trường hợp 'Vợ đang mang thai' và 'Vợ đang nuôi con dưới 12 tháng tuổi' đều là những trường hợp mà người chồng không có quyền yêu cầu ly hôn.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về nghĩa vụ và quyền của cha mẹ đối với con cái được quy định trong pháp luật Việt Nam. Phương án 1 nêu rõ nghĩa vụ cơ bản như thương yêu, trông nom, nuôi dưỡng, chăm sóc và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của con. Phương án 2 nhấn mạnh nghĩa vụ không phân biệt đối xử giữa các con. Phương án 3 đề cập đến trách nhiệm trông nom con đã thành niên nhưng mất năng lực hành vi dân sự hoặc không có khả năng tự nuôi sống. Cả ba phương án trên đều phản ánh đúng và đầy đủ các nghĩa vụ, quyền lợi cơ bản của cha mẹ đối với con cái. Do đó, phương án 4 là đáp án chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về thẩm quyền đăng ký kết hôn theo quy định của pháp luật Việt Nam. Theo Điều 12 Luật Hộ tịch 2014, cơ quan có thẩm quyền đăng ký kết hôn là Ủy ban nhân dân cấp xã nơi cư trú của một trong hai bên nam, nữ. Do đó, phát biểu "Cơ quan có thẩm quyền đăng kí kết hôn là UBND nơi thường trú của một trong hai bên nam nữ" là hoàn toàn chính xác.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng