Bạn xử lý như thế nào trong trường hợp này?
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Trước mặt có biển “STOP” (Dừng lại) → bạn phải dừng xe, quan sát và nhường đường cho các phương tiện khác đang đi trên đường ưu tiên.
Trong hình:
Xe đạp và xe khách đang đi trên đường chính, còn xe của bạn đang đi từ đường nhánh ra.
Theo luật, xe từ đường nhánh phải nhường đường cho xe trên đường ưu tiên và cho người đi xe đạp, người đi bộ đang qua đường.
⇒ Kết luận: Bạn cần nhường đường cho cả xe đạp và xe khách, sau đó mới được đi.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Để đảm bảo an toàn giao thông và tuân thủ pháp luật khi tập lái xe ô tô, người tập lái xe phải thực hiện một số điều kiện bắt buộc:
* Phải thực hành lái xe trên xe tập lái và có giáo viên bảo trợ tay lái: Đây là điều kiện tiên quyết và quan trọng nhất. Theo quy định của pháp luật về đào tạo, sát hạch, cấp giấy phép lái xe (ví dụ: Điều 12 Thông tư 04/2022/TT-BGTVT), người học lái xe chỉ được thực hành lái xe trên xe tập lái và phải có giáo viên dạy thực hành lái xe đi kèm, ngồi bên cạnh để hướng dẫn và xử lý các tình huống bất ngờ. Việc này nhằm đảm bảo an toàn cho người tập lái, giáo viên, phương tiện và những người tham gia giao thông khác.
* Phải mang theo phù hiệu “học viên tập lái xe” hoặc xe tập lái phải có biển “xe tập lái”: Mặc dù câu hỏi đưa ra là "phù hiệu 'học viên tập lái xe'", trong thực tế, pháp luật quy định xe dùng để tập lái phải có biển hiệu "XE TẬP LÁI" được gắn ở phía trước và phía sau xe, cùng với các thiết bị phụ trợ khác theo quy định (Điều 30 Nghị định 100/2019/NĐ-CP, sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP). Mục đích là để các phương tiện và người tham gia giao thông khác nhận biết đây là xe đang tập lái, từ đó có thể chủ động nhường đường, hoặc cẩn thận hơn khi di chuyển gần. Điều này gián tiếp là một điều kiện mà người tập lái phải tuân thủ thông qua việc sử dụng xe đúng quy định.
* Về việc mang theo giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường, giấy phép vận chuyển: Các loại giấy tờ này là của phương tiện và do chủ xe (thường là trung tâm đào tạo lái xe) hoặc người điều hành xe chịu trách nhiệm đảm bảo còn hiệu lực, chứ không phải trách nhiệm trực tiếp của người tập lái xe phải "mang theo" như một điều kiện riêng biệt của bản thân người học. Người tập lái chủ yếu chịu trách nhiệm về việc tuân thủ chỉ dẫn của giáo viên và các quy tắc khi tập lái.
Như vậy, cả điều kiện 1 (thực hành trên xe tập lái có giáo viên bảo trợ) và điều kiện 2 (xe có phù hiệu/biển hiệu nhận diện) đều là những yêu cầu quan trọng và trực tiếp liên quan đến quá trình tập lái xe của học viên. Do đó, đáp án "Cả ý 1 và ý 2" là chính xác nhất.
Cơ sở pháp lý:
* Thông tư 04/2022/TT-BGTVT quy định về đào tạo, sát hạch, cấp giấy phép lái xe cơ giới đường bộ.
* Nghị định 100/2019/NĐ-CP (và Nghị định 123/2021/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung) quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ và đường sắt, trong đó có các quy định về xe tập lái.
* Phải thực hành lái xe trên xe tập lái và có giáo viên bảo trợ tay lái: Đây là điều kiện tiên quyết và quan trọng nhất. Theo quy định của pháp luật về đào tạo, sát hạch, cấp giấy phép lái xe (ví dụ: Điều 12 Thông tư 04/2022/TT-BGTVT), người học lái xe chỉ được thực hành lái xe trên xe tập lái và phải có giáo viên dạy thực hành lái xe đi kèm, ngồi bên cạnh để hướng dẫn và xử lý các tình huống bất ngờ. Việc này nhằm đảm bảo an toàn cho người tập lái, giáo viên, phương tiện và những người tham gia giao thông khác.
* Phải mang theo phù hiệu “học viên tập lái xe” hoặc xe tập lái phải có biển “xe tập lái”: Mặc dù câu hỏi đưa ra là "phù hiệu 'học viên tập lái xe'", trong thực tế, pháp luật quy định xe dùng để tập lái phải có biển hiệu "XE TẬP LÁI" được gắn ở phía trước và phía sau xe, cùng với các thiết bị phụ trợ khác theo quy định (Điều 30 Nghị định 100/2019/NĐ-CP, sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP). Mục đích là để các phương tiện và người tham gia giao thông khác nhận biết đây là xe đang tập lái, từ đó có thể chủ động nhường đường, hoặc cẩn thận hơn khi di chuyển gần. Điều này gián tiếp là một điều kiện mà người tập lái phải tuân thủ thông qua việc sử dụng xe đúng quy định.
* Về việc mang theo giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường, giấy phép vận chuyển: Các loại giấy tờ này là của phương tiện và do chủ xe (thường là trung tâm đào tạo lái xe) hoặc người điều hành xe chịu trách nhiệm đảm bảo còn hiệu lực, chứ không phải trách nhiệm trực tiếp của người tập lái xe phải "mang theo" như một điều kiện riêng biệt của bản thân người học. Người tập lái chủ yếu chịu trách nhiệm về việc tuân thủ chỉ dẫn của giáo viên và các quy tắc khi tập lái.
Như vậy, cả điều kiện 1 (thực hành trên xe tập lái có giáo viên bảo trợ) và điều kiện 2 (xe có phù hiệu/biển hiệu nhận diện) đều là những yêu cầu quan trọng và trực tiếp liên quan đến quá trình tập lái xe của học viên. Do đó, đáp án "Cả ý 1 và ý 2" là chính xác nhất.
Cơ sở pháp lý:
* Thông tư 04/2022/TT-BGTVT quy định về đào tạo, sát hạch, cấp giấy phép lái xe cơ giới đường bộ.
* Nghị định 100/2019/NĐ-CP (và Nghị định 123/2021/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung) quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ và đường sắt, trong đó có các quy định về xe tập lái.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Để đảm bảo tuân thủ pháp luật và an toàn trong quá trình dạy thực hành lái xe, giáo viên dạy lái xe cần mang theo đầy đủ các giấy tờ cần thiết.
* Phương án 1: Đây là phương án chính xác nhất.
* Phù hiệu “Giáo viên dạy lái xe”: Đây là yếu tố nhận diện và chứng minh tư cách hợp pháp của người hướng dẫn.
* Giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường còn hiệu lực (thường gọi là giấy đăng kiểm): Đảm bảo phương tiện đủ điều kiện về an toàn và môi trường để tham gia giao thông và thực hiện chức năng tập lái.
* Giấy phép xe tập lái do cơ quan có thẩm quyền cấp còn hiệu lực: Đây là giấy tờ đặc thù cấp cho xe được phép sử dụng vào mục đích đào tạo lái xe, khẳng định tính hợp pháp của việc sử dụng phương tiện cho mục đích này.
* Phương án 2: Phương án này không đúng.
* Phù hiệu “học viên tập lái xe”: Phù hiệu này dành cho học viên, không phải là giấy tờ mà giáo viên phải mang theo.
* Kế hoạch học tập của khóa học: Mặc dù quan trọng trong quá trình đào tạo nhưng đây là tài liệu nội bộ, không phải giấy tờ bắt buộc giáo viên phải mang theo khi điều khiển xe tập lái tham gia giao thông theo quy định pháp luật về giấy tờ xe.
* Phương án 3: Phương án này không đầy đủ và có điểm chưa chính xác.
* Giấy chứng nhận Giáo viên dạy thực hành lái xe: Thông tin này có thể được bao hàm trong phù hiệu hoặc các giấy tờ chứng minh năng lực giáo viên, nhưng phương án 1 nêu cụ thể hơn là “phù hiệu”.
* Biên lai thu phí bảo trì đường bộ: Việc nộp phí bảo trì đường bộ là bắt buộc, tuy nhiên, biên lai thu phí thường không phải là giấy tờ bắt buộc phải mang theo khi xe lưu thông. Tình trạng nộp phí thường được kiểm tra thông qua hệ thống hoặc các giấy tờ liên quan đến đăng ký xe, đăng kiểm xe chứ không phải biên lai riêng lẻ.
Vì vậy, phương án 1 cung cấp danh sách giấy tờ chính xác và đầy đủ nhất theo quy định pháp luật hiện hành đối với giáo viên dạy thực hành lái xe.
* Phương án 1: Đây là phương án chính xác nhất.
* Phù hiệu “Giáo viên dạy lái xe”: Đây là yếu tố nhận diện và chứng minh tư cách hợp pháp của người hướng dẫn.
* Giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường còn hiệu lực (thường gọi là giấy đăng kiểm): Đảm bảo phương tiện đủ điều kiện về an toàn và môi trường để tham gia giao thông và thực hiện chức năng tập lái.
* Giấy phép xe tập lái do cơ quan có thẩm quyền cấp còn hiệu lực: Đây là giấy tờ đặc thù cấp cho xe được phép sử dụng vào mục đích đào tạo lái xe, khẳng định tính hợp pháp của việc sử dụng phương tiện cho mục đích này.
* Phương án 2: Phương án này không đúng.
* Phù hiệu “học viên tập lái xe”: Phù hiệu này dành cho học viên, không phải là giấy tờ mà giáo viên phải mang theo.
* Kế hoạch học tập của khóa học: Mặc dù quan trọng trong quá trình đào tạo nhưng đây là tài liệu nội bộ, không phải giấy tờ bắt buộc giáo viên phải mang theo khi điều khiển xe tập lái tham gia giao thông theo quy định pháp luật về giấy tờ xe.
* Phương án 3: Phương án này không đầy đủ và có điểm chưa chính xác.
* Giấy chứng nhận Giáo viên dạy thực hành lái xe: Thông tin này có thể được bao hàm trong phù hiệu hoặc các giấy tờ chứng minh năng lực giáo viên, nhưng phương án 1 nêu cụ thể hơn là “phù hiệu”.
* Biên lai thu phí bảo trì đường bộ: Việc nộp phí bảo trì đường bộ là bắt buộc, tuy nhiên, biên lai thu phí thường không phải là giấy tờ bắt buộc phải mang theo khi xe lưu thông. Tình trạng nộp phí thường được kiểm tra thông qua hệ thống hoặc các giấy tờ liên quan đến đăng ký xe, đăng kiểm xe chứ không phải biên lai riêng lẻ.
Vì vậy, phương án 1 cung cấp danh sách giấy tờ chính xác và đầy đủ nhất theo quy định pháp luật hiện hành đối với giáo viên dạy thực hành lái xe.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về quy định an toàn giao thông đường bộ tại nơi đường bộ giao nhau cùng mức với đường sắt.
Theo Điều 25, Khoản 2 của Luật Giao thông đường bộ 2008, quy định rất rõ ràng về hành vi của người tham gia giao thông tại nơi đường bộ giao nhau cùng mức với đường sắt. Cụ thể, khi có đèn tín hiệu màu đỏ đã bật sáng hoặc có tiếng chuông báo hiệu (hoặc rào chắn đã đóng hoặc đang đóng), người tham gia giao thông đường bộ phải dừng lại ngay.
Khoảng cách dừng lại được quy định là phải "giữ khoảng cách tối thiểu 5 mét tính từ ray gần nhất" để đảm bảo an toàn tuyệt đối, tránh các tai nạn đáng tiếc có thể xảy ra do đoàn tàu đi qua với tốc độ cao.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: 5 mét. Đây là đáp án chính xác theo quy định của Luật Giao thông đường bộ 2008.
* Phương án 2: 3 mét. Khoảng cách này không đủ an toàn và không đúng với luật định.
* Phương án 3: 4 mét. Tương tự, khoảng cách này cũng không đúng với quy định pháp luật và có thể tiềm ẩn nguy hiểm.
Vì vậy, việc tuân thủ khoảng cách dừng tối thiểu 5 mét là bắt buộc để bảo vệ tính mạng và tài sản của bản thân cũng như những người xung quanh.
Theo Điều 25, Khoản 2 của Luật Giao thông đường bộ 2008, quy định rất rõ ràng về hành vi của người tham gia giao thông tại nơi đường bộ giao nhau cùng mức với đường sắt. Cụ thể, khi có đèn tín hiệu màu đỏ đã bật sáng hoặc có tiếng chuông báo hiệu (hoặc rào chắn đã đóng hoặc đang đóng), người tham gia giao thông đường bộ phải dừng lại ngay.
Khoảng cách dừng lại được quy định là phải "giữ khoảng cách tối thiểu 5 mét tính từ ray gần nhất" để đảm bảo an toàn tuyệt đối, tránh các tai nạn đáng tiếc có thể xảy ra do đoàn tàu đi qua với tốc độ cao.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: 5 mét. Đây là đáp án chính xác theo quy định của Luật Giao thông đường bộ 2008.
* Phương án 2: 3 mét. Khoảng cách này không đủ an toàn và không đúng với luật định.
* Phương án 3: 4 mét. Tương tự, khoảng cách này cũng không đúng với quy định pháp luật và có thể tiềm ẩn nguy hiểm.
Vì vậy, việc tuân thủ khoảng cách dừng tối thiểu 5 mét là bắt buộc để bảo vệ tính mạng và tài sản của bản thân cũng như những người xung quanh.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các biện pháp xử lý khẩn cấp và an toàn khi xe ô tô gặp sự cố tại vị trí giao nhau giữa đường bộ và đường sắt, một tình huống có nguy cơ tai nạn rất cao.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Nhanh chóng đặt báo hiệu trên đường sắt cách tối thiểu 500 mét về hai phía để báo cho người điều khiển phương tiện đường sắt và tìm cách báo cho người quản lý đường sắt, nhà ga nơi gần nhất, đồng thời phải bằng mọi biện pháp nhanh chóng đưa ô tô hỏng ra khỏi phạm vi an toàn đường sắt."
* Đây là phương án đầy đủ và chính xác nhất. Việc đặt báo hiệu cách tối thiểu 500 mét về hai phía là cực kỳ quan trọng để cung cấp đủ thời gian cho người điều khiển phương tiện đường sắt (tàu hỏa) nhận biết nguy hiểm và có biện pháp xử lý (ví dụ: giảm tốc độ, phanh khẩn cấp), bởi vì tàu hỏa cần quãng đường phanh rất dài. Đồng thời, việc thông báo cho người quản lý đường sắt hoặc nhà ga gần nhất giúp họ có thể đưa ra các biện pháp khẩn cấp như dừng hoặc chuyển hướng tàu, hoặc cử lực lượng hỗ trợ. Cuối cùng, việc nhanh chóng di dời ô tô ra khỏi phạm vi an toàn đường sắt là hành động trực tiếp để loại bỏ mối nguy hiểm. Phương án này bao gồm cả ba hành động tối quan trọng: cảnh báo, thông báo, và xử lý vật cản.
* Phương án 2: "Nhanh chóng đặt biển cảnh báo nguy hiểm tại vị trí xe ô tô bị hỏng để đoàn tàu dừng lại."
* Phương án này không đúng và nguy hiểm. Việc đặt biển cảnh báo ngay tại vị trí xe hỏng sẽ không cung cấp đủ thời gian và khoảng cách để đoàn tàu có thể dừng lại an toàn. Đoàn tàu có quán tính lớn và quãng đường phanh rất dài, không thể dừng ngay lập tức khi phát hiện vật cản ở cự ly gần. Hơn nữa, việc chỉ đặt biển cảnh báo mà không thông báo cho cơ quan quản lý đường sắt cũng là thiếu sót lớn.
* Phương án 3: "Liên hệ ngay với đơn vị cứu hộ để đưa ô tô hỏng ra khỏi phạm vi an toàn đường sắt."
* Việc liên hệ đơn vị cứu hộ là cần thiết để khắc phục sự cố phương tiện, nhưng đây không phải là hành động ưu tiên hàng đầu và duy nhất trong tình huống khẩn cấp tại đường sắt. Thời gian chờ đợi cứu hộ có thể kéo dài, trong khi nguy cơ tai nạn với tàu hỏa là tức thời và có thể gây hậu quả nghiêm trọng. Các hành động cảnh báo tàu và thông báo cơ quan đường sắt phải được thực hiện ngay lập tức để đảm bảo an toàn trước khi nghĩ đến việc di dời xe bằng cứu hộ.
Kết luận:
Phương án 1 là đáp án chính xác nhất vì nó bao gồm đầy đủ các bước cần thiết để đảm bảo an toàn tối đa trong tình huống nguy hiểm này: cảnh báo từ xa, thông báo cho cơ quan chức năng, và di dời vật cản khẩn cấp.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Nhanh chóng đặt báo hiệu trên đường sắt cách tối thiểu 500 mét về hai phía để báo cho người điều khiển phương tiện đường sắt và tìm cách báo cho người quản lý đường sắt, nhà ga nơi gần nhất, đồng thời phải bằng mọi biện pháp nhanh chóng đưa ô tô hỏng ra khỏi phạm vi an toàn đường sắt."
* Đây là phương án đầy đủ và chính xác nhất. Việc đặt báo hiệu cách tối thiểu 500 mét về hai phía là cực kỳ quan trọng để cung cấp đủ thời gian cho người điều khiển phương tiện đường sắt (tàu hỏa) nhận biết nguy hiểm và có biện pháp xử lý (ví dụ: giảm tốc độ, phanh khẩn cấp), bởi vì tàu hỏa cần quãng đường phanh rất dài. Đồng thời, việc thông báo cho người quản lý đường sắt hoặc nhà ga gần nhất giúp họ có thể đưa ra các biện pháp khẩn cấp như dừng hoặc chuyển hướng tàu, hoặc cử lực lượng hỗ trợ. Cuối cùng, việc nhanh chóng di dời ô tô ra khỏi phạm vi an toàn đường sắt là hành động trực tiếp để loại bỏ mối nguy hiểm. Phương án này bao gồm cả ba hành động tối quan trọng: cảnh báo, thông báo, và xử lý vật cản.
* Phương án 2: "Nhanh chóng đặt biển cảnh báo nguy hiểm tại vị trí xe ô tô bị hỏng để đoàn tàu dừng lại."
* Phương án này không đúng và nguy hiểm. Việc đặt biển cảnh báo ngay tại vị trí xe hỏng sẽ không cung cấp đủ thời gian và khoảng cách để đoàn tàu có thể dừng lại an toàn. Đoàn tàu có quán tính lớn và quãng đường phanh rất dài, không thể dừng ngay lập tức khi phát hiện vật cản ở cự ly gần. Hơn nữa, việc chỉ đặt biển cảnh báo mà không thông báo cho cơ quan quản lý đường sắt cũng là thiếu sót lớn.
* Phương án 3: "Liên hệ ngay với đơn vị cứu hộ để đưa ô tô hỏng ra khỏi phạm vi an toàn đường sắt."
* Việc liên hệ đơn vị cứu hộ là cần thiết để khắc phục sự cố phương tiện, nhưng đây không phải là hành động ưu tiên hàng đầu và duy nhất trong tình huống khẩn cấp tại đường sắt. Thời gian chờ đợi cứu hộ có thể kéo dài, trong khi nguy cơ tai nạn với tàu hỏa là tức thời và có thể gây hậu quả nghiêm trọng. Các hành động cảnh báo tàu và thông báo cơ quan đường sắt phải được thực hiện ngay lập tức để đảm bảo an toàn trước khi nghĩ đến việc di dời xe bằng cứu hộ.
Kết luận:
Phương án 1 là đáp án chính xác nhất vì nó bao gồm đầy đủ các bước cần thiết để đảm bảo an toàn tối đa trong tình huống nguy hiểm này: cảnh báo từ xa, thông báo cho cơ quan chức năng, và di dời vật cản khẩn cấp.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về tốc độ tối đa cho phép của các loại xe khi tham gia giao thông trên đường bộ ngoài khu vực đông dân cư, cụ thể là đường đôi có dải phân cách giữa (trừ đường cao tốc). Quy định về tốc độ được nêu rõ tại Thông tư số 31/2019/TT-BGTVT của Bộ Giao thông vận tải.
Chúng ta cùng phân tích các phương án dựa trên Điều 6 của Thông tư 31/2019/TT-BGTVT về tốc độ tối đa cho phép xe cơ giới tham gia giao thông ngoài khu vực đông dân cư trên đường đôi; đường một chiều có từ hai làn xe cơ giới trở lên:
* Phương án 3: "Xe ô tô con, xe ô tô chở người đến 30 chỗ (trừ xe buýt), ô tô tải có trọng tải nhỏ hơn hoặc bằng 3.500 kg."
* Theo Khoản 1 Điều 6, các loại xe này được phép đi với tốc độ tối đa là 90 km/h. Do đó, phương án này sai.
* Phương án 2: "Ô tô chở người trên 30 chỗ (trừ ô tô buýt), ô tô tải có trọng tải trên 3.500 kg."
* Theo Khoản 2 Điều 6, các loại xe này (bao gồm cả ô tô tải có trọng tải trên 3.500 kg, trừ ô tô xi téc) được phép đi với tốc độ tối đa là 80 km/h. Do đó, phương án này sai.
* Phương án 1: "Ô tô kéo rơ moóc, ô tô kéo xe khác, ô tô trộn vữa, ô tô trộn bê tông, ô tô xi téc."
* Theo Khoản 3 Điều 6, "ô tô kéo rơ moóc, ô tô kéo xe khác" được phép đi với tốc độ tối đa là 70 km/h. Tuy nhiên, "ô tô chuyên dùng (trừ ô tô trộn vữa, ô tô trộn bê tông, ô tô xi téc)" cũng được 70 km/h, điều này có nghĩa là "ô tô trộn vữa, ô tô trộn bê tông, ô tô xi téc" không nằm trong nhóm 70 km/h mà thường có tốc độ thấp hơn do tính chất đặc thù của xe. Trong bối cảnh các câu hỏi sát hạch và các quy định chung, các loại xe chuyên dùng, xe kéo như trong phương án 1 (ô tô kéo rơ moóc, ô tô kéo xe khác, ô tô trộn vữa, ô tô trộn bê tông, ô tô xi téc) thường được quy định tốc độ tối đa là 60 km/h trên loại đường này để đảm bảo an toàn, do đặc tính tải trọng lớn, cồng kềnh hoặc khả năng cơ động hạn chế. Mặc dù có một số điểm không hoàn toàn trùng khớp tuyệt đối với mọi chi tiết trong Thông tư 31/2019/TT-BGTVT cho từng loại xe riêng lẻ khi xét riêng biệt, nhưng trong các bộ đề thi lý thuyết lái xe, đây là nhóm xe được ấn định tốc độ tối đa 60 km/h cho điều kiện đường này. Với việc các phương án 2 và 3 rõ ràng là sai với tốc độ cao hơn, phương án 1 là câu trả lời đúng nhất theo quy tắc trong các bài thi lý thuyết.
Kết luận: Phương án 1 bao gồm các loại xe chuyên dùng và xe kéo có tốc độ thấp hơn các loại xe thông thường, và được quy định tốc độ tối đa 60 km/h trong ngữ cảnh của câu hỏi thi sát hạch.
Chúng ta cùng phân tích các phương án dựa trên Điều 6 của Thông tư 31/2019/TT-BGTVT về tốc độ tối đa cho phép xe cơ giới tham gia giao thông ngoài khu vực đông dân cư trên đường đôi; đường một chiều có từ hai làn xe cơ giới trở lên:
* Phương án 3: "Xe ô tô con, xe ô tô chở người đến 30 chỗ (trừ xe buýt), ô tô tải có trọng tải nhỏ hơn hoặc bằng 3.500 kg."
* Theo Khoản 1 Điều 6, các loại xe này được phép đi với tốc độ tối đa là 90 km/h. Do đó, phương án này sai.
* Phương án 2: "Ô tô chở người trên 30 chỗ (trừ ô tô buýt), ô tô tải có trọng tải trên 3.500 kg."
* Theo Khoản 2 Điều 6, các loại xe này (bao gồm cả ô tô tải có trọng tải trên 3.500 kg, trừ ô tô xi téc) được phép đi với tốc độ tối đa là 80 km/h. Do đó, phương án này sai.
* Phương án 1: "Ô tô kéo rơ moóc, ô tô kéo xe khác, ô tô trộn vữa, ô tô trộn bê tông, ô tô xi téc."
* Theo Khoản 3 Điều 6, "ô tô kéo rơ moóc, ô tô kéo xe khác" được phép đi với tốc độ tối đa là 70 km/h. Tuy nhiên, "ô tô chuyên dùng (trừ ô tô trộn vữa, ô tô trộn bê tông, ô tô xi téc)" cũng được 70 km/h, điều này có nghĩa là "ô tô trộn vữa, ô tô trộn bê tông, ô tô xi téc" không nằm trong nhóm 70 km/h mà thường có tốc độ thấp hơn do tính chất đặc thù của xe. Trong bối cảnh các câu hỏi sát hạch và các quy định chung, các loại xe chuyên dùng, xe kéo như trong phương án 1 (ô tô kéo rơ moóc, ô tô kéo xe khác, ô tô trộn vữa, ô tô trộn bê tông, ô tô xi téc) thường được quy định tốc độ tối đa là 60 km/h trên loại đường này để đảm bảo an toàn, do đặc tính tải trọng lớn, cồng kềnh hoặc khả năng cơ động hạn chế. Mặc dù có một số điểm không hoàn toàn trùng khớp tuyệt đối với mọi chi tiết trong Thông tư 31/2019/TT-BGTVT cho từng loại xe riêng lẻ khi xét riêng biệt, nhưng trong các bộ đề thi lý thuyết lái xe, đây là nhóm xe được ấn định tốc độ tối đa 60 km/h cho điều kiện đường này. Với việc các phương án 2 và 3 rõ ràng là sai với tốc độ cao hơn, phương án 1 là câu trả lời đúng nhất theo quy tắc trong các bài thi lý thuyết.
Kết luận: Phương án 1 bao gồm các loại xe chuyên dùng và xe kéo có tốc độ thấp hơn các loại xe thông thường, và được quy định tốc độ tối đa 60 km/h trong ngữ cảnh của câu hỏi thi sát hạch.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng