Bạn hãy cho biết dấu hiệu lâm sàng chính của AIDS?
Trả lời:
Đáp án đúng: C
AIDS (Hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải) có nhiều dấu hiệu lâm sàng, trong đó sút cân trên 10% trọng lượng cơ thể, sốt kéo dài trên 1 tháng và ỉa chảy kéo dài trên 1 tháng là những dấu hiệu thường gặp và quan trọng. Do đó, đáp án chính xác nhất là "Cả 3 đáp án trên".
This document contains a set of multiple-choice questions for the ‘Learning about adolescent reproductive health care’ contest held in Bac Quang district in 2023. It covers various topics related to reproductive health, puberty, safe sex, marriage, and sexually transmitted diseases.
31 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Theo Điều 10 của Luật Bình đẳng giới số 73/2006/QH11, các hành vi sau đây bị nghiêm cấm nhằm bảo đảm quyền bình đẳng cho nam và nữ trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội và gia đình:
1. Cản trở nam, nữ thực hiện bình đẳng giới: Điều này đề cập đến bất kỳ hành động nào ngăn cản hoặc gây khó khăn cho việc thực hiện các quyền và nghĩa vụ bình đẳng giữa hai giới.
2. Phân biệt đối xử về giới dưới mọi hình thức: Hành vi này bao gồm việc tạo ra sự khác biệt, loại trừ, hạn chế hoặc ưu tiên dựa trên giới tính, gây tổn hại hoặc làm mất đi sự công nhận, hưởng thụ hoặc thực hiện các quyền con người và các quyền tự do cơ bản trong các lĩnh vực chính trị, kinh tế, xã hội, văn hoá, dân sự hoặc bất kỳ lĩnh vực nào khác.
3. Bạo lực trên cơ sở giới: Đây là các hành vi bạo lực về thể chất, tình dục, tinh thần hoặc kinh tế đối với một người vì giới tính của họ, gây tổn hại hoặc có khả năng gây tổn hại về thể chất, tinh thần, tình dục, kinh tế cho nạn nhân.
Như vậy, cả ba hành vi được nêu trong các phương án A, B và C đều là những hành vi bị nghiêm cấm theo quy định của Luật Bình đẳng giới số 73/2006/QH11. Do đó, phương án đúng là sự tổng hợp của cả ba.
1. Cản trở nam, nữ thực hiện bình đẳng giới: Điều này đề cập đến bất kỳ hành động nào ngăn cản hoặc gây khó khăn cho việc thực hiện các quyền và nghĩa vụ bình đẳng giữa hai giới.
2. Phân biệt đối xử về giới dưới mọi hình thức: Hành vi này bao gồm việc tạo ra sự khác biệt, loại trừ, hạn chế hoặc ưu tiên dựa trên giới tính, gây tổn hại hoặc làm mất đi sự công nhận, hưởng thụ hoặc thực hiện các quyền con người và các quyền tự do cơ bản trong các lĩnh vực chính trị, kinh tế, xã hội, văn hoá, dân sự hoặc bất kỳ lĩnh vực nào khác.
3. Bạo lực trên cơ sở giới: Đây là các hành vi bạo lực về thể chất, tình dục, tinh thần hoặc kinh tế đối với một người vì giới tính của họ, gây tổn hại hoặc có khả năng gây tổn hại về thể chất, tinh thần, tình dục, kinh tế cho nạn nhân.
Như vậy, cả ba hành vi được nêu trong các phương án A, B và C đều là những hành vi bị nghiêm cấm theo quy định của Luật Bình đẳng giới số 73/2006/QH11. Do đó, phương án đúng là sự tổng hợp của cả ba.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Để thực hiện và bảo đảm bình đẳng giới trong gia đình, cần có sự phối hợp và hành động đồng bộ từ nhiều khía cạnh. Các phương án đưa ra đều là những biện pháp thiết yếu và quan trọng:
1. Tạo điều kiện cho các thành viên trong gia đình nâng cao nhận thức, hiểu biết và tham gia các hoạt động về bình đẳng giới: Đây là nền tảng cốt lõi. Khi các thành viên trong gia đình, từ ông bà, cha mẹ đến con cái, có nhận thức đúng đắn về bình đẳng giới, hiểu được giá trị và lợi ích của nó, họ sẽ tự giác thay đổi hành vi và thái độ. Việc tham gia các hoạt động liên quan cũng giúp củng cố kiến thức và thúc đẩy cam kết thực hiện.
2. Giáo dục các thành viên gia đình có trách nhiệm chia sẻ và phân công hợp lý công việc gia đình: Trong nhiều gia đình, gánh nặng công việc nhà thường dồn lên vai phụ nữ. Việc giáo dục và khuyến khích chia sẻ, phân công công việc nhà một cách hợp lý không chỉ giảm tải cho một thành viên mà còn thể hiện sự tôn trọng, trách nhiệm chung và tạo môi trường bình đẳng, công bằng hơn giữa vợ và chồng, giữa các thành viên.
3. Chăm sóc sức khỏe sinh sản và tạo điều kiện cho phụ nữ làm mẹ an toàn; đối xử công bằng tạo cơ hội như nhau giữa con trai và con gái:
* Chăm sóc sức khỏe sinh sản và làm mẹ an toàn: Đảm bảo quyền được chăm sóc sức khỏe toàn diện cho phụ nữ, đặc biệt là sức khỏe sinh sản, là một yếu tố quan trọng trong bình đẳng giới, giúp phụ nữ có cuộc sống khỏe mạnh và có khả năng tham gia đầy đủ vào các lĩnh vực khác của đời sống.
* Đối xử công bằng, tạo cơ hội như nhau giữa con trai và con gái: Đây là cách thức để phá vỡ các khuôn mẫu giới từ sớm. Việc không phân biệt đối xử, tạo điều kiện như nhau cho cả con trai và con gái trong học tập, vui chơi, lựa chọn nghề nghiệp, phát triển năng lực sẽ giúp thế hệ tương lai lớn lên với tư duy bình đẳng và không bị giới hạn bởi các định kiến giới lỗi thời.
Vì tất cả các phương án trên đều là những hành động cần thiết và đóng góp trực tiếp vào việc thực hiện và bảo đảm bình đẳng giới trong gia đình, nên phương án tổng hợp "Tất cả các phương án trên" là câu trả lời chính xác nhất.
1. Tạo điều kiện cho các thành viên trong gia đình nâng cao nhận thức, hiểu biết và tham gia các hoạt động về bình đẳng giới: Đây là nền tảng cốt lõi. Khi các thành viên trong gia đình, từ ông bà, cha mẹ đến con cái, có nhận thức đúng đắn về bình đẳng giới, hiểu được giá trị và lợi ích của nó, họ sẽ tự giác thay đổi hành vi và thái độ. Việc tham gia các hoạt động liên quan cũng giúp củng cố kiến thức và thúc đẩy cam kết thực hiện.
2. Giáo dục các thành viên gia đình có trách nhiệm chia sẻ và phân công hợp lý công việc gia đình: Trong nhiều gia đình, gánh nặng công việc nhà thường dồn lên vai phụ nữ. Việc giáo dục và khuyến khích chia sẻ, phân công công việc nhà một cách hợp lý không chỉ giảm tải cho một thành viên mà còn thể hiện sự tôn trọng, trách nhiệm chung và tạo môi trường bình đẳng, công bằng hơn giữa vợ và chồng, giữa các thành viên.
3. Chăm sóc sức khỏe sinh sản và tạo điều kiện cho phụ nữ làm mẹ an toàn; đối xử công bằng tạo cơ hội như nhau giữa con trai và con gái:
* Chăm sóc sức khỏe sinh sản và làm mẹ an toàn: Đảm bảo quyền được chăm sóc sức khỏe toàn diện cho phụ nữ, đặc biệt là sức khỏe sinh sản, là một yếu tố quan trọng trong bình đẳng giới, giúp phụ nữ có cuộc sống khỏe mạnh và có khả năng tham gia đầy đủ vào các lĩnh vực khác của đời sống.
* Đối xử công bằng, tạo cơ hội như nhau giữa con trai và con gái: Đây là cách thức để phá vỡ các khuôn mẫu giới từ sớm. Việc không phân biệt đối xử, tạo điều kiện như nhau cho cả con trai và con gái trong học tập, vui chơi, lựa chọn nghề nghiệp, phát triển năng lực sẽ giúp thế hệ tương lai lớn lên với tư duy bình đẳng và không bị giới hạn bởi các định kiến giới lỗi thời.
Vì tất cả các phương án trên đều là những hành động cần thiết và đóng góp trực tiếp vào việc thực hiện và bảo đảm bình đẳng giới trong gia đình, nên phương án tổng hợp "Tất cả các phương án trên" là câu trả lời chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Các bệnh đường sinh dục ở nam giới là một nhóm các tình trạng ảnh hưởng đến các cơ quan sinh sản và tiết niệu, bao gồm các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs), viêm nhiễm và các vấn đề khác. Việc nhận biết sớm các biểu hiện là rất quan trọng để chẩn đoán và điều trị kịp thời, tránh các biến chứng nghiêm trọng.
Phân tích các phương án:
* Chảy mủ hoặc dịch đặc ở dương vật: Đây là một triệu chứng rất phổ biến của nhiều bệnh lây truyền qua đường tình dục như lậu (gonorrhea) và Chlamydia. Dịch tiết có thể có màu trắng đục, vàng hoặc xanh, thường đi kèm với mùi khó chịu.
* Đau rát khi đi tiểu: Cảm giác đau, nóng rát hoặc khó chịu khi tiểu tiện (tiểu buốt, tiểu khó) là một dấu hiệu chung của viêm niệu đạo (urethritis), viêm bàng quang (cystitis), viêm tuyến tiền liệt (prostatitis) hoặc nhiều bệnh lây truyền qua đường tình dục khác như lậu, Chlamydia, hoặc nhiễm trùng đường tiết niệu.
* Có vết sùi ở bộ phận sinh dục: Sự xuất hiện của các nốt sùi, u nhú ở dương vật, bìu, vùng bẹn hoặc xung quanh hậu môn là dấu hiệu đặc trưng của bệnh sùi mào gà (genital warts), gây ra bởi virus Human Papillomavirus (HPV). Các vết sùi có thể nhỏ li ti, màu hồng hoặc trắng, hoặc phát triển thành mảng lớn giống như hoa súp lơ.
Vì tất cả ba triệu chứng được liệt kê (chảy mủ/dịch đặc, đau rát khi đi tiểu, và vết sùi ở bộ phận sinh dục) đều là những biểu hiện thường gặp và đặc trưng của các bệnh đường sinh dục khác nhau ở nam giới, phương án tổng hợp "Tất cả các phương án trên" là đáp án chính xác và bao quát nhất.
Phân tích các phương án:
* Chảy mủ hoặc dịch đặc ở dương vật: Đây là một triệu chứng rất phổ biến của nhiều bệnh lây truyền qua đường tình dục như lậu (gonorrhea) và Chlamydia. Dịch tiết có thể có màu trắng đục, vàng hoặc xanh, thường đi kèm với mùi khó chịu.
* Đau rát khi đi tiểu: Cảm giác đau, nóng rát hoặc khó chịu khi tiểu tiện (tiểu buốt, tiểu khó) là một dấu hiệu chung của viêm niệu đạo (urethritis), viêm bàng quang (cystitis), viêm tuyến tiền liệt (prostatitis) hoặc nhiều bệnh lây truyền qua đường tình dục khác như lậu, Chlamydia, hoặc nhiễm trùng đường tiết niệu.
* Có vết sùi ở bộ phận sinh dục: Sự xuất hiện của các nốt sùi, u nhú ở dương vật, bìu, vùng bẹn hoặc xung quanh hậu môn là dấu hiệu đặc trưng của bệnh sùi mào gà (genital warts), gây ra bởi virus Human Papillomavirus (HPV). Các vết sùi có thể nhỏ li ti, màu hồng hoặc trắng, hoặc phát triển thành mảng lớn giống như hoa súp lơ.
Vì tất cả ba triệu chứng được liệt kê (chảy mủ/dịch đặc, đau rát khi đi tiểu, và vết sùi ở bộ phận sinh dục) đều là những biểu hiện thường gặp và đặc trưng của các bệnh đường sinh dục khác nhau ở nam giới, phương án tổng hợp "Tất cả các phương án trên" là đáp án chính xác và bao quát nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Việc kết hôn ở tuổi vị thành niên (tảo hôn) là một vấn đề xã hội phức tạp, tiềm ẩn nhiều hệ lụy tiêu cực đối với cá nhân, gia đình và xã hội. Các lý do không nên kết hôn ở độ tuổi này bao gồm:
1. Vì còn ít tuổi: Đây là một lý do tổng quát nhưng bao hàm tất cả các khía cạnh khác. Tuổi vị thành niên là giai đoạn phát triển quan trọng về cả thể chất, trí tuệ và tâm lý. Việc kết hôn sớm khi chưa đủ tuổi trưởng thành đồng nghĩa với việc chưa sẵn sàng cho những trách nhiệm lớn lao của cuộc sống hôn nhân và gia đình.
2. Vì cơ thể chưa phát triển đủ độ toàn diện về sinh dục: Ở tuổi vị thành niên, cơ thể, đặc biệt là hệ sinh sản, vẫn đang trong quá trình hoàn thiện. Việc mang thai và sinh nở sớm ở độ tuổi này tiềm ẩn nhiều rủi ro nghiêm trọng về sức khỏe cho cả người mẹ và thai nhi, như nguy cơ sinh non, thai yếu, biến chứng sản khoa, và các vấn đề sức khỏe lâu dài khác. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng cuộc sống và sức khỏe sinh sản của người phụ nữ trong tương lai.
3. Vì chưa được chuẩn bị về tâm lý và các điều kiện:
* Tâm lý: Thanh thiếu niên thường chưa có sự trưởng thành về mặt cảm xúc, kỹ năng giải quyết vấn đề, khả năng tự chủ và sự kiên nhẫn cần thiết để duy trì một mối quan hệ hôn nhân bền vững. Họ dễ bị tổn thương, gặp khó khăn trong việc thích nghi với vai trò mới và đối mặt với áp lực từ gia đình, xã hội.
* Kinh tế - xã hội: Hầu hết thanh thiếu niên ở tuổi vị thành niên chưa có công việc ổn định, không có nguồn thu nhập đủ để tự chủ cuộc sống, chưa có đủ kiến thức và kỹ năng để quản lý tài chính, nuôi dạy con cái hoặc đối phó với những khó khăn trong cuộc sống hôn nhân. Điều này dễ dẫn đến gánh nặng tài chính, mâu thuẫn gia đình và nguy cơ đói nghèo.
* Giáo dục: Kết hôn sớm thường đồng nghĩa với việc phải bỏ học giữa chừng, đánh mất cơ hội học tập, phát triển bản thân và xây dựng sự nghiệp, từ đó ảnh hưởng đến tương lai và khả năng đóng góp cho xã hội.
Vì vậy, tất cả các lý do trên đều đúng và quan trọng, bổ sung cho nhau để giải thích vì sao không nên kết hôn ở tuổi vị thành niên. Pháp luật Việt Nam cũng quy định độ tuổi kết hôn tối thiểu để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân.
1. Vì còn ít tuổi: Đây là một lý do tổng quát nhưng bao hàm tất cả các khía cạnh khác. Tuổi vị thành niên là giai đoạn phát triển quan trọng về cả thể chất, trí tuệ và tâm lý. Việc kết hôn sớm khi chưa đủ tuổi trưởng thành đồng nghĩa với việc chưa sẵn sàng cho những trách nhiệm lớn lao của cuộc sống hôn nhân và gia đình.
2. Vì cơ thể chưa phát triển đủ độ toàn diện về sinh dục: Ở tuổi vị thành niên, cơ thể, đặc biệt là hệ sinh sản, vẫn đang trong quá trình hoàn thiện. Việc mang thai và sinh nở sớm ở độ tuổi này tiềm ẩn nhiều rủi ro nghiêm trọng về sức khỏe cho cả người mẹ và thai nhi, như nguy cơ sinh non, thai yếu, biến chứng sản khoa, và các vấn đề sức khỏe lâu dài khác. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng cuộc sống và sức khỏe sinh sản của người phụ nữ trong tương lai.
3. Vì chưa được chuẩn bị về tâm lý và các điều kiện:
* Tâm lý: Thanh thiếu niên thường chưa có sự trưởng thành về mặt cảm xúc, kỹ năng giải quyết vấn đề, khả năng tự chủ và sự kiên nhẫn cần thiết để duy trì một mối quan hệ hôn nhân bền vững. Họ dễ bị tổn thương, gặp khó khăn trong việc thích nghi với vai trò mới và đối mặt với áp lực từ gia đình, xã hội.
* Kinh tế - xã hội: Hầu hết thanh thiếu niên ở tuổi vị thành niên chưa có công việc ổn định, không có nguồn thu nhập đủ để tự chủ cuộc sống, chưa có đủ kiến thức và kỹ năng để quản lý tài chính, nuôi dạy con cái hoặc đối phó với những khó khăn trong cuộc sống hôn nhân. Điều này dễ dẫn đến gánh nặng tài chính, mâu thuẫn gia đình và nguy cơ đói nghèo.
* Giáo dục: Kết hôn sớm thường đồng nghĩa với việc phải bỏ học giữa chừng, đánh mất cơ hội học tập, phát triển bản thân và xây dựng sự nghiệp, từ đó ảnh hưởng đến tương lai và khả năng đóng góp cho xã hội.
Vì vậy, tất cả các lý do trên đều đúng và quan trọng, bổ sung cho nhau để giải thích vì sao không nên kết hôn ở tuổi vị thành niên. Pháp luật Việt Nam cũng quy định độ tuổi kết hôn tối thiểu để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Thuốc uống tránh thai kết hợp (Combined Oral Contraceptives - COCs) chứa hai loại hormone sinh dục nữ là estrogen và progestin, hoạt động theo nhiều cơ chế để ngăn ngừa thai.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Tác dụng chủ yếu đến niêm mạc tử cung."
* Giải thích: COCs có tác dụng làm thay đổi cấu trúc niêm mạc tử cung, khiến nó trở nên mỏng và không thích hợp cho sự làm tổ của trứng đã thụ tinh. Tuy nhiên, đây không phải là tác dụng chính yếu hay duy nhất, mà là một trong các cơ chế bổ sung. Tác dụng chính cần phải ngăn chặn sự thụ thai ngay từ đầu.
* Đánh giá: Sai vì không phải tác dụng chính, chỉ là một cơ chế phụ.
* Phương án 2: "Tác dụng kích thích rụng trứng, làm loãng chất nhầy cổ tử cung."
* Giải thích: Đây là một mô tả hoàn toàn sai lệch về cơ chế hoạt động của COCs. COCs hoạt động bằng cách ức chế sự rụng trứng, không phải kích thích. Đồng thời, chúng làm đặc chất nhầy ở cổ tử cung, không phải làm loãng, để tạo rào cản ngăn tinh trùng.
* Đánh giá: Sai hoàn toàn.
* Phương án 3: "Tác dụng ức chế rụng trứng, nội mạc tử cung, làm đặc chất nhầy ở cổ tử cung."
* Giải thích: Đây là phương án chính xác và đầy đủ nhất mô tả các tác dụng chính của thuốc tránh thai kết hợp:
* Ức chế rụng trứng: Đây là cơ chế chính và quan trọng nhất. Hormone estrogen và progestin trong thuốc ức chế sự tiết hormone GnRH từ vùng dưới đồi, từ đó ngăn chặn tuyến yên giải phóng FSH và LH, các hormone cần thiết cho sự phát triển của nang trứng và quá trình rụng trứng. Không có trứng rụng thì không thể có thụ tinh.
* Ảnh hưởng đến nội mạc tử cung: Progestin làm cho nội mạc tử cung mỏng đi (ức chế sự phát triển của nội mạc tử cung) và không thuận lợi cho trứng đã thụ tinh làm tổ, ngay cả khi rụng trứng có xảy ra (một khả năng rất thấp).
* Làm đặc chất nhầy ở cổ tử cung: Progestin làm tăng độ đặc và độ dính của chất nhầy cổ tử cung, tạo thành một hàng rào vật lý dày đặc, ngăn cản tinh trùng di chuyển vào tử cung và ống dẫn trứng.
* Đánh giá: Chính xác và đầy đủ.
* Phương án 4: "Tác dụng diệt tinh trùng xâm nhập vào trứng."
* Giải thích: COCs không có tác dụng diệt tinh trùng trực tiếp. Cơ chế của chúng là ngăn chặn sự gặp gỡ giữa tinh trùng và trứng bằng cách ức chế rụng trứng và ngăn cản tinh trùng xâm nhập vào tử cung, hoặc làm trứng đã thụ tinh không thể làm tổ.
* Đánh giá: Sai.
Kết luận: Phương án 3 mô tả chính xác và đầy đủ nhất các tác dụng chính của thuốc uống tránh thai kết hợp.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Tác dụng chủ yếu đến niêm mạc tử cung."
* Giải thích: COCs có tác dụng làm thay đổi cấu trúc niêm mạc tử cung, khiến nó trở nên mỏng và không thích hợp cho sự làm tổ của trứng đã thụ tinh. Tuy nhiên, đây không phải là tác dụng chính yếu hay duy nhất, mà là một trong các cơ chế bổ sung. Tác dụng chính cần phải ngăn chặn sự thụ thai ngay từ đầu.
* Đánh giá: Sai vì không phải tác dụng chính, chỉ là một cơ chế phụ.
* Phương án 2: "Tác dụng kích thích rụng trứng, làm loãng chất nhầy cổ tử cung."
* Giải thích: Đây là một mô tả hoàn toàn sai lệch về cơ chế hoạt động của COCs. COCs hoạt động bằng cách ức chế sự rụng trứng, không phải kích thích. Đồng thời, chúng làm đặc chất nhầy ở cổ tử cung, không phải làm loãng, để tạo rào cản ngăn tinh trùng.
* Đánh giá: Sai hoàn toàn.
* Phương án 3: "Tác dụng ức chế rụng trứng, nội mạc tử cung, làm đặc chất nhầy ở cổ tử cung."
* Giải thích: Đây là phương án chính xác và đầy đủ nhất mô tả các tác dụng chính của thuốc tránh thai kết hợp:
* Ức chế rụng trứng: Đây là cơ chế chính và quan trọng nhất. Hormone estrogen và progestin trong thuốc ức chế sự tiết hormone GnRH từ vùng dưới đồi, từ đó ngăn chặn tuyến yên giải phóng FSH và LH, các hormone cần thiết cho sự phát triển của nang trứng và quá trình rụng trứng. Không có trứng rụng thì không thể có thụ tinh.
* Ảnh hưởng đến nội mạc tử cung: Progestin làm cho nội mạc tử cung mỏng đi (ức chế sự phát triển của nội mạc tử cung) và không thuận lợi cho trứng đã thụ tinh làm tổ, ngay cả khi rụng trứng có xảy ra (một khả năng rất thấp).
* Làm đặc chất nhầy ở cổ tử cung: Progestin làm tăng độ đặc và độ dính của chất nhầy cổ tử cung, tạo thành một hàng rào vật lý dày đặc, ngăn cản tinh trùng di chuyển vào tử cung và ống dẫn trứng.
* Đánh giá: Chính xác và đầy đủ.
* Phương án 4: "Tác dụng diệt tinh trùng xâm nhập vào trứng."
* Giải thích: COCs không có tác dụng diệt tinh trùng trực tiếp. Cơ chế của chúng là ngăn chặn sự gặp gỡ giữa tinh trùng và trứng bằng cách ức chế rụng trứng và ngăn cản tinh trùng xâm nhập vào tử cung, hoặc làm trứng đã thụ tinh không thể làm tổ.
* Đánh giá: Sai.
Kết luận: Phương án 3 mô tả chính xác và đầy đủ nhất các tác dụng chính của thuốc uống tránh thai kết hợp.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng