Anh (chị) trình bày nội dung: Yêu cầu đối tượng thanh tra cung cấp thông tin, tài liệu, báo cáo, giải trình theo quy định tại Điều 34 Nghị định số 86/2011/NĐ-CP quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Thanh tra?
Trả lời:
Đáp án đúng:
Câu hỏi yêu cầu trình bày về nội dung "Yêu cầu đối tượng thanh tra cung cấp thông tin, tài liệu, báo cáo, giải trình" theo quy định tại Điều 34 Nghị định số 86/2011/NĐ-CP. Để trả lời câu hỏi này một cách đầy đủ, người học cần nắm vững các quy định cụ thể về nghĩa vụ cung cấp thông tin của đối tượng thanh tra. Điều 34 của Nghị định 86/2011/NĐ-CP quy định rằng đối tượng thanh tra có trách nhiệm cung cấp kịp thời, đầy đủ, chính xác và trung thực các thông tin, tài liệu, báo cáo, giải trình liên quan đến nội dung thanh tra khi có yêu cầu bằng văn bản của cơ quan thanh tra. Cụ thể, đối tượng thanh tra phải cung cấp các loại giấy tờ, sổ sách, tài liệu kế toán, báo cáo tài chính, báo cáo hoạt động, các văn bản quy phạm pháp luật, các quyết định, quy chế, quy trình nội bộ, và các loại văn bản khác có liên quan. Nếu đối tượng thanh tra không cung cấp hoặc cung cấp không đầy đủ, không chính xác, không trung thực thông tin, tài liệu, báo cáo, giải trình theo yêu cầu thì có thể bị xử lý theo quy định của pháp luật. Việc hiểu rõ điều này giúp đảm bảo hoạt động thanh tra diễn ra hiệu quả, đúng quy định, đồng thời phát hiện và xử lý kịp thời các sai phạm.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về trách nhiệm phối hợp của các cơ quan nhà nước, tổ chức xã hội và cơ quan báo chí trong phòng chống tham nhũng theo quy định của Luật Phòng chống tham nhũng năm 2005, cụ thể là tại Điều 7, 8, và 9.
Phân tích câu hỏi:
Câu hỏi tập trung vào việc làm rõ vai trò và trách nhiệm của các chủ thể khác nhau trong công tác phòng chống tham nhũng, nhấn mạnh tính phối hợp giữa các cơ quan.
Nội dung cần trình bày theo Luật Phòng chống tham nhũng 2005:
* Điều 7. Trách nhiệm phối hợp của cơ quan thanh tra, kiểm toán nhà nước, cơ quan điều tra, Viện kiểm sát, Toà án và của cơ quan, tổ chức, đơn vị hữu quan:
* Các cơ quan này có trách nhiệm phối hợp với nhau trong việc phát hiện, ngăn chặn, xử lý các hành vi tham nhũng.
* Cụ thể, trách nhiệm phối hợp bao gồm:
* Chia sẻ thông tin, tài liệu liên quan đến vụ việc tham nhũng.
* Thực hiện các biện pháp nghiệp vụ, điều tra, truy tố, xét xử kịp thời, chính xác.
* Áp dụng các biện pháp phòng ngừa, ngăn chặn tham nhũng theo thẩm quyền.
* Phối hợp trong việc thu hồi tài sản tham nhũng.
* Báo cáo cấp có thẩm quyền và cơ quan phòng chống tham nhũng về tình hình và kết quả xử lý các vụ việc.
* Điều 8. Trách nhiệm của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức thành viên:
* Mặt trận Tổ quốc và các tổ chức thành viên có trách nhiệm tuyên truyền, vận động nhân dân tham gia phòng chống tham nhũng.
* Giám sát việc thực hiện pháp luật về phòng chống tham nhũng.
* Tiếp nhận, xử lý các thông tin, phản ánh, kiến nghị của nhân dân về hành vi tham nhũng.
* Tham gia xây dựng các văn bản quy phạm pháp luật về phòng chống tham nhũng.
* Phối hợp với các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện công tác phòng chống tham nhũng.
* Điều 9. Trách nhiệm của cơ quan báo chí:
* Cơ quan báo chí có trách nhiệm tuyên truyền, phổ biến chủ trương, chính sách của Đảng và pháp luật của Nhà nước về phòng chống tham nhũng.
* Phát hiện và phản ánh các hành vi tham nhũng trên phương tiện thông tin đại chúng.
* Tham gia giáo dục, nâng cao nhận thức của cán bộ, công chức, viên chức và nhân dân về phòng chống tham nhũng.
* Tôn vinh những gương điển hình trong phòng chống tham nhũng.
* Cung cấp thông tin, tài liệu cho các cơ quan có thẩm quyền khi có yêu cầu để phục vụ công tác điều tra, xử lý vụ việc tham nhũng (theo quy định của pháp luật).
Giải thích vì sao câu trả lời đúng là toàn bộ nội dung các điều luật được trích dẫn:
Câu hỏi yêu cầu trình bày "nội dung" của các điều luật cụ thể. Do đó, một câu trả lời đầy đủ và chính xác phải bao gồm toàn bộ hoặc phần lớn các quy định chính yếu của Điều 7, Điều 8 và Điều 9 Luật Phòng chống tham nhũng 2005. Việc chỉ nêu một phần hoặc diễn giải sơ sài sẽ không đáp ứng được yêu cầu của câu hỏi là "trình bày nội dung". Vì vậy, đáp án đúng phải là sự trình bày chi tiết và đầy đủ các quy định được nêu trong các điều luật đó.
Phân tích câu hỏi:
Câu hỏi tập trung vào việc làm rõ vai trò và trách nhiệm của các chủ thể khác nhau trong công tác phòng chống tham nhũng, nhấn mạnh tính phối hợp giữa các cơ quan.
Nội dung cần trình bày theo Luật Phòng chống tham nhũng 2005:
* Điều 7. Trách nhiệm phối hợp của cơ quan thanh tra, kiểm toán nhà nước, cơ quan điều tra, Viện kiểm sát, Toà án và của cơ quan, tổ chức, đơn vị hữu quan:
* Các cơ quan này có trách nhiệm phối hợp với nhau trong việc phát hiện, ngăn chặn, xử lý các hành vi tham nhũng.
* Cụ thể, trách nhiệm phối hợp bao gồm:
* Chia sẻ thông tin, tài liệu liên quan đến vụ việc tham nhũng.
* Thực hiện các biện pháp nghiệp vụ, điều tra, truy tố, xét xử kịp thời, chính xác.
* Áp dụng các biện pháp phòng ngừa, ngăn chặn tham nhũng theo thẩm quyền.
* Phối hợp trong việc thu hồi tài sản tham nhũng.
* Báo cáo cấp có thẩm quyền và cơ quan phòng chống tham nhũng về tình hình và kết quả xử lý các vụ việc.
* Điều 8. Trách nhiệm của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức thành viên:
* Mặt trận Tổ quốc và các tổ chức thành viên có trách nhiệm tuyên truyền, vận động nhân dân tham gia phòng chống tham nhũng.
* Giám sát việc thực hiện pháp luật về phòng chống tham nhũng.
* Tiếp nhận, xử lý các thông tin, phản ánh, kiến nghị của nhân dân về hành vi tham nhũng.
* Tham gia xây dựng các văn bản quy phạm pháp luật về phòng chống tham nhũng.
* Phối hợp với các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện công tác phòng chống tham nhũng.
* Điều 9. Trách nhiệm của cơ quan báo chí:
* Cơ quan báo chí có trách nhiệm tuyên truyền, phổ biến chủ trương, chính sách của Đảng và pháp luật của Nhà nước về phòng chống tham nhũng.
* Phát hiện và phản ánh các hành vi tham nhũng trên phương tiện thông tin đại chúng.
* Tham gia giáo dục, nâng cao nhận thức của cán bộ, công chức, viên chức và nhân dân về phòng chống tham nhũng.
* Tôn vinh những gương điển hình trong phòng chống tham nhũng.
* Cung cấp thông tin, tài liệu cho các cơ quan có thẩm quyền khi có yêu cầu để phục vụ công tác điều tra, xử lý vụ việc tham nhũng (theo quy định của pháp luật).
Giải thích vì sao câu trả lời đúng là toàn bộ nội dung các điều luật được trích dẫn:
Câu hỏi yêu cầu trình bày "nội dung" của các điều luật cụ thể. Do đó, một câu trả lời đầy đủ và chính xác phải bao gồm toàn bộ hoặc phần lớn các quy định chính yếu của Điều 7, Điều 8 và Điều 9 Luật Phòng chống tham nhũng 2005. Việc chỉ nêu một phần hoặc diễn giải sơ sài sẽ không đáp ứng được yêu cầu của câu hỏi là "trình bày nội dung". Vì vậy, đáp án đúng phải là sự trình bày chi tiết và đầy đủ các quy định được nêu trong các điều luật đó.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về thủ tục khai thác, sử dụng Bản kê khai; trách nhiệm của người đứng đầu cơ quan, tổ chức, đơn vị trong việc kê khai, công khai, quản lý Bản kê khai theo quy định tại Điều 11 và Điều 12 của Nghị định số 78/2013/NĐ-CP ngày 17/7/2013 về minh bạch tài sản, thu nhập. Để trả lời đúng câu hỏi này, người học cần nắm vững các quy định pháp luật liên quan đến công tác phòng, chống tham nhũng, cụ thể là về cơ chế minh bạch tài sản, thu nhập.
Nội dung cần trình bày bao gồm hai phần chính:
1. Thủ tục khai thác, sử dụng Bản kê khai: Phần này đề cập đến quy trình, cách thức mà các cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền hoặc các đối tượng có liên quan có thể tiếp cận, xem xét hoặc sử dụng thông tin từ Bản kê khai tài sản, thu nhập. Cần làm rõ ai có quyền khai thác, sử dụng; mục đích sử dụng; trình tự, thủ tục cụ thể (ví dụ: yêu cầu bằng văn bản, phê duyệt của cấp có thẩm quyền, giới hạn phạm vi sử dụng thông tin để đảm bảo bí mật cá nhân và phục vụ mục đích theo quy định).
2. Trách nhiệm của người đứng đầu cơ quan, tổ chức, đơn vị: Phần này tập trung vào vai trò, nghĩa vụ của người lãnh đạo cao nhất tại các cơ quan, đơn vị trong việc triển khai các hoạt động liên quan đến Bản kê khai. Cụ thể:
* Kê khai: Đảm bảo mọi đối tượng thuộc phạm vi quản lý của mình thực hiện kê khai tài sản, thu nhập đầy đủ, trung thực, đúng thời hạn theo quy định.
* Công khai: Tổ chức việc công khai Bản kê khai theo đúng quy định của pháp luật (ví dụ: niêm yết tại trụ sở cơ quan, đăng tải trên cổng thông tin điện tử, thông báo trên phương tiện thông tin đại chúng...), đảm bảo công khai đúng đối tượng, đúng thời gian và có hình thức phù hợp.
* Quản lý: Chịu trách nhiệm về việc lưu trữ, bảo mật, quản lý chặt chẽ Bản kê khai, tránh việc thông tin bị lộ lọt, bị lạm dụng hoặc thất lạc. Đồng thời, phải có cơ chế kiểm tra, giám sát việc thực hiện kê khai, công khai và xử lý các trường hợp vi phạm.
Việc trả lời đầy đủ và chi tiết hai nội dung trên, bám sát các quy định tại Điều 11 và Điều 12 của Nghị định 78/2013/NĐ-CP, sẽ được xem là đáp án đúng. Không có đáp án đúng được đánh số thứ tự trong trường hợp này vì đây là câu hỏi tự luận yêu cầu trình bày kiến thức, không phải câu hỏi trắc nghiệm lựa chọn đáp án.
Nội dung cần trình bày bao gồm hai phần chính:
1. Thủ tục khai thác, sử dụng Bản kê khai: Phần này đề cập đến quy trình, cách thức mà các cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền hoặc các đối tượng có liên quan có thể tiếp cận, xem xét hoặc sử dụng thông tin từ Bản kê khai tài sản, thu nhập. Cần làm rõ ai có quyền khai thác, sử dụng; mục đích sử dụng; trình tự, thủ tục cụ thể (ví dụ: yêu cầu bằng văn bản, phê duyệt của cấp có thẩm quyền, giới hạn phạm vi sử dụng thông tin để đảm bảo bí mật cá nhân và phục vụ mục đích theo quy định).
2. Trách nhiệm của người đứng đầu cơ quan, tổ chức, đơn vị: Phần này tập trung vào vai trò, nghĩa vụ của người lãnh đạo cao nhất tại các cơ quan, đơn vị trong việc triển khai các hoạt động liên quan đến Bản kê khai. Cụ thể:
* Kê khai: Đảm bảo mọi đối tượng thuộc phạm vi quản lý của mình thực hiện kê khai tài sản, thu nhập đầy đủ, trung thực, đúng thời hạn theo quy định.
* Công khai: Tổ chức việc công khai Bản kê khai theo đúng quy định của pháp luật (ví dụ: niêm yết tại trụ sở cơ quan, đăng tải trên cổng thông tin điện tử, thông báo trên phương tiện thông tin đại chúng...), đảm bảo công khai đúng đối tượng, đúng thời gian và có hình thức phù hợp.
* Quản lý: Chịu trách nhiệm về việc lưu trữ, bảo mật, quản lý chặt chẽ Bản kê khai, tránh việc thông tin bị lộ lọt, bị lạm dụng hoặc thất lạc. Đồng thời, phải có cơ chế kiểm tra, giám sát việc thực hiện kê khai, công khai và xử lý các trường hợp vi phạm.
Việc trả lời đầy đủ và chi tiết hai nội dung trên, bám sát các quy định tại Điều 11 và Điều 12 của Nghị định 78/2013/NĐ-CP, sẽ được xem là đáp án đúng. Không có đáp án đúng được đánh số thứ tự trong trường hợp này vì đây là câu hỏi tự luận yêu cầu trình bày kiến thức, không phải câu hỏi trắc nghiệm lựa chọn đáp án.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung cụ thể về phạm vi điều chỉnh, đối tượng áp dụng, nguyên tắc thực hiện và áp dụng pháp luật về trách nhiệm giải trình theo quy định của Nghị định số 90/2013/NĐ-CP, tập trung vào các điều 1, 2, và 4. Để trả lời đúng, người học cần hiểu rõ và trình bày lại chính xác các quy định này.
* Phạm vi điều chỉnh (Điều 1): Cần nêu bật rằng Nghị định này quy định về trách nhiệm giải trình của cơ quan nhà nước trong việc thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn được giao. Điều này bao hàm việc làm rõ trách nhiệm của cơ quan nhà nước, người có thẩm quyền trong cơ quan nhà nước, cũng như các hoạt động liên quan đến trách nhiệm giải trình.
* Đối tượng áp dụng (Điều 2): Người học cần xác định rõ các đối tượng mà Nghị định này áp dụng, bao gồm các cơ quan nhà nước, cán bộ, công chức, viên chức, và các tổ chức, cá nhân khác có liên quan đến hoạt động thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn và trách nhiệm giải trình.
* Nguyên tắc thực hiện và áp dụng pháp luật về trách nhiệm giải trình (Điều 4): Đây là phần trọng tâm, yêu cầu người học trình bày các nguyên tắc cơ bản như công khai, minh bạch, kịp thời, chính xác, đầy đủ, rõ ràng về nội dung và hình thức giải trình; trách nhiệm của cơ quan nhà nước và người có thẩm quyền trong việc thực hiện giải trình; bảo đảm tính khách quan, trung thực và chịu trách nhiệm đối với những nội dung giải trình. Cần nhấn mạnh việc tuân thủ pháp luật trong quá trình thực hiện và áp dụng các quy định về trách nhiệm giải trình.
Việc trình bày đầy đủ, chính xác các nội dung theo các điều luật được nêu sẽ là đáp án đúng cho câu hỏi này. Nếu thiếu hoặc sai lệch thông tin so với quy định trong Nghị định, đó sẽ là câu trả lời chưa đạt yêu cầu.
* Phạm vi điều chỉnh (Điều 1): Cần nêu bật rằng Nghị định này quy định về trách nhiệm giải trình của cơ quan nhà nước trong việc thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn được giao. Điều này bao hàm việc làm rõ trách nhiệm của cơ quan nhà nước, người có thẩm quyền trong cơ quan nhà nước, cũng như các hoạt động liên quan đến trách nhiệm giải trình.
* Đối tượng áp dụng (Điều 2): Người học cần xác định rõ các đối tượng mà Nghị định này áp dụng, bao gồm các cơ quan nhà nước, cán bộ, công chức, viên chức, và các tổ chức, cá nhân khác có liên quan đến hoạt động thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn và trách nhiệm giải trình.
* Nguyên tắc thực hiện và áp dụng pháp luật về trách nhiệm giải trình (Điều 4): Đây là phần trọng tâm, yêu cầu người học trình bày các nguyên tắc cơ bản như công khai, minh bạch, kịp thời, chính xác, đầy đủ, rõ ràng về nội dung và hình thức giải trình; trách nhiệm của cơ quan nhà nước và người có thẩm quyền trong việc thực hiện giải trình; bảo đảm tính khách quan, trung thực và chịu trách nhiệm đối với những nội dung giải trình. Cần nhấn mạnh việc tuân thủ pháp luật trong quá trình thực hiện và áp dụng các quy định về trách nhiệm giải trình.
Việc trình bày đầy đủ, chính xác các nội dung theo các điều luật được nêu sẽ là đáp án đúng cho câu hỏi này. Nếu thiếu hoặc sai lệch thông tin so với quy định trong Nghị định, đó sẽ là câu trả lời chưa đạt yêu cầu.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày hai nội dung chính liên quan đến Luật Thanh tra năm 2010: thứ nhất là về tổ chức của Thanh tra huyện (theo Điều 26) và thứ hai là về hoạt động thanh tra của cơ quan được giao thực hiện chức năng thanh tra chuyên ngành (theo Điều 30). Để trả lời đầy đủ, người học cần nắm vững và diễn đạt lại các quy định pháp luật này một cách chính xác.
Nội dung 1: Tổ chức của Thanh tra huyện quy định tại Điều 26, Luật Thanh tra năm 2010
Điều 26 của Luật Thanh tra năm 2010 quy định về tổ chức của Thanh tra huyện như sau:
1. Thanh tra huyện là cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân huyện, có chức năng tham mưu cho Ủy ban nhân dân huyện, Chủ tịch Ủy ban nhân dân huyện quản lý nhà nước về công tác thanh tra; thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn thanh tra theo quy định của pháp luật.
2. Thanh tra huyện có Chánh Thanh tra, Phó Chánh Thanh tra, Thanh tra viên.
3. Cơ cấu tổ chức của Thanh tra huyện do Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương quy định trên cơ sở khung quy định của Chính phủ.
4. Chánh Thanh tra huyện chịu trách nhiệm trước Ủy ban nhân dân huyện, Chủ tịch Ủy ban nhân dân huyện về toàn bộ hoạt động của Thanh tra huyện; chịu sự chỉ đạo, kiểm tra về nghiệp vụ của Thanh tra tỉnh.
Nội dung 2: Hoạt động thanh tra của cơ quan được giao thực hiện chức năng thanh tra chuyên ngành quy định tại Điều 30, Luật Thanh tra năm 2010
Điều 30 của Luật Thanh tra năm 2010 quy định về hoạt động thanh tra của cơ quan được giao thực hiện chức năng thanh tra chuyên ngành như sau:
1. Cơ quan được giao thực hiện chức năng thanh tra chuyên ngành là cơ quan nhà nước thuộc bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Tổng cục, Cục, Vụ thuộc Bộ, cơ quan ngang Bộ, Tổng cục, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, Ủy ban nhân dân cấp huyện, có các điều kiện sau đây thì được giao thực hiện chức năng thanh tra chuyên ngành:
a) Có đối tượng quản lý chuyên ngành, lĩnh vực chịu sự tác động trực tiếp của hoạt động chuyên ngành;
b) Có đủ các điều kiện về tổ chức, biên chế, cán bộ, công chức, phương tiện, thiết bị và các điều kiện cần thiết khác để thực hiện nhiệm vụ thanh tra chuyên ngành.
2. Hoạt động thanh tra của cơ quan được giao thực hiện chức năng thanh tra chuyên ngành được thực hiện theo quy định của Luật Thanh tra, quy định về tổ chức và hoạt động của cơ quan nhà nước có liên quan.
3. Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ quy định cụ thể việc tổ chức hoạt động thanh tra chuyên ngành trong phạm vi quản lý của mình.
Việc trình bày đầy đủ, chính xác cả hai nội dung này theo quy định của Luật Thanh tra năm 2010 mới được xem là câu trả lời đúng.
Nội dung 1: Tổ chức của Thanh tra huyện quy định tại Điều 26, Luật Thanh tra năm 2010
Điều 26 của Luật Thanh tra năm 2010 quy định về tổ chức của Thanh tra huyện như sau:
1. Thanh tra huyện là cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân huyện, có chức năng tham mưu cho Ủy ban nhân dân huyện, Chủ tịch Ủy ban nhân dân huyện quản lý nhà nước về công tác thanh tra; thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn thanh tra theo quy định của pháp luật.
2. Thanh tra huyện có Chánh Thanh tra, Phó Chánh Thanh tra, Thanh tra viên.
3. Cơ cấu tổ chức của Thanh tra huyện do Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương quy định trên cơ sở khung quy định của Chính phủ.
4. Chánh Thanh tra huyện chịu trách nhiệm trước Ủy ban nhân dân huyện, Chủ tịch Ủy ban nhân dân huyện về toàn bộ hoạt động của Thanh tra huyện; chịu sự chỉ đạo, kiểm tra về nghiệp vụ của Thanh tra tỉnh.
Nội dung 2: Hoạt động thanh tra của cơ quan được giao thực hiện chức năng thanh tra chuyên ngành quy định tại Điều 30, Luật Thanh tra năm 2010
Điều 30 của Luật Thanh tra năm 2010 quy định về hoạt động thanh tra của cơ quan được giao thực hiện chức năng thanh tra chuyên ngành như sau:
1. Cơ quan được giao thực hiện chức năng thanh tra chuyên ngành là cơ quan nhà nước thuộc bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Tổng cục, Cục, Vụ thuộc Bộ, cơ quan ngang Bộ, Tổng cục, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, Ủy ban nhân dân cấp huyện, có các điều kiện sau đây thì được giao thực hiện chức năng thanh tra chuyên ngành:
a) Có đối tượng quản lý chuyên ngành, lĩnh vực chịu sự tác động trực tiếp của hoạt động chuyên ngành;
b) Có đủ các điều kiện về tổ chức, biên chế, cán bộ, công chức, phương tiện, thiết bị và các điều kiện cần thiết khác để thực hiện nhiệm vụ thanh tra chuyên ngành.
2. Hoạt động thanh tra của cơ quan được giao thực hiện chức năng thanh tra chuyên ngành được thực hiện theo quy định của Luật Thanh tra, quy định về tổ chức và hoạt động của cơ quan nhà nước có liên quan.
3. Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ quy định cụ thể việc tổ chức hoạt động thanh tra chuyên ngành trong phạm vi quản lý của mình.
Việc trình bày đầy đủ, chính xác cả hai nội dung này theo quy định của Luật Thanh tra năm 2010 mới được xem là câu trả lời đúng.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày chi tiết về nhiệm vụ và quyền hạn của Tổng Thanh tra Chính phủ theo quy định của Điều 16, Luật Thanh tra năm 2010. Để trả lời đúng câu hỏi này, người học cần nắm vững và trình bày đầy đủ các nội dung được quy định trong điều luật này. Cụ thể, Điều 16 Luật Thanh tra 2010 quy định về nhiệm vụ, quyền hạn của Tổng Thanh tra Chính phủ như sau:
1. Nhiệm vụ:
* Trình Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ quyết định về tổ chức, hoạt động của ngành thanh tra;
* Trình Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ ban hành các văn bản quy phạm pháp luật về công tác thanh tra, giải quyết khiếu nại, tố cáo;
* Tổ chức, chỉ đạo, hướng dẫn các cơ quan thanh tra nhà nước thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn theo quy định của pháp luật;
* Thanh tra việc thực hiện chính sách, pháp luật của Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các cơ quan nhà nước khác;
* Thanh tra vụ việc tiêu cực, tham nhũng, hành vi quan liêu, lạm quyền, vi phạm pháp luật khác của cơ quan nhà nước, cán bộ, công chức, viên chức và nhân dân;
* Giải quyết khiếu nại, tố cáo theo quy định của pháp luật về khiếu nại, tố cáo;
* Kiến nghị với cơ quan nhà nước có thẩm quyền biện pháp phòng ngừa, khắc phục vi phạm pháp luật và hành vi quan liêu, lạm quyền, tham nhũng, tiêu cực;
* Hướng dẫn, bồi dưỡng nghiệp vụ công tác thanh tra, giải quyết khiếu nại, tố cáo.
2. Quyền hạn:
* Yêu cầu cơ quan, tổ chức, cá nhân cung cấp thông tin, tài liệu, báo cáo về những vấn đề liên quan đến việc thanh tra, giải quyết khiếu nại, tố cáo;
* Quyết định hoặc kiến nghị với cơ quan có thẩm quyền quyết định áp dụng biện pháp khẩn cấp theo quy định của pháp luật để ngăn chặn thiệt hại có thể xảy ra;
* Yêu cầu cơ quan công an thi hành các quyết định xử lý về xử lý vi phạm hành chính theo quy định của pháp luật;
* Ra quyết định xử lý vi phạm hành chính hoặc kiến nghị cơ quan có thẩm quyền xử lý vi phạm hành chính;
* Ra quyết định xử lý về thanh tra hoặc kiến nghị cơ quan có thẩm quyền xử lý về thanh tra;
* Ra quyết định thu hồi về ngân sách nhà nước các khoản thu không đúng quy định của pháp luật;
* Được quyền yêu cầu giám định khi cần thiết;
* Có quyền yêu cầu cơ quan có thẩm quyền đình chỉ hoặc kiến nghị cơ quan có thẩm quyền đình chỉ việc thi hành các quy định trái pháp luật của cơ quan nhà nước hoặc của người có thẩm quyền;
* Được thông báo về các vụ việc có dấu hiệu vi phạm pháp luật để thực hiện việc thanh tra;
* Được bảo vệ khi thi hành nhiệm vụ.
Một câu trả lời đúng cần liệt kê đầy đủ và chính xác các nhiệm vụ và quyền hạn này, thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về vai trò và chức năng của Tổng Thanh tra Chính phủ trong hệ thống thanh tra nhà nước Việt Nam theo Luật Thanh tra 2010.
1. Nhiệm vụ:
* Trình Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ quyết định về tổ chức, hoạt động của ngành thanh tra;
* Trình Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ ban hành các văn bản quy phạm pháp luật về công tác thanh tra, giải quyết khiếu nại, tố cáo;
* Tổ chức, chỉ đạo, hướng dẫn các cơ quan thanh tra nhà nước thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn theo quy định của pháp luật;
* Thanh tra việc thực hiện chính sách, pháp luật của Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các cơ quan nhà nước khác;
* Thanh tra vụ việc tiêu cực, tham nhũng, hành vi quan liêu, lạm quyền, vi phạm pháp luật khác của cơ quan nhà nước, cán bộ, công chức, viên chức và nhân dân;
* Giải quyết khiếu nại, tố cáo theo quy định của pháp luật về khiếu nại, tố cáo;
* Kiến nghị với cơ quan nhà nước có thẩm quyền biện pháp phòng ngừa, khắc phục vi phạm pháp luật và hành vi quan liêu, lạm quyền, tham nhũng, tiêu cực;
* Hướng dẫn, bồi dưỡng nghiệp vụ công tác thanh tra, giải quyết khiếu nại, tố cáo.
2. Quyền hạn:
* Yêu cầu cơ quan, tổ chức, cá nhân cung cấp thông tin, tài liệu, báo cáo về những vấn đề liên quan đến việc thanh tra, giải quyết khiếu nại, tố cáo;
* Quyết định hoặc kiến nghị với cơ quan có thẩm quyền quyết định áp dụng biện pháp khẩn cấp theo quy định của pháp luật để ngăn chặn thiệt hại có thể xảy ra;
* Yêu cầu cơ quan công an thi hành các quyết định xử lý về xử lý vi phạm hành chính theo quy định của pháp luật;
* Ra quyết định xử lý vi phạm hành chính hoặc kiến nghị cơ quan có thẩm quyền xử lý vi phạm hành chính;
* Ra quyết định xử lý về thanh tra hoặc kiến nghị cơ quan có thẩm quyền xử lý về thanh tra;
* Ra quyết định thu hồi về ngân sách nhà nước các khoản thu không đúng quy định của pháp luật;
* Được quyền yêu cầu giám định khi cần thiết;
* Có quyền yêu cầu cơ quan có thẩm quyền đình chỉ hoặc kiến nghị cơ quan có thẩm quyền đình chỉ việc thi hành các quy định trái pháp luật của cơ quan nhà nước hoặc của người có thẩm quyền;
* Được thông báo về các vụ việc có dấu hiệu vi phạm pháp luật để thực hiện việc thanh tra;
* Được bảo vệ khi thi hành nhiệm vụ.
Một câu trả lời đúng cần liệt kê đầy đủ và chính xác các nhiệm vụ và quyền hạn này, thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về vai trò và chức năng của Tổng Thanh tra Chính phủ trong hệ thống thanh tra nhà nước Việt Nam theo Luật Thanh tra 2010.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng