Anh (chị) trình bày nội dung: Quyền của người khiếu nại quy định tại Khoản 1 Điều 12 Luật Khiếu nại năm 2011?
Trả lời:
Đáp án đúng:
Câu hỏi yêu cầu trình bày về quyền của người khiếu nại theo quy định tại Khoản 1 Điều 12 Luật Khiếu nại năm 2011. Để trả lời chính xác câu hỏi này, người học cần nắm vững các quyền cơ bản được pháp luật trao cho người khiếu nại khi họ thực hiện quyền khiếu nại đối với các quyết định hành chính, hành vi hành chính. Khoản 1 Điều 12 Luật Khiếu nại năm 2011 quy định rõ ràng các quyền này bao gồm: quyền được thông tin, quyền được trình bày, bảo vệ khiếu nại; quyền được yêu cầu người giải quyết khiếu nại, người có thẩm quyền xem xét lại quyết định giải quyết khiếu nại; quyền được nhận quyết định giải quyết khiếu nại; quyền được bồi thường, nhận bồi thường thiệt hại theo quy định của pháp luật; và các quyền khác theo quy định của pháp luật. Việc trình bày đầy đủ và chính xác các quyền này thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về quyền con người và quy trình giải quyết khiếu nại trong hệ thống pháp luật Việt Nam.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày về hai nội dung chính được quy định trong Luật Khiếu nại năm 2011, đó là: thời hạn giải quyết khiếu nại lần đầu và quy trình tổ chức đối thoại. Để trả lời đúng câu hỏi này, người học cần nắm vững các quy định cụ thể về thời gian tối đa cho việc xem xét và giải quyết khiếu nại lần đầu, cũng như các bước, điều kiện và cách thức tiến hành buổi đối thoại khi có khiếu nại. Cụ thể, theo Điều 28 Luật Khiếu nại năm 2011, thời hạn giải quyết khiếu nại lần đầu được quy định là không quá 30 ngày, kể từ ngày thụ lý. Tuy nhiên, đối với vụ việc phức tạp, thời hạn này có thể kéo dài thêm tối đa 10 ngày. Về tổ chức đối thoại, Điều 30 Luật Khiếu nại năm 2011 quy định rõ khi nào cần tổ chức đối thoại (khi vụ việc có tình tiết phức tạp, có nhiều tình tiết mâu thuẫn hoặc khi người khiếu nại, người bị khiếu nại yêu cầu). Quy trình đối thoại bao gồm việc thông báo thời gian, địa điểm, thành phần tham dự cho các bên liên quan, trình bày nội dung khiếu nại, giải trình của người bị khiếu nại, và ghi biên bản đối thoại. Việc hiểu rõ và trình bày đầy đủ hai nội dung này là yếu tố quyết định cho một câu trả lời chính xác.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày về ba nội dung chính liên quan đến quy trình giải quyết khiếu nại theo Luật Khiếu nại năm 2011:
1. Áp dụng biện pháp khẩn cấp trong quá trình giải quyết khiếu nại lần đầu: Đây là nội dung quan trọng nhằm ngăn chặn những thiệt hại có thể xảy ra hoặc tiếp tục xảy ra trong khi chờ đợi quyết định giải quyết khiếu nại. Biện pháp khẩn cấp có thể bao gồm việc tạm đình chỉ thi hành quyết định hành chính bị khiếu nại, tạm đình chỉ công việc, hoặc các biện pháp khác cần thiết để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người khiếu nại, người bị khiếu nại và lợi ích nhà nước, xã hội. Việc áp dụng phải tuân thủ quy định về điều kiện, thẩm quyền, trình tự, thủ tục và thời hạn.
2. Thụ lý giải quyết khiếu nại lần hai: Nội dung này đề cập đến quy trình khiếu nại đã được giải quyết lần đầu nhưng người khiếu nại không đồng ý với quyết định giải quyết khiếu nại đó và tiếp tục khiếu nại lần thứ hai. Việc thụ lý lần hai bao gồm các thủ tục như tiếp nhận đơn khiếu nại, xem xét tính hợp lệ của đơn, xác định thẩm quyền giải quyết và ra quyết định thụ lý.
3. Thời hạn giải quyết khiếu nại lần hai: Phần này yêu cầu trình bày cụ thể về khung thời gian mà cơ quan nhà nước có thẩm quyền phải thực hiện để giải quyết khiếu nại lần hai. Luật Khiếu nại năm 2011 quy định rõ về thời hạn này để đảm bảo việc giải quyết được kịp thời, tránh kéo dài, gây ảnh hưởng đến quyền lợi của các bên liên quan.
Để trả lời đầy đủ và chính xác câu hỏi này, người học cần nắm vững các quy định chi tiết tại các điều 35, 36, 37 của Luật Khiếu nại năm 2011, bao gồm:
* Điều 35 (Áp dụng biện pháp khẩn cấp trong quá trình giải quyết khiếu nại): Quy định về các trường hợp được áp dụng, thẩm quyền ra quyết định, nội dung của quyết định, và thời hạn áp dụng.
* Điều 36 (Thụ lý giải quyết khiếu nại): Quy định về thẩm quyền thụ lý, các căn cứ để thụ lý hoặc không thụ lý, và thời hạn ra quyết định thụ lý.
* Điều 37 (Thời hạn giải quyết khiếu nại): Quy định về thời hạn giải quyết khiếu nại lần đầu và lần hai, bao gồm cả thời hạn tối đa và các trường hợp có thể gia hạn.
Do câu hỏi không cung cấp các lựa chọn đáp án cụ thể (quest_type là 2 - câu hỏi tự luận), nên không có "answer_iscorrect" theo định dạng số thứ tự. Tuy nhiên, đây là một câu hỏi kiểm tra kiến thức pháp luật, đòi hỏi người trả lời phải trình bày lại nội dung các điều luật được trích dẫn.
1. Áp dụng biện pháp khẩn cấp trong quá trình giải quyết khiếu nại lần đầu: Đây là nội dung quan trọng nhằm ngăn chặn những thiệt hại có thể xảy ra hoặc tiếp tục xảy ra trong khi chờ đợi quyết định giải quyết khiếu nại. Biện pháp khẩn cấp có thể bao gồm việc tạm đình chỉ thi hành quyết định hành chính bị khiếu nại, tạm đình chỉ công việc, hoặc các biện pháp khác cần thiết để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người khiếu nại, người bị khiếu nại và lợi ích nhà nước, xã hội. Việc áp dụng phải tuân thủ quy định về điều kiện, thẩm quyền, trình tự, thủ tục và thời hạn.
2. Thụ lý giải quyết khiếu nại lần hai: Nội dung này đề cập đến quy trình khiếu nại đã được giải quyết lần đầu nhưng người khiếu nại không đồng ý với quyết định giải quyết khiếu nại đó và tiếp tục khiếu nại lần thứ hai. Việc thụ lý lần hai bao gồm các thủ tục như tiếp nhận đơn khiếu nại, xem xét tính hợp lệ của đơn, xác định thẩm quyền giải quyết và ra quyết định thụ lý.
3. Thời hạn giải quyết khiếu nại lần hai: Phần này yêu cầu trình bày cụ thể về khung thời gian mà cơ quan nhà nước có thẩm quyền phải thực hiện để giải quyết khiếu nại lần hai. Luật Khiếu nại năm 2011 quy định rõ về thời hạn này để đảm bảo việc giải quyết được kịp thời, tránh kéo dài, gây ảnh hưởng đến quyền lợi của các bên liên quan.
Để trả lời đầy đủ và chính xác câu hỏi này, người học cần nắm vững các quy định chi tiết tại các điều 35, 36, 37 của Luật Khiếu nại năm 2011, bao gồm:
* Điều 35 (Áp dụng biện pháp khẩn cấp trong quá trình giải quyết khiếu nại): Quy định về các trường hợp được áp dụng, thẩm quyền ra quyết định, nội dung của quyết định, và thời hạn áp dụng.
* Điều 36 (Thụ lý giải quyết khiếu nại): Quy định về thẩm quyền thụ lý, các căn cứ để thụ lý hoặc không thụ lý, và thời hạn ra quyết định thụ lý.
* Điều 37 (Thời hạn giải quyết khiếu nại): Quy định về thời hạn giải quyết khiếu nại lần đầu và lần hai, bao gồm cả thời hạn tối đa và các trường hợp có thể gia hạn.
Do câu hỏi không cung cấp các lựa chọn đáp án cụ thể (quest_type là 2 - câu hỏi tự luận), nên không có "answer_iscorrect" theo định dạng số thứ tự. Tuy nhiên, đây là một câu hỏi kiểm tra kiến thức pháp luật, đòi hỏi người trả lời phải trình bày lại nội dung các điều luật được trích dẫn.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung quy định tại Điều 58, 59 và 61 của Luật Tố cáo năm 2018 về ba nội dung chính: 1) Biện pháp bảo vệ vị trí công tác, việc làm; 2) Trách nhiệm của cơ quan quản lý nhà nước về công tác giải quyết tố cáo; và 3) Trách nhiệm thông tin, báo cáo trong công tác giải quyết tố cáo. Để trả lời đúng, người học cần nắm vững và diễn giải đầy đủ các quy định pháp luật này.
* Điều 58. Biện pháp bảo vệ vị trí công tác, việc làm của người tố cáo là cán bộ, công chức, viên chức: Quy định này nhấn mạnh việc cơ quan, tổ chức, đơn vị quản lý cán bộ, công chức, viên chức có trách nhiệm bảo vệ vị trí công tác, việc làm của người tố cáo khi có căn cứ xác định người tố cáo bị đe dọa, trù dập, trả thù, xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp về vị trí công tác, việc làm. Các biện pháp cụ thể có thể bao gồm xem xét lại quyết định xử lý kỷ luật, quyết định bố trí công tác hoặc các biện pháp khác theo quy định của pháp luật.
* Điều 59. Trách nhiệm của cơ quan quản lý nhà nước về công tác giải quyết tố cáo: Điều này quy định trách nhiệm của các cơ quan quản lý nhà nước trong việc tổ chức thực hiện pháp luật về tố cáo và giải quyết tố cáo. Cụ thể, cơ quan quản lý nhà nước (ví dụ: Thanh tra Chính phủ ở trung ương, cơ quan thanh tra cấp tỉnh, cấp huyện) có trách nhiệm xây dựng kế hoạch, chương trình, ban hành văn bản quy phạm pháp luật, quy định về chuyên môn, nghiệp vụ; tổ chức thanh tra, kiểm tra, hướng dẫn, đôn đốc việc thực hiện pháp luật về tố cáo và giải quyết tố cáo; tổng kết, đánh giá, báo cáo tình hình thực hiện pháp luật về tố cáo và giải quyết tố cáo.
* Điều 61. Trách nhiệm thông tin, báo cáo trong công tác giải quyết tố cáo: Điều này quy định nghĩa vụ của các cơ quan, đơn vị, cá nhân có thẩm quyền trong việc cung cấp thông tin và báo cáo về công tác giải quyết tố cáo. Bao gồm việc báo cáo định kỳ và đột xuất về tình hình tố cáo và kết quả giải quyết tố cáo cho cơ quan cấp trên hoặc cơ quan có thẩm quyền theo quy định của pháp luật. Việc thông tin, báo cáo phải đảm bảo tính kịp thời, chính xác và đầy đủ để phục vụ công tác quản lý, chỉ đạo và giám sát.
* Điều 58. Biện pháp bảo vệ vị trí công tác, việc làm của người tố cáo là cán bộ, công chức, viên chức: Quy định này nhấn mạnh việc cơ quan, tổ chức, đơn vị quản lý cán bộ, công chức, viên chức có trách nhiệm bảo vệ vị trí công tác, việc làm của người tố cáo khi có căn cứ xác định người tố cáo bị đe dọa, trù dập, trả thù, xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp về vị trí công tác, việc làm. Các biện pháp cụ thể có thể bao gồm xem xét lại quyết định xử lý kỷ luật, quyết định bố trí công tác hoặc các biện pháp khác theo quy định của pháp luật.
* Điều 59. Trách nhiệm của cơ quan quản lý nhà nước về công tác giải quyết tố cáo: Điều này quy định trách nhiệm của các cơ quan quản lý nhà nước trong việc tổ chức thực hiện pháp luật về tố cáo và giải quyết tố cáo. Cụ thể, cơ quan quản lý nhà nước (ví dụ: Thanh tra Chính phủ ở trung ương, cơ quan thanh tra cấp tỉnh, cấp huyện) có trách nhiệm xây dựng kế hoạch, chương trình, ban hành văn bản quy phạm pháp luật, quy định về chuyên môn, nghiệp vụ; tổ chức thanh tra, kiểm tra, hướng dẫn, đôn đốc việc thực hiện pháp luật về tố cáo và giải quyết tố cáo; tổng kết, đánh giá, báo cáo tình hình thực hiện pháp luật về tố cáo và giải quyết tố cáo.
* Điều 61. Trách nhiệm thông tin, báo cáo trong công tác giải quyết tố cáo: Điều này quy định nghĩa vụ của các cơ quan, đơn vị, cá nhân có thẩm quyền trong việc cung cấp thông tin và báo cáo về công tác giải quyết tố cáo. Bao gồm việc báo cáo định kỳ và đột xuất về tình hình tố cáo và kết quả giải quyết tố cáo cho cơ quan cấp trên hoặc cơ quan có thẩm quyền theo quy định của pháp luật. Việc thông tin, báo cáo phải đảm bảo tính kịp thời, chính xác và đầy đủ để phục vụ công tác quản lý, chỉ đạo và giám sát.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày hai nội dung chính: 1. Nguyên tắc tiếp công dân theo quy định của Luật Tiếp công dân năm 2013. 2. Các hành vi bị nghiêm cấm theo quy định tại Điều 3 và Điều 6 của Luật Tiếp công dân năm 2013.
Để trả lời đầy đủ và chính xác, người học cần nắm vững:
1. Nguyên tắc tiếp công dân:
Luật Tiếp công dân năm 2013 quy định các nguyên tắc tiếp công dân như sau:
* Nguyên tắc công khai, minh bạch: Việc tiếp công dân phải được thông báo công khai về thời gian, địa điểm, thành phần tham dự, nội dung tiếp.
* Nguyên tắc tôn trọng, lắng nghe: Cán bộ, công chức, viên chức khi tiếp công dân phải có thái độ tôn trọng, lắng nghe, tiếp nhận đầy đủ ý kiến, phản ánh, kiến nghị của người dân.
* Nguyên tắc kịp thời, đúng thẩm quyền: Việc tiếp công dân phải được thực hiện kịp thời, đúng chức trách, nhiệm vụ, thẩm quyền của cơ quan, đơn vị, cá nhân có trách nhiệm tiếp.
* Nguyên tắc nghiêm túc, trách nhiệm: Cán bộ, công chức, viên chức phải thực hiện nghiêm túc quy định về tiếp công dân, chịu trách nhiệm về nội dung tiếp và giải quyết các vấn đề phát sinh.
* Nguyên tắc bình đẳng, không phân biệt đối xử: Mọi công dân đều có quyền và nghĩa vụ như nhau trong việc tiếp công dân, không phân biệt nam, nữ, dân tộc, tôn giáo, địa vị xã hội.
2. Các hành vi bị nghiêm cấm theo quy định tại Điều 3 và Điều 6 của Luật Tiếp công dân năm 2013:
* Điều 3 quy định: "Nhà nước bảo đảm quyền của công dân đến khiếu nại, tố cáo, kiến nghị, phản ánh với cơ quan, tổ chức, đơn vị, cá nhân có thẩm quyền. Nghiêm cấm các hành vi cản trở quyền khiếu nại, tố cáo, kiến nghị, phản ánh của công dân."
* Điều 6 quy định:
* Cản trở người thi hành công vụ.
* Cản trở quyền khiếu nại, tố cáo, kiến nghị, phản ánh của công dân.
* Đe dọa, trù dập, trả thù người khiếu nại, tố cáo, kiến nghị, phản ánh.
* Tiết lộ thông tin, tài liệu về nội dung khiếu nại, tố cáo, kiến nghị, phản ánh mà mình biết được trong quá trình thực hiện nhiệm vụ, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác.
* Cung cấp, trao đổi, truyền bá thông tin có nội dung trái pháp luật, thông tin thuộc bí mật nhà nước, bí mật đời tư của công dân, bí mật công tác.
* Lợi dụng việc khiếu nại, tố cáo, kiến nghị, phản ánh để xuyên tạc, vu khống, bôi nhọ cơ quan, tổ chức, đơn vị, cá nhân có hành vi vi phạm pháp luật.
* Cố ý cung cấp thông tin, tài liệu, vật chứng làm sai lệch hồ sơ vụ việc khiếu nại, tố cáo, kiến nghị, phản ánh.
* Cản trở, gây rối hoặc có hành vi vi phạm pháp luật khác tại nơi tiếp công dân.
Để trả lời câu hỏi này, người học cần liệt kê và giải thích rõ ràng từng nguyên tắc và từng hành vi bị nghiêm cấm theo đúng quy định của Luật Tiếp công dân năm 2013. Việc trả lời đúng và đầy đủ các ý trên sẽ được xem là đáp án chính xác.
Để trả lời đầy đủ và chính xác, người học cần nắm vững:
1. Nguyên tắc tiếp công dân:
Luật Tiếp công dân năm 2013 quy định các nguyên tắc tiếp công dân như sau:
* Nguyên tắc công khai, minh bạch: Việc tiếp công dân phải được thông báo công khai về thời gian, địa điểm, thành phần tham dự, nội dung tiếp.
* Nguyên tắc tôn trọng, lắng nghe: Cán bộ, công chức, viên chức khi tiếp công dân phải có thái độ tôn trọng, lắng nghe, tiếp nhận đầy đủ ý kiến, phản ánh, kiến nghị của người dân.
* Nguyên tắc kịp thời, đúng thẩm quyền: Việc tiếp công dân phải được thực hiện kịp thời, đúng chức trách, nhiệm vụ, thẩm quyền của cơ quan, đơn vị, cá nhân có trách nhiệm tiếp.
* Nguyên tắc nghiêm túc, trách nhiệm: Cán bộ, công chức, viên chức phải thực hiện nghiêm túc quy định về tiếp công dân, chịu trách nhiệm về nội dung tiếp và giải quyết các vấn đề phát sinh.
* Nguyên tắc bình đẳng, không phân biệt đối xử: Mọi công dân đều có quyền và nghĩa vụ như nhau trong việc tiếp công dân, không phân biệt nam, nữ, dân tộc, tôn giáo, địa vị xã hội.
2. Các hành vi bị nghiêm cấm theo quy định tại Điều 3 và Điều 6 của Luật Tiếp công dân năm 2013:
* Điều 3 quy định: "Nhà nước bảo đảm quyền của công dân đến khiếu nại, tố cáo, kiến nghị, phản ánh với cơ quan, tổ chức, đơn vị, cá nhân có thẩm quyền. Nghiêm cấm các hành vi cản trở quyền khiếu nại, tố cáo, kiến nghị, phản ánh của công dân."
* Điều 6 quy định:
* Cản trở người thi hành công vụ.
* Cản trở quyền khiếu nại, tố cáo, kiến nghị, phản ánh của công dân.
* Đe dọa, trù dập, trả thù người khiếu nại, tố cáo, kiến nghị, phản ánh.
* Tiết lộ thông tin, tài liệu về nội dung khiếu nại, tố cáo, kiến nghị, phản ánh mà mình biết được trong quá trình thực hiện nhiệm vụ, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác.
* Cung cấp, trao đổi, truyền bá thông tin có nội dung trái pháp luật, thông tin thuộc bí mật nhà nước, bí mật đời tư của công dân, bí mật công tác.
* Lợi dụng việc khiếu nại, tố cáo, kiến nghị, phản ánh để xuyên tạc, vu khống, bôi nhọ cơ quan, tổ chức, đơn vị, cá nhân có hành vi vi phạm pháp luật.
* Cố ý cung cấp thông tin, tài liệu, vật chứng làm sai lệch hồ sơ vụ việc khiếu nại, tố cáo, kiến nghị, phản ánh.
* Cản trở, gây rối hoặc có hành vi vi phạm pháp luật khác tại nơi tiếp công dân.
Để trả lời câu hỏi này, người học cần liệt kê và giải thích rõ ràng từng nguyên tắc và từng hành vi bị nghiêm cấm theo đúng quy định của Luật Tiếp công dân năm 2013. Việc trả lời đúng và đầy đủ các ý trên sẽ được xem là đáp án chính xác.
Lời giải:
Câu hỏi này yêu cầu trình bày về trách nhiệm của Thủ trưởng cơ quan quản lý đối tượng thanh tra và trách nhiệm của cơ quan thanh tra nhà nước, cơ quan thanh tra chuyên ngành trong việc thực hiện kết luận thanh tra và quyết định xử lý về thanh tra. Nội dung này được quy định cụ thể tại Điều 55 và Điều 56 của Nghị định số 86/2011/NĐ-CP ngày 23 tháng 12 năm 2011 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Thanh tra.
Để trả lời đầy đủ câu hỏi, người học cần làm rõ các điểm sau:
1. Trách nhiệm của Thủ trưởng cơ quan quản lý đối tượng thanh tra:
* Phải nghiêm chỉnh thực hiện kết luận, kiến nghị của cơ quan thanh tra.
* Ra quyết định xử lý theo thẩm quyền đối với các hành vi vi phạm pháp luật đã được kết luận thanh tra.
* Có trách nhiệm chỉ đạo các cơ quan, đơn vị thuộc quyền quản lý thực hiện nghiêm chỉnh kết luận thanh tra và quyết định xử lý.
* Trong thời hạn quy định, phải gửi báo cáo kết quả thực hiện kết luận thanh tra và quyết định xử lý về cơ quan thanh tra đã ra kết luận.
* Trong trường hợp không đồng ý với kết luận thanh tra, thủ trưởng cơ quan quản lý đối tượng thanh tra có quyền khiếu nại theo quy định của pháp luật về khiếu nại, tố cáo.
2. Trách nhiệm của cơ quan thanh tra nhà nước, cơ quan thanh tra chuyên ngành trong việc theo dõi, kiểm tra, đôn đốc:
* Theo dõi, kiểm tra, đôn đốc việc thực hiện kết luận thanh tra và quyết định xử lý về thanh tra đã ban hành.
* Thông báo kết quả theo dõi, kiểm tra, đôn đốc cho cơ quan quản lý đối tượng thanh tra và các cơ quan có liên quan.
* Trường hợp phát hiện cơ quan quản lý đối tượng thanh tra không thực hiện hoặc thực hiện không đầy đủ, không đúng thời hạn kết luận, quyết định xử lý, thì cơ quan thanh tra có trách nhiệm:
* Yêu cầu thủ trưởng cơ quan quản lý đối tượng thanh tra giải trình.
* Báo cáo cấp có thẩm quyền để xử lý theo quy định của pháp luật.
* Trong trường hợp cần thiết, cơ quan thanh tra có thể kiến nghị cơ quan nhà nước có thẩm quyền áp dụng các biện pháp theo quy định của pháp luật để bảo đảm việc thi hành kết luận thanh tra, quyết định xử lý.
* Thực hiện công khai kết quả thực hiện kết luận thanh tra, quyết định xử lý theo quy định của pháp luật.
Việc nắm vững và trình bày rõ ràng các nội dung này cho thấy người học đã hiểu sâu sắc về quy trình và trách nhiệm pháp lý trong công tác thanh tra, đặc biệt là khâu thực thi kết luận và quyết định xử lý, đảm bảo tính hiệu lực, hiệu quả của hoạt động thanh tra nhà nước.
Để trả lời đầy đủ câu hỏi, người học cần làm rõ các điểm sau:
1. Trách nhiệm của Thủ trưởng cơ quan quản lý đối tượng thanh tra:
* Phải nghiêm chỉnh thực hiện kết luận, kiến nghị của cơ quan thanh tra.
* Ra quyết định xử lý theo thẩm quyền đối với các hành vi vi phạm pháp luật đã được kết luận thanh tra.
* Có trách nhiệm chỉ đạo các cơ quan, đơn vị thuộc quyền quản lý thực hiện nghiêm chỉnh kết luận thanh tra và quyết định xử lý.
* Trong thời hạn quy định, phải gửi báo cáo kết quả thực hiện kết luận thanh tra và quyết định xử lý về cơ quan thanh tra đã ra kết luận.
* Trong trường hợp không đồng ý với kết luận thanh tra, thủ trưởng cơ quan quản lý đối tượng thanh tra có quyền khiếu nại theo quy định của pháp luật về khiếu nại, tố cáo.
2. Trách nhiệm của cơ quan thanh tra nhà nước, cơ quan thanh tra chuyên ngành trong việc theo dõi, kiểm tra, đôn đốc:
* Theo dõi, kiểm tra, đôn đốc việc thực hiện kết luận thanh tra và quyết định xử lý về thanh tra đã ban hành.
* Thông báo kết quả theo dõi, kiểm tra, đôn đốc cho cơ quan quản lý đối tượng thanh tra và các cơ quan có liên quan.
* Trường hợp phát hiện cơ quan quản lý đối tượng thanh tra không thực hiện hoặc thực hiện không đầy đủ, không đúng thời hạn kết luận, quyết định xử lý, thì cơ quan thanh tra có trách nhiệm:
* Yêu cầu thủ trưởng cơ quan quản lý đối tượng thanh tra giải trình.
* Báo cáo cấp có thẩm quyền để xử lý theo quy định của pháp luật.
* Trong trường hợp cần thiết, cơ quan thanh tra có thể kiến nghị cơ quan nhà nước có thẩm quyền áp dụng các biện pháp theo quy định của pháp luật để bảo đảm việc thi hành kết luận thanh tra, quyết định xử lý.
* Thực hiện công khai kết quả thực hiện kết luận thanh tra, quyết định xử lý theo quy định của pháp luật.
Việc nắm vững và trình bày rõ ràng các nội dung này cho thấy người học đã hiểu sâu sắc về quy trình và trách nhiệm pháp lý trong công tác thanh tra, đặc biệt là khâu thực thi kết luận và quyết định xử lý, đảm bảo tính hiệu lực, hiệu quả của hoạt động thanh tra nhà nước.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng