JavaScript is required

Từ Vựng Flashcard Nghề nghiệp Giáo dục và Nghệ thuật

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

teacher

  • giáo viên

singer

  • ca sĩ

dancer

  • vũ công

artist

  • họa sĩ

clown

  • chú hề

magician

  • nhà ảo thuật

painter

  • thợ sơn

writer

  • người viết sách

actor

  • diễn viên

photographer

  • nhiếp ảnh gia

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.