JavaScript is required

Từ Vựng Flashcard Nghề nghiệp Y tế

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

9 thuật ngữ trong bộ flashcard này

doctor

  • bác sĩ

nurse

  • y tá

vet

  • bác sĩ thú y

dentist

  • nha sĩ

pharmacist

  • người bán thuốc

therapist

  • nhà trị liệu

helper

  • người giúp đỡ

paramedic

  • nhân viên cứu thương

caregiver

  • người chăm sóc

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.