JavaScript is required

Từ Vựng Flashcard Mùa Hè Của Bé

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

Swimming

  • Bơi

Sunbathe

  • Tắm nắng

Play beach volleyball

  • Chơi bóng chuyền trên biển

Build sandcastles

  • Xây cát

Go diving

  • Lặn

Paragliding

  • Dù lượn

Surfing

  • Lướt ván

Kite flying

  • Thả diều

Take photos

  • Chụp ảnh

Go kayaking

  • Đi chèo thuyền kayak

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.