JavaScript is required

Từ Vựng Flashcard Phương Tiện Công Cộng

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

Taxi

  • Xe tắc-xi

Van

  • Xe van

Train

  • Tàu hỏa

Bus

  • Xe buýt

Tricycle

  • Xe ba bánh

Helicopter

  • Trực thăng

Subway

  • Tàu điện ngầm

Plane

  • Máy bay

Ferry

  • Chiếc phà

Minibus

  • Xe khách nhỏ

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.