JavaScript is required

Từ Vựng Flashcard Hoạt Động Thường Ngày

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

Have breakfast

  • Ăn sáng

Go to school

  • Đi học

Study

  • Học bài

Draw pictures

  • Vẽ tranh

Play with friends

  • Chơi với bạn

Play sports

  • Chơi thể thao

Take a shower

  • Tắm rửa

Take a nap

  • Ngủ trưa

Help mom with housework

  • Giúp mẹ việc nhà

Read books

  • Đọc sách

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.