JavaScript is required

Từ Vựng Flashcard Các Ngày Trong Tuần

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

7 thuật ngữ trong bộ flashcard này

Monday

  • Thứ Hai

Tuesday

  • Thứ Ba

Wednesday

  • Thứ Tư

Thursday

  • Thứ Năm

Friday

  • Thứ Sáu

Saturday

  • Thứ Bảy

Sunday

  • Chủ Nhật

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.