Từ Vựng Flashcard Các Mùa Trong Năm
Khám phá bộ flashcards "Các Mùa Trong Năm" – công cụ học tập thú vị giúp trẻ em và người học tiếng Việt mở rộng vốn từ vựng về các mùa, thời tiết và hiện tượng tự nhiên đặc trưng. Nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về thế giới xung quanh một cách dễ dàng.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

25510
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
10 thuật ngữ trong bộ flashcard này
Spring
- Mùa Xuân
Summer
- Mùa Hè
Autumn
- Mùa Thu
Winter
- Mùa Đông
Blooming flowers
- Hoa nở (Mùa Xuân)
Hot weather
- Thời tiết nóng (Mùa Hè)
Falling leaves
- Lá rụng (Mùa Thu)
Snowfall
- Tuyết rơi (Mùa Đông)
Rainy season
- Mùa mưa
Dry season
- Mùa khô
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.