JavaScript is required

Từ Vựng Flashcard Các Loài Hoa Theo Mùa

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

Peach Blossom

  • Hoa đào

Apricot Blossom

  • Hoa mai

Cherry Blossom

  • Hoa anh đào

Sunflower

  • Hoa hướng dương

Lotus

  • Hoa sen

Hibiscus

  • Hoa dâm bụt

Magnolia

  • Hoa mộc lan

Plumeria

  • Hoa sứ

Cyclamen

  • Hoa anh thảo

Snowdrop

  • Hoa tuyết điểm

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.