JavaScript is required

Từ Vựng Flashcard Các Loại Quả Có Vỏ Cứng

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

Coconut

  • Quả dừa

Durian

  • Quả sầu riêng

Jackfruit

  • Quả mít

Cantaloupe

  • Quả dưa lưới

Watermelon

  • Quả dưa hấu

Mangosteen

  • Quả măng cụt

Tamarind

  • Quả me

Walnut

  • Hạt óc chó

Macadamia

  • Hạt mắc ca

Chestnut

  • Hạt dẻ

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.