JavaScript is required

Từ Vựng Flashcard Các Loài Hoa Biểu Tượng Quốc Gia

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

Lotus

  • Hoa sen (Việt Nam)

Cherry Blossom

  • Hoa anh đào (Nhật Bản)

Tulip

  • Hoa tulip (Hà Lan)

Rose

  • Hoa hồng (Mỹ, Anh)

Maple Leaf

  • Lá phong (Canada)

Edelweiss

  • Hoa nhung tuyết (Thụy Sĩ)

Marigold

  • Hoa vạn thọ (Mexico)

Orchid

  • Hoa lan (Singapore)

Frangipani

  • Hoa sứ (Lào)

Dahlia

  • Hoa thược dược (Mexico)

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.