JavaScript is required

Từ Vựng Flashcard Bé Tập Thể Dục

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

Soccer

  • Đá bóng

Swimming

  • Bơi

Badminton

  • Cầu lông

Table tennis

  • Bóng bàn

Basketball

  • Bóng rổ

Jogging

  • Chạy bộ

Karate

  • Võ karate

Volleyball

  • Bóng chuyền

Skipping rope

  • Nhảy dây

Roller skating

  • Trượt patin

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.