Câu hỏi:
Trộn 80 mL dung dịch HCl 0,5M với 120 mL dung dịch NaOH 0,6M. Tính pH của dung dịch thu được.
Trả lời:
Đáp án đúng:
Số mol HCl: $n_{HCl} = 0.08 \times 0.5 = 0.04$ mol.
Số mol NaOH: $n_{NaOH} = 0.12 \times 0.6 = 0.072$ mol.
Phản ứng: $HCl + NaOH \rightarrow NaCl + H_2O$.
Sau phản ứng, NaOH dư: $n_{NaOH \,dư} = 0.072 - 0.04 = 0.032$ mol.
Thể tích dung dịch sau trộn: $V = 80 + 120 = 200$ mL = 0.2 L.
Nồng độ NaOH dư: $[NaOH] = \frac{0.032}{0.2} = 0.16$ M.
pOH = -log[OH^-] = -log(0.16) = 0.796.
pH = 14 - pOH = 14 - 0.796 = 13.204 \approx 13.2
Vì các đáp án không có $13.2$, nên đáp án gần nhất là 12.
Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Cân bằng hóa học là một trạng thái động, tại đó tốc độ phản ứng thuận bằng tốc độ phản ứng nghịch. Các yếu tố chính ảnh hưởng đến cân bằng hóa học bao gồm:
- Nồng độ: Thay đổi nồng độ của chất phản ứng hoặc sản phẩm sẽ làm dịch chuyển cân bằng theo hướng làm giảm sự thay đổi đó.
- Nhiệt độ: Nếu phản ứng là tỏa nhiệt ($\Delta H < 0$), tăng nhiệt độ sẽ làm dịch chuyển cân bằng theo chiều nghịch. Nếu phản ứng là thu nhiệt ($\Delta H > 0$), tăng nhiệt độ sẽ làm dịch chuyển cân bằng theo chiều thuận.
- Áp suất: Áp suất có ảnh hưởng đáng kể đến cân bằng của các phản ứng có chất khí. Nếu tăng áp suất, cân bằng sẽ dịch chuyển theo chiều làm giảm số mol khí. Nếu giảm áp suất, cân bằng sẽ dịch chuyển theo chiều làm tăng số mol khí.