Câu hỏi:
Đọc đoạn thông tin sau:
Thông tin. Hội nhập kinh tế quốc tế giúp Việt Nam tiếp cận các nguồn vốn và công nghệ tiên tiến từ các nước phát triển. Nhờ hội nhập, Việt Nam đã mở rộng quan hệ kinh tế với hơn 200 quốc gia và vùng lãnh thổ, với kim ngạch xuất nhập khẩu năm 2023 đạt trên 800 tỉ USD. Tuy nhiên, hội nhập kinh tế quốc tế cũng đặt ra nhiều thách thức về cạnh tranh, bảo vệ lợi ích quốc gia và doanh nghiệp nội địa.
Hội nhập kinh tế giúp Việt Nam tiếp cận nguồn vốn và công nghệ từ nước ngoài.
Hội nhập không ảnh hưởng nhiều đến sự cạnh tranh của các doanh nghiệp nội địa.
Kim ngạch xuất nhập khẩu của Việt Nam năm 2023 đạt trên 800 tỉ USD.
Hội nhập kinh tế quốc tế đòi hỏi Việt Nam phải có chiến lược bảo vệ lợi ích quốc gia.
Đáp án đúng: Đúng, Sai, Đúng, Đúng
a. Hội nhập kinh tế giúp Việt Nam tiếp cận nguồn vốn và công nghệ từ nước ngoài. Đúng.
Thông tin nêu: "Hội nhập kinh tế quốc tế giúp Việt Nam tiếp cận các nguồn vốn và công nghệ tiên tiến từ các nước phát triển."
b. Hội nhập không ảnh hưởng nhiều đến sự cạnh tranh của các doanh nghiệp nội địa. Sai.
Thông tin khẳng định hội nhập kinh tế quốc tế "cũng đặt ra nhiều thách thức về cạnh tranh", đặc biệt là đối với các doanh nghiệp nội địa. Điều này có nghĩa là hội nhập ảnh hưởng rất lớn đến sự cạnh tranh.
c. Kim ngạch xuất nhập khẩu của Việt Nam năm 2023 đạt trên 800 tỉ USD. Đúng.
Thông tin nêu: "với kim ngạch xuất nhập khẩu năm 2023 đạt trên 800 tỉ USD."
d. Hội nhập kinh tế quốc tế đòi hỏi Việt Nam phải có chiến lược bảo vệ lợi ích quốc gia. Đúng.
Thông tin nêu rõ thách thức của hội nhập là "bảo vệ lợi ích quốc gia" và doanh nghiệp nội địa. Điều này ngụ ý rằng Việt Nam cần phải có chiến lược cụ thể để đối phó với thách thức này.
Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài
Câu hỏi liên quan
Đọc trường hợp sau:
Trường hợp. Ông X là chủ một xưởng sản xuất cơ khí và tham gia bảo hiểm cháy nổ nhà xưởng với một công ty bảo hiểm được 2 năm. Một thời gian ngắn sau đó, nhà xưởng của ông chẳng may gặp hoả hoạn. Sau khi hoàn thành các thủ tục, hồ sơ cần thiết theo quy định, ông X được công ty bảo hiểm bồi thường theo đúng thoả thuận trong hợp đồng. Số tiền bồi thường mà ông X nhận được lớn hơn nhiều so với phí bảo hiểm đã đóng, giúp ông khắc phục hậu quả và tiếp tục duy trì hoạt động sản xuất kinh doanh. Đối với công ty bảo hiểm, số tiền thu được từ phi đóng của ông X và các khách hàng khác tạo thành số vốn dài hạn để đầu tư và chi trả cho các trường hợp gặp rủi ro như ông X
Loại hình mà ông X tham gia là bảo hiểm thương mại
Việc ông X nhận được số tiền bồi thường lớn hơn số phí đã đóng không khiến công ty bảo hiểm bị thiệt vì bảo hiểm thương mại hoạt động theo nguyên tắc “số đông bù số ít”
Bảo hiểm thương mại là loại hình bảo hiểm hoạt động vì mục đích nhân đạo
Hình thức phân phối của bảo hiểm thương mại có tính đồng đều cho tất cả các khách hàng tham gia
a. Loại hình mà ông X tham gia là bảo hiểm thương mại. Đúng.
Ông X tham gia bảo hiểm cháy nổ tại một "công ty bảo hiểm" theo "hợp đồng" và được bồi thường theo "thoả thuận". Bảo hiểm được thực hiện thông qua hợp đồng giữa doanh nghiệp bảo hiểm (công ty) với người tham gia (ông X) nhằm mục đích lợi nhuận (cho công ty) và bảo vệ rủi ro (cho ông X) là đặc điểm của bảo hiểm thương mại.
b. Việc ông X nhận được số tiền bồi thường lớn hơn số phí đã đóng không khiến công ty bảo hiểm bị thiệt vì bảo hiểm thương mại hoạt động theo nguyên tắc “số đông bù số ít”. Đúng.
Nguyên tắc “số đông bù số ít” là nguyên tắc cốt lõi của bảo hiểm: Số tiền thu được từ phí đóng của tất cả khách hàng (số đông, bao gồm cả ông X và các khách hàng khác) được tập hợp lại để tạo thành quỹ. Quỹ này dùng để chi trả cho một số ít khách hàng không may gặp rủi ro (như ông X). Do đó, việc một khách hàng nhận bồi thường lớn hơn phí đóng là bình thường và không gây thiệt hại cho công ty vì đã có số đông chia sẻ rủi ro.
c. Bảo hiểm thương mại là loại hình bảo hiểm hoạt động vì mục đích nhân đạo. Sai.
Bảo hiểm thương mại là hoạt động kinh doanh nhằm mục đích tìm kiếm lợi nhuận cho doanh nghiệp bảo hiểm. Loại hình bảo hiểm hoạt động vì mục đích nhân đạo, phi lợi nhuận (nhằm đảm bảo an sinh xã hội) là bảo hiểm xã hội (ví dụ: BHXH bắt buộc) hoặc bảo hiểm y tế (BHYT).
d. Hình thức phân phối của bảo hiểm thương mại có tính đồng đều cho tất cả các khách hàng tham gia. Sai.
Hình thức phân phối của bảo hiểm thương mại phải tuân thủ nguyên tắc rủi ro. Phí đóng bảo hiểm (phân phối) sẽ khác nhau tùy thuộc vào mức độ rủi ro, giá trị tài sản, và phạm vi bảo hiểm của từng khách hàng. Ví dụ, nhà xưởng có mức độ rủi ro cao hơn sẽ phải đóng phí cao hơn, do đó, tính phân phối không đồng đều.
Đọc thông tin sau:
Thông tin: Chính phủ Việt Nam đã đặc biệt chú trọng đến việc bảo vệ quyền lợi của người lao động và các nhóm đối tượng yếu thế trong xã hội. Theo báo cáo năm 2023, tỷ lệ hộ nghèo đã giảm xuống còn dưới 2% nhờ vào các chương trình hỗ trợ như trợ cấp xã hội, đào tạo nghề và cho vay ưu đãi. Trong đó, hơn 1 triệu người đã tham gia các khóa đào tạo nghề miễn phí, giúp họ có thêm cơ hội tìm kiếm việc làm và nâng cao thu nhập. Bên cạnh đó, chương trình bảo vệ quyền lợi người lao động cũng đã được triển khai, bảo đảm các quyền lợi về lương và chế độ phúc lợi cho người lao động trong các doanh nghiệp. Chính phủ cũng cam kết tiếp tục đầu tư cho các chương trình an sinh xã hội trong những năm tới
Tỷ lệ hộ nghèo đã giảm xuống dưới 2% nhờ vào các chương trình hỗ trợ của Chính phủ
Chương trình đào tạo nghề miễn phí chỉ phục vụ cho những người có thu nhập cao
Hơn 1 triệu người đã tham gia các khóa đào tạo nghề miễn phí trong năm 2023
Chính phủ không có kế hoạch đầu tư cho các chương trình an sinh xã hội trong tương lai
a. Tỷ lệ hộ nghèo đã giảm xuống dưới 2% nhờ vào các chương trình hỗ trợ của Chính phủ. Đúng.
Thông tin đã nêu rõ ràng: "tỷ lệ hộ nghèo đã giảm xuống còn dưới 2% nhờ vào các chương trình hỗ trợ như trợ cấp xã hội, đào tạo nghề và cho vay ưu đãi." Điều này xác nhận rằng sự giảm nghèo là thành quả trực tiếp từ các chính sách và chương trình hỗ trợ của Chính phủ.
b. Chương trình đào tạo nghề miễn phí chỉ phục vụ cho những người có thu nhập cao. Sai.
Mục đích của chương trình đào tạo nghề miễn phí được đề cập là nhằm giúp người dân "có thêm cơ hội tìm kiếm việc làm và nâng cao thu nhập." Đây là một biện pháp quan trọng trong các chương trình hỗ trợ để giảm tỷ lệ hộ nghèo, do đó, đối tượng chính mà chương trình hướng đến là người lao động có hoàn cảnh khó khăn hoặc thu nhập thấp (các nhóm đối tượng yếu thế), chứ không phải chỉ phục vụ cho những người có thu nhập cao.
c. Hơn 1 triệu người đã tham gia các khóa đào tạo nghề miễn phí trong năm 2023. Đúng.
Thông tin đã cung cấp con số cụ thể: "Trong đó, hơn 1 triệu người đã tham gia các khóa đào tạo nghề miễn phí."
d. Chính phủ không có kế hoạch đầu tư cho các chương trình an sinh xã hội trong tương lai. Sai.
Thông tin khẳng định điều ngược lại, thể hiện cam kết mạnh mẽ của Chính phủ: "Chính phủ cũng cam kết tiếp tục đầu tư cho các chương trình an sinh xã hội trong những năm tới."
Phát Triển Kinh Tế Là Gì?
Phát triển kinh tế là quá trình biến đổi căn bản về mọi mặt của đời sống kinh tế - xã hội, bao gồm:
Tăng trưởng kinh tế: Đây là yếu tố cốt lõi, thể hiện sự gia tăng về quy mô sản lượng và thu nhập của nền kinh tế (thông qua các chỉ số như GDP).
Chuyển dịch cơ cấu kinh tế: Nền kinh tế phải có sự thay đổi tích cực, giảm tỷ trọng của khu vực nông nghiệp và tăng tỷ trọng của khu vực công nghiệp và dịch vụ.
Tiến bộ xã hội: Đời sống của người dân phải được cải thiện về nhiều mặt (vật chất và tinh thần), bao gồm giảm bất bình đẳng, xóa đói giảm nghèo, nâng cao chất lượng giáo dục, y tế và bảo vệ môi trường.
Nói tóm lại, phát triển kinh tế không chỉ là làm cho đất nước giàu hơn (tăng trưởng), mà còn là làm cho xã hội tốt đẹp hơn (tiến bộ xã hội và cải thiện chất lượng sống).
Các Chỉ Tiêu Cơ Bản Xác Định Phát Triển Kinh Tế
Phát triển kinh tế được đo lường thông qua các nhóm chỉ tiêu cơ bản sau:
1. Chỉ tiêu về Kinh tế (Định lượng)
Đây là các chỉ tiêu đo lường sự tăng trưởng và thay đổi về mặt vật chất:
Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) hoặc Tổng sản phẩm quốc gia (GNP): Phản ánh tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất ra trong một khoảng thời gian nhất định.
Tốc độ tăng trưởng kinh tế: Tỷ lệ phần trăm tăng trưởng của GDP qua các năm.
GDP/GNP bình quân đầu người: Chỉ số quan trọng nhất phản ánh mức thu nhập trung bình của người dân, dùng để so sánh mức sống giữa các quốc gia.
Cơ cấu kinh tế: Thể hiện sự chuyển dịch tỷ trọng giữa các ngành (Nông nghiệp, Công nghiệp, Dịch vụ).
2. Chỉ tiêu về Xã hội (Định tính và Định lượng)
Các chỉ tiêu này phản ánh sự tiến bộ và cải thiện đời sống con người:
Chỉ số phát triển con người (HDI - Human Development Index): Đây là chỉ tiêu tổng hợp quan trọng nhất, đo lường sự phát triển dựa trên ba yếu tố chính:
Sức khỏe (Tuổi thọ bình quân khi sinh).
Giáo dục (Thời gian đi học bình quân và dự kiến).
Thu nhập (GNI bình quân đầu người).
Tỉ lệ thất nghiệp.
Tỉ lệ nghèo đói và Hệ số Gini (đo lường mức độ bất bình đẳng thu nhập).
Các chỉ tiêu về chất lượng cuộc sống: Tỷ lệ người dân được tiếp cận nước sạch, y tế, và các dịch vụ cơ bản.
3. Chỉ tiêu về Môi trường
Tỉ lệ che phủ rừng.
Mức độ phát thải khí nhà kính (CO2) bình quân đầu người.
Tỉ lệ chất thải được xử lý an toàn.
Vai Trò Của Các Chính Sách An Sinh Xã Hội
Chính sách An sinh xã hội (ASXH) là hệ thống các cơ chế, chính sách và giải pháp của Nhà nước và xã hội nhằm bảo đảm thu nhập và cung cấp các dịch vụ xã hội cơ bản cho người dân khi họ gặp rủi ro, ốm đau, già yếu, thất nghiệp, hoặc các hoàn cảnh đặc biệt khác. ASXH đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với cả người thụ hưởng lẫn sự phát triển kinh tế - xã hội của quốc gia.
1. Vai Trò Đối Với Người Thụ Hưởng Chính Sách (Cá Nhân/Gia Đình)
Chính sách ASXH hoạt động như một mạng lưới an toàn bảo vệ người dân trước các rủi ro cuộc sống, mang lại sự ổn định và an toàn:
Bảo đảm thu nhập và mức sống tối thiểu: Giúp người thụ hưởng (người già, người khuyết tật, người thất nghiệp, gia đình nghèo) có được khoản thu nhập tối thiểu để trang trải cuộc sống và đáp ứng các nhu cầu thiết yếu như ăn, mặc, ở, học hành, y tế.
Ví dụ: Lương hưu từ Bảo hiểm xã hội đảm bảo thu nhập khi người lao động hết tuổi làm việc; Trợ cấp xã hội hỗ trợ các đối tượng yếu thế.
Phòng ngừa và khắc phục rủi ro: Giúp người dân đối phó với những rủi ro bất ngờ về sức khỏe, nghề nghiệp và thu nhập.
Ví dụ: Bảo hiểm y tế giúp chi trả chi phí khám chữa bệnh; Trợ cấp ốm đau/thai sản thay thế một phần thu nhập bị mất khi nghỉ việc do bệnh tật hoặc sinh con.
Tạo cơ hội và công bằng xã hội: Cung cấp các dịch vụ cơ bản và hỗ trợ đào tạo nghề, giúp các nhóm đối tượng yếu thế có cơ hội vươn lên, tham gia thị trường lao động, và giảm khoảng cách giàu nghèo.
Ổn định tâm lý và xã hội: Khi người dân cảm thấy được bảo vệ và chăm sóc bởi Nhà nước, họ sẽ có tâm lý yên tâm, tin tưởng hơn vào tương lai và xã hội.
2. Vai Trò Đối Với Sự Phát Triển Kinh Tế - Xã Hội
ASXH không chỉ là một khoản chi phúc lợi mà còn là một công cụ đầu tư chiến lược vào nguồn nhân lực và sự ổn định vĩ mô:
a) Thúc đẩy Tăng trưởng Kinh tế Bền vững
Phát triển Nguồn nhân lực: Đầu tư vào giáo dục, y tế, và dinh dưỡng (thông qua các chính sách ASXH) giúp nâng cao sức khỏe và năng suất lao động của toàn xã hội. Nguồn nhân lực khỏe mạnh và có trình độ là yếu tố quyết định cho tăng trưởng kinh tế dài hạn.
Tăng Tổng cầu và Tiêu dùng: Các khoản chi trả ASXH (như lương hưu, trợ cấp) được đưa vào lưu thông, giúp tăng sức mua của người dân, kích thích sản xuất và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Hỗ trợ Chuyển dịch Cơ cấu kinh tế: Các chính sách đào tạo nghề và bảo hiểm thất nghiệp giúp người lao động dễ dàng chuyển đổi ngành nghề, di chuyển linh hoạt hơn giữa các khu vực kinh tế, đáp ứng kịp thời sự thay đổi của thị trường.
b) Bảo đảm Ổn định Chính trị - Xã hội
Giảm Bất bình đẳng và Xóa đói giảm nghèo: ASXH là biện pháp hiệu quả nhất để phân phối lại thu nhập, giảm khoảng cách giàu nghèo và tình trạng đói nghèo, từ đó giảm thiểu các căng thẳng và xung đột xã hội.
Củng cố Niềm tin vào Nhà nước: Khi Nhà nước thực hiện tốt các chính sách an sinh, người dân sẽ tin tưởng và ủng hộ các chủ trương, đường lối phát triển của Đảng và Nhà nước, tạo ra sự đồng thuận xã hội cao.
Duy trì Môi trường Hòa bình, Ổn định: Một xã hội ổn định, không có xung đột lớn về kinh tế hay xã hội là tiền đề vững chắc để thu hút đầu tư nước ngoài (FDI), phát triển sản xuất và nâng cao vị thế quốc gia.
Trường hợp a: Anh H tham gia nhiều loại bảo hiểm
1/ Lợi ích khi anh H tham gia các loại hình bảo hiểm
Việc anh H tham gia đầy đủ các loại bảo hiểm bắt buộc và mua thêm bảo hiểm con người mang lại sự bảo vệ toàn diện về tài chính và sức khỏe, giúp anh và gia đình an tâm trước các rủi ro:
Bảo hiểm xã hội (BHXH) bắt buộc: Đảm bảo thu nhập thay thế khi anh H không may gặp rủi ro lao động (tai nạn, bệnh nghề nghiệp), ốm đau, thai sản, và quan trọng nhất là được hưởng lương hưu để đảm bảo cuộc sống khi về già.
Bảo hiểm y tế (BHYT) bắt buộc: Giúp anh giảm gánh nặng chi phí khám chữa bệnh, đặc biệt là các chi phí lớn khi điều trị nội trú hoặc bệnh hiểm nghèo.
Bảo hiểm thất nghiệp (BHTN): Hỗ trợ anh một khoản trợ cấp thất nghiệp khi mất việc, đồng thời cung cấp dịch vụ tư vấn, giới thiệu việc làm và hỗ trợ học nghề, giúp anh nhanh chóng ổn định và tìm công việc mới.
Bảo hiểm con người (Công ty Z): Cung cấp một nguồn bảo vệ tài chính bổ sung, đảm bảo các mục tiêu tài chính dài hạn (như giáo dục con cái, hưu trí) và bù đắp thu nhập lớn nếu rủi ro tử vong hoặc thương tật xảy ra.
2/ Quyền lợi bảo hiểm nếu anh H không may qua đời
Gia đình anh H có quyền được hưởng quyền lợi bảo hiểm từ cả hai nguồn: Bảo hiểm xã hội bắt buộc (chế độ Tử tuất) và Bảo hiểm con người của Công ty Z.
Quyền lợi từ Bảo hiểm xã hội (Chế độ Tử tuất):
Trợ cấp mai táng: Một khoản trợ cấp bằng 10 tháng lương cơ sở tại thời điểm anh H qua đời, chi trả cho người lo mai táng.
Trợ cấp tuất hàng tháng hoặc tuất một lần: Gia đình sẽ được hưởng trợ cấp tuất hàng tháng nếu có thân nhân phụ thuộc (con dưới 18 tuổi, vợ/chồng không có khả năng lao động...) hoặc được nhận trợ cấp tuất một lần nếu không có thân nhân thuộc diện trên hoặc thân nhân lựa chọn nhận một lần.
Quyền lợi từ Bảo hiểm con người (Công ty Z):
Người thụ hưởng được chỉ định trong hợp đồng (thường là vợ/chồng hoặc con cái) sẽ nhận được toàn bộ số tiền bảo hiểm đã thỏa thuận. Đây là khoản tiền nhằm bù đắp thu nhập bị mất của người trụ cột.
Trường hợp b: Ông T không đóng BHXH cho người lao động
Nhận xét về việc làm của ông T
Việc ông T (chủ doanh nghiệp X) không đóng bảo hiểm xã hội (BHXH) bắt buộc cho 12 công nhân làm việc theo hợp đồng 6 tháng là hành vi vi phạm nghiêm trọng Luật Lao động và Luật Bảo hiểm xã hội.
Theo quy định, người lao động làm việc theo hợp đồng lao động từ đủ 01 tháng trở lên thuộc diện phải tham gia BHXH bắt buộc. Ông T đã trốn tránh nghĩa vụ đóng góp, vi phạm nguyên tắc an sinh xã hội, dù những người này chỉ là lao động thời vụ.
Ảnh hưởng đến quyền lợi của người lao động
Hành vi của ông T tước đoạt các quyền lợi an sinh xã hội cơ bản của 12 người lao động, dẫn đến những ảnh hưởng tiêu cực sau:
Mất quyền hưởng trợ cấp ngắn hạn: Họ không được hưởng các chế độ trợ cấp thay thế thu nhập khi gặp rủi ro trong thời gian làm việc như: trợ cấp ốm đau, thai sản (nếu có), và trợ cấp tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp. Nếu rủi ro xảy ra, họ phải tự gánh chịu mọi chi phí y tế và mất thu nhập.
Mất quyền hưởng Bảo hiểm thất nghiệp: Khi hết hợp đồng 6 tháng và mất việc, họ không được nhận trợ cấp thất nghiệp hoặc các dịch vụ hỗ trợ tìm việc làm, khiến họ gặp khó khăn hơn trong việc tái hòa nhập thị trường lao động.
Thiếu hụt thời gian đóng BHXH dài hạn: Thời gian làm việc 6 tháng này không được tính vào tổng thời gian đóng BHXH. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tích lũy đủ 20 năm để hưởng lương hưu và các quyền lợi Tử tuất cho gia đình khi họ về già, làm giảm sự đảm bảo an sinh lâu dài.

Trọn Bộ Giáo Án Word & PowerPoint Tiếng Anh 12 – I-Learn Smart World – Năm Học 2025-2026

Trọn Bộ Giáo Án Word & PowerPoint Tiếng Anh 12 – Global Success – Năm Học 2025-2026

Trọn Bộ Giáo Án Word & PowerPoint Hóa Học 12 – Kết Nối Tri Thức – Năm Học 2025-2026

Trọn Bộ Giáo Án Word & PowerPoint Hóa Học 12 – Chân Trời Sáng Tạo – Năm Học 2025-2026

Trọn Bộ Giáo Án Word & PowerPoint Công Nghệ 12 – Kết Nối Tri Thức – Năm Học 2025-2026

Trọn Bộ Giáo Án Word & PowerPoint Địa Lí 12 – Chân Trời Sáng Tạo – Năm Học 2025-2026
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.