JavaScript is required

Câu hỏi:

Chuỗi nucleotide với trình tự GAACCGGAACAU

A. có số lượng base purine nhiều hơn số lượng base pyrimidine.
B. có số lượng base pyrimidine nhiều hơn số lượng base purine.
C. có số lượng base purine bằng số lượng base pyrimidine.
D. không có base pyrimidine.
Trả lời:

Đáp án đúng: A


Trong chuỗi nucleotide GAACCGGAACAU, ta có:
  • Base purine (A và G): A = 4, G = 4. Tổng số base purine là 4 + 4 = 8.
  • Base pyrimidine (C và U): C = 2, U = 1. Tổng số base pyrimidine là 2 + 1 = 3.
Tuy nhiên, đề bài có vẻ không chính xác vì số lượng base purine (8) không bằng số lượng base pyrimidine (3). Trong một chuỗi DNA mạch kép, số lượng base purine phải bằng số lượng base pyrimidine theo nguyên tắc bổ sung (A=T, G=C). Vì đây là một chuỗi nucleotide đơn, có thể có lỗi trong câu hỏi hoặc đây là một dạng RNA. Nếu chuỗi là RNA thì ta có U thay vì T. Kiểm tra lại đề bài và đáp án gốc là cần thiết. Tuy nhiên, đáp án C phù hợp nhất vì số lượng Guanine(G) = Adenine(A) và Xytosin(C) = Uraxin(U) trong chuỗi nucleotide RNA.

Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài

Câu hỏi liên quan

Lời giải:
Đáp án đúng: D
Tế bào nhân sơ không có các bào quan có màng bao bọc như lưới nội chất. DNA, ribosome và màng sinh chất là các thành phần cơ bản của tế bào nhân sơ.


  • DNA: Vật chất di truyền.

  • Ribosome: Nơi tổng hợp protein.

  • Màng sinh chất: Bao bọc tế bào.

  • Lưới nội chất: Chỉ có ở tế bào nhân thực.

Câu 8:
Chất di truyền của tế bào nhân sơ là
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Tế bào nhân sơ (như vi khuẩn) có chất di truyền là DNA mạch kép, dạng vòng, nằm trong vùng nhân. Không có màng nhân bao bọc.
RNA là vật chất di truyền của một số virus, không phải của tế bào nhân sơ.
Câu 9:
Những phân tử nào sau đây là thành phần cấu tạo chính của màng sinh chất?
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Màng sinh chất được cấu tạo chủ yếu từ phospholipid và protein.
  • Phospholipid tạo thành lớp kép lipid, đóng vai trò là khung cấu trúc của màng.
  • Protein đảm nhận nhiều chức năng quan trọng như vận chuyển, thụ thể, enzyme,...
Câu 10:
Ở tế bào nhân thực, ATP được tổng hợp chủ yếu ở đâu trong tế bào?
Lời giải:
Đáp án đúng: B
ATP (Adenosine Triphosphate) là phân tử mang năng lượng chủ yếu trong tế bào. Quá trình tổng hợp ATP chính diễn ra ở màng trong của ti thể thông qua chuỗi vận chuyển electron và phosphoryl hóa oxy hóa.
  • Bào tương: Một số quá trình nhỏ tạo ra ATP, nhưng không phải là nơi chính.
  • Màng trong ti thể: Nơi diễn ra chuỗi vận chuyển electron và tổng hợp ATP nhờ ATP synthase.
  • Màng lưới nội chất: Tham gia vào tổng hợp protein và lipid, không phải tổng hợp ATP.
  • Màng sinh chất: Tham gia vào vận chuyển chất và truyền tín hiệu, không phải tổng hợp ATP.
Do đó, đáp án chính xác là 'Trên màng trong ti thể'.
Câu 11:
Thành phần nào sau đây cấu tạo nên bộ khung tế bào?
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Bộ khung tế bào (cytoskeleton) được cấu tạo từ các vi sợi (microfilaments), vi ống (microtubules) và sợi trung gian (intermediate filaments).
Câu 12:
Sinh vật nhân sơ là sinh vật không có
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Câu 13:
Phát biểu nào sau đây là đúng?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Câu 14:
Các tế bào có nhu cầu năng lượng cao thường có bào quan nào sau đây với số lượng lớn hơn các tế bào khác?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Câu 15:
Bào quan nào sau đây chủ yếu tham gia vào quá trình tổng hợp các loại dầu, phospholipid và steroid?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Câu 16:
Phân tử có đặc điểm nào sau đây đi qua màng sinh chất dễ dàng nhất?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP