JavaScript is required

Câu hỏi:

Choose the correct answer.

Daisy is eight years old. She's my __________.

A.

name

B.

face

C.

hobby

D.

friend

Trả lời:

Đáp án đúng: D


face: mặt

name: tên

hobby: sở thích

friend: bạn

Dịch: Daisy tám tuổi. Cô ấy là bạn của tôi.

Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài

Bộ Đề Kiểm Tra Giữa Học Kì I - Tiếng Anh 3 - Global Success - Bộ Đề 01, Từ vựng trong bài thi bao gồm các nhóm từ chủ yếu như bộ phận cơ thể (ear, eye, hand, nose, face), sở thích (dancing, painting, singing, cooking, running), độ tuổi và năm sinh (years old, how old, age, name), và đối tượng (friend, teacher, pupil). Cấu trúc ngữ pháp sử dụng trong bài thi bao gồm các câu hỏi như How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?), What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?), và What’s this? (Đây là gì?). Các câu khẳng định như I like dancing. (Tôi thích nhảy.) và My name is [name]. (Tên tôi là [tên].) được dùng để trả lời, trong khi câu phủ định như No, it isn’t.(Không, không phải.) và She doesn’t like swimming. (Cô ấy không thích bơi lội.) được sử dụng trong các tình huống phủ định.

26/09/2025
0 lượt thi

Câu hỏi liên quan