Câu hỏi:
Read and choose.
Hi, my name is Linda. I'm eight years old. I am a pupil at Dong Da Primary School. I like drawing and dancing. I like learning English with my best friend. His name is Nam. He likes cooking.
What's her name?
Đáp án đúng: C
Tên của cô ấy là gì?
Đáp án: Linda
Thông tin: Hi, my name is Linda. (Xin chào, tên của mình là Linda.)
Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài
Bộ Đề Kiểm Tra Giữa Học Kì I - Tiếng Anh 3 - Global Success - Bộ Đề 01, Từ vựng trong bài thi bao gồm các nhóm từ chủ yếu như bộ phận cơ thể (ear, eye, hand, nose, face), sở thích (dancing, painting, singing, cooking, running), độ tuổi và năm sinh (years old, how old, age, name), và đối tượng (friend, teacher, pupil). Cấu trúc ngữ pháp sử dụng trong bài thi bao gồm các câu hỏi như How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?), What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?), và What’s this? (Đây là gì?). Các câu khẳng định như I like dancing. (Tôi thích nhảy.) và My name is [name]. (Tên tôi là [tên].) được dùng để trả lời, trong khi câu phủ định như No, it isn’t.(Không, không phải.) và She doesn’t like swimming. (Cô ấy không thích bơi lội.) được sử dụng trong các tình huống phủ định.
Câu hỏi liên quan

Trọn Bộ Giáo Án Word & PowerPoint Tiếng Anh 12 – I-Learn Smart World – Năm Học 2025-2026

Trọn Bộ Giáo Án Word & PowerPoint Tiếng Anh 12 – Global Success – Năm Học 2025-2026

Trọn Bộ Giáo Án Word & PowerPoint Hóa Học 12 – Kết Nối Tri Thức – Năm Học 2025-2026

Trọn Bộ Giáo Án Word & PowerPoint Hóa Học 12 – Chân Trời Sáng Tạo – Năm Học 2025-2026

Trọn Bộ Giáo Án Word & PowerPoint Công Nghệ 12 – Kết Nối Tri Thức – Năm Học 2025-2026


