JavaScript is required

Câu hỏi:

Read and choose.

Hi, my name is Linda. I'm eight years old. I am a pupil at Dong Da Primary School. I like drawing and dancing. I like learning English with my best friend. His name is Nam. He likes cooking.

What's her hobby?

A.

Cooking and dancing.

B.

Drawing and dancing.

C.

Dancing and cooking.

Trả lời:

Đáp án đúng: B


Sở thích của cô ấy là gì?

Đáp án: Drawing and dancing. (Vẽ và múa.)

Thông tin: I am a pupil at Dong Da primary school. I like drawing and dancing. (Mình là học sinh trường Tiểu học Đống Đa. Mình thích vẽ và múa.)

Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài

Bộ Đề Kiểm Tra Giữa Học Kì I - Tiếng Anh 3 - Global Success - Bộ Đề 01, Từ vựng trong bài thi bao gồm các nhóm từ chủ yếu như bộ phận cơ thể (ear, eye, hand, nose, face), sở thích (dancing, painting, singing, cooking, running), độ tuổi và năm sinh (years old, how old, age, name), và đối tượng (friend, teacher, pupil). Cấu trúc ngữ pháp sử dụng trong bài thi bao gồm các câu hỏi như How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?), What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?), và What’s this? (Đây là gì?). Các câu khẳng định như I like dancing. (Tôi thích nhảy.) và My name is [name]. (Tên tôi là [tên].) được dùng để trả lời, trong khi câu phủ định như No, it isn’t.(Không, không phải.) và She doesn’t like swimming. (Cô ấy không thích bơi lội.) được sử dụng trong các tình huống phủ định.

26/09/2025
0 lượt thi

Câu hỏi liên quan