Tập hợp thứ tự nào sau đây thể hiện đúng dòng năng lượng trong quá trình chuyển hóa năng lượng ở sinh giới?
1. Năng lượng ánh sáng.
2. Các hoạt động sống.
3. Năng lượng hóa học (tích lũy trong các chất hữu cơ).
4. ATP
A. 2 → 1 → 4 → 3
B. 4 → 3 → 2 → 1
C. 1 → 4 → 2 → 3
D. 1 → 3 → 4 → 2
Đáp án
Đáp án đúng: E
Dòng năng lượng trong sinh giới bắt đầu từ năng lượng ánh sáng mặt trời được hấp thụ bởi thực vật (quá trình quang hợp). Thực vật chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học (glucose). Năng lượng hóa học này sau đó được chuyển đổi thành ATP, một dạng năng lượng dễ sử dụng cho các hoạt động sống.
1. Năng lượng ánh sáng: Bắt đầu chuỗi năng lượng.
2. Năng lượng hóa học (tích lũy trong các chất hữu cơ): Năng lượng ánh sáng được chuyển đổi thành năng lượng hóa học (ví dụ, glucose).
3. ATP: Năng lượng hóa học được chuyển đổi thành ATP để cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống.
Dòng năng lượng trong sinh giới bắt đầu từ năng lượng ánh sáng mặt trời được hấp thụ bởi thực vật (quá trình quang hợp). Thực vật chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học (glucose). Năng lượng hóa học này sau đó được chuyển đổi thành ATP, một dạng năng lượng dễ sử dụng cho các hoạt động sống.
1. Năng lượng ánh sáng: Bắt đầu chuỗi năng lượng.
2. Năng lượng hóa học (tích lũy trong các chất hữu cơ): Năng lượng ánh sáng được chuyển đổi thành năng lượng hóa học (ví dụ, glucose).
3. ATP: Năng lượng hóa học được chuyển đổi thành ATP để cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống.
Nước là thành phần cấu tạo của tế bào thực vật, là môi trường liên kết các bộ phận của cơ thể, môi trường của các phản ứng sinh hóa, và điều hòa cân bằng nội môi. Tuy nhiên, phát biểu 'Là thành phần cấu tạo tế bào thực vật' không chính xác bằng các phát biểu khác, vì nước không chỉ là thành phần cấu tạo mà còn tham gia vào nhiều quá trình khác của tế bào. Đáp án chính xác nhất là 'Là thành phần cấu tạo tế bào thực vật.' vì nó ít toàn diện nhất so với các đáp án còn lại.
Nước và ion khoáng từ đất được hấp thụ qua lông hút ở rễ. Sau đó, chúng di chuyển qua vỏ rễ (bao gồm biểu bì và các lớp tế bào nhu mô vỏ) đến nội bì. Lớp nội bì có đai Caspary không thấm nước, buộc nước phải đi qua tế bào nội bì để vào mạch gỗ. Từ mạch gỗ của rễ, nước di chuyển lên mạch gỗ của thân và lá. Tại lá, nước thoát ra khỏi mạch gỗ vào các tế bào nhu mô lá, sau đó vào gian bào và cuối cùng thoát ra ngoài qua khí khổng. Vậy nên, thứ tự đúng là: Lông hút → vỏ → nội bì → mạch gỗ → gian bào ở lá → khí khổng.
Tốc độ thoát hơi nước ở thực vật chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố môi trường như ánh sáng, gió, nhiệt độ, độ ẩm không khí. Hàm lượng nitrogen trong không khí không ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình này. Nitơ là một chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của cây, nhưng nó không trực tiếp ảnh hưởng đến tốc độ thoát hơi nước.
Ánh sáng: Ánh sáng ảnh hưởng đến việc mở khí khổng, điều này ảnh hưởng đến sự thoát hơi nước.
Gió: Gió làm tăng sự bốc hơi nước từ bề mặt lá.
Nhiệt độ: Nhiệt độ cao làm tăng tốc độ bay hơi nước.
Phát biểu 1: Sai. Các tế bào cấu tạo nên mạch rây là tế bào sống (ống rây và tế bào kèm).
Phát biểu 2: Sai. Các chất trong mạch rây di chuyển nhờ sự chênh lệch áp suất thẩm thấu, không nhất thiết ngược chiều gradient nồng độ.
Phát biểu 3: Đúng. Sucrose (đường mía) là thành phần chính của dịch mạch rây, được vận chuyển từ lá đến các cơ quan khác.
Phát biểu 4: Đúng. Dòng mạch rây có thể vận chuyển các chất theo hai chiều, tùy thuộc vào nhu cầu của cây. Ví dụ, từ lá (nơi quang hợp) đến rễ hoặc từ rễ (nơi dự trữ) đến các bộ phận đang phát triển.