Ý nghĩa của công thức số 1?
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Cần có công thức số 1 để đối chiếu. Nếu công thức số 1 là hàm tổng chi phí trong mô hình cấp phát, thì đáp án C là đáp án chính xác nhất. Các đáp án còn lại đều không bao quát được hết ý nghĩa của một hàm tổng chi phí trong mô hình cấp phát. Hàm tổng chi phí sẽ bao gồm chi phí đọc, chi phí ghi, chi phí xử lý truy vấn, chi phí cập nhật, v.v.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Tính độc lập dữ liệu trong hệ cơ sở dữ liệu phân tán đề cập đến khả năng thay đổi cấu trúc lưu trữ dữ liệu mà không ảnh hưởng đến các ứng dụng sử dụng dữ liệu đó. Trong môi trường phân tán, tính trong suốt phân tán (distribution transparency) là một đặc trưng quan trọng đảm bảo tính độc lập này. Tính trong suốt phân tán che giấu sự phân tán dữ liệu khỏi người dùng và ứng dụng, cho phép họ truy cập dữ liệu như thể nó được lưu trữ tại một vị trí duy nhất. Các tùy chọn khác không liên quan trực tiếp đến tính độc lập dữ liệu trong bối cảnh hệ cơ sở dữ liệu phân tán.
- Phương án A đúng vì tính trong suốt phân tán là yếu tố then chốt đảm bảo tính độc lập dữ liệu trong hệ phân tán.
- Phương án B sai vì các ứng dụng được phân tán là một phần của kiến trúc, không phải là đặc trưng của tính độc lập dữ liệu.
- Phương án C sai vì cơ sở dữ liệu lưu trữ tập trung trái ngược với bản chất phân tán.
- Phương án D sai vì lưu trữ cục bộ liên quan đến vị trí dữ liệu, không phải tính độc lập dữ liệu.
- Phương án A đúng vì tính trong suốt phân tán là yếu tố then chốt đảm bảo tính độc lập dữ liệu trong hệ phân tán.
- Phương án B sai vì các ứng dụng được phân tán là một phần của kiến trúc, không phải là đặc trưng của tính độc lập dữ liệu.
- Phương án C sai vì cơ sở dữ liệu lưu trữ tập trung trái ngược với bản chất phân tán.
- Phương án D sai vì lưu trữ cục bộ liên quan đến vị trí dữ liệu, không phải tính độc lập dữ liệu.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Thuật toán Optimistic concurrency control (kiểm soát đồng thời lạc quan) dựa trên nhãn thời gian (timestamp) hoạt động bằng cách kiểm tra tính hợp lệ của các giao dịch khi chúng chuẩn bị commit (ghi dữ liệu vào cơ sở dữ liệu). Trong ngữ cảnh này:
* `ts(Ti)`: Nhãn thời gian của giao dịch Ti.
* `rts(X)`: Nhãn thời gian đọc (read timestamp) của mục dữ liệu X, biểu thị nhãn thời gian lớn nhất của giao dịch đã đọc X.
* `wts(X)`: Nhãn thời gian ghi (write timestamp) của mục dữ liệu X, biểu thị nhãn thời gian lớn nhất của giao dịch đã ghi X.
Khi một giao dịch Ti muốn ghi vào mục dữ liệu X, thuật toán cần đảm bảo rằng giao dịch Ti không vi phạm tính tuần tự (serializability). Điều này được kiểm tra bằng cách so sánh `ts(Ti)` với `rts(X)` và `wts(X)`.
Phân tích các lựa chọn:
* A. ts(Ti) < rts(X): Nếu nhãn thời gian của giao dịch Ti nhỏ hơn nhãn thời gian đọc của X, điều này có nghĩa là một giao dịch khác đã đọc X sau thời điểm Ti bắt đầu. Giao dịch Ti không thể ghi vào X mà không vi phạm tính tuần tự. Khi điều kiện này xảy ra, thuật toán sẽ hủy (rollback) giao dịch Ti.
* B. rts(X) < ts(Ti) và ts(Ti) < wts(X): Điều này có nghĩa là một giao dịch khác đã ghi vào X sau khi giao dịch Ti đọc X nhưng trước khi Ti ghi vào X. Điều này cũng vi phạm tính tuần tự và giao dịch Ti sẽ bị hủy.
* C. ts(Ti) >= wts(X) và ts(Ti) >= rts(X): Nếu nhãn thời gian của giao dịch Ti lớn hơn hoặc bằng cả nhãn thời gian đọc và ghi của X, điều này có nghĩa là giao dịch Ti có thể ghi vào X mà không vi phạm tính tuần tự. Trong trường hợp này, `wts(X)` sẽ được cập nhật thành `ts(Ti)`.
* D. ts(Ti) >= wts(X): Điều kiện này chỉ đảm bảo rằng giao dịch Ti đến sau giao dịch đã ghi vào X. Tuy nhiên, nếu `ts(Ti) < rts(X)`, thì giao dịch Ti vẫn phải bị hủy để duy trì tính tuần tự.
Dựa vào phân tích trên, khi yêu cầu ghi mục dữ liệu X, thuật toán *không thực hiện gì* (tức là cho phép ghi và cập nhật wts(X) ) khi `ts(Ti) >= wts(X)` và `ts(Ti) >= rts(X)`.
* `ts(Ti)`: Nhãn thời gian của giao dịch Ti.
* `rts(X)`: Nhãn thời gian đọc (read timestamp) của mục dữ liệu X, biểu thị nhãn thời gian lớn nhất của giao dịch đã đọc X.
* `wts(X)`: Nhãn thời gian ghi (write timestamp) của mục dữ liệu X, biểu thị nhãn thời gian lớn nhất của giao dịch đã ghi X.
Khi một giao dịch Ti muốn ghi vào mục dữ liệu X, thuật toán cần đảm bảo rằng giao dịch Ti không vi phạm tính tuần tự (serializability). Điều này được kiểm tra bằng cách so sánh `ts(Ti)` với `rts(X)` và `wts(X)`.
Phân tích các lựa chọn:
* A. ts(Ti) < rts(X): Nếu nhãn thời gian của giao dịch Ti nhỏ hơn nhãn thời gian đọc của X, điều này có nghĩa là một giao dịch khác đã đọc X sau thời điểm Ti bắt đầu. Giao dịch Ti không thể ghi vào X mà không vi phạm tính tuần tự. Khi điều kiện này xảy ra, thuật toán sẽ hủy (rollback) giao dịch Ti.
* B. rts(X) < ts(Ti) và ts(Ti) < wts(X): Điều này có nghĩa là một giao dịch khác đã ghi vào X sau khi giao dịch Ti đọc X nhưng trước khi Ti ghi vào X. Điều này cũng vi phạm tính tuần tự và giao dịch Ti sẽ bị hủy.
* C. ts(Ti) >= wts(X) và ts(Ti) >= rts(X): Nếu nhãn thời gian của giao dịch Ti lớn hơn hoặc bằng cả nhãn thời gian đọc và ghi của X, điều này có nghĩa là giao dịch Ti có thể ghi vào X mà không vi phạm tính tuần tự. Trong trường hợp này, `wts(X)` sẽ được cập nhật thành `ts(Ti)`.
* D. ts(Ti) >= wts(X): Điều kiện này chỉ đảm bảo rằng giao dịch Ti đến sau giao dịch đã ghi vào X. Tuy nhiên, nếu `ts(Ti) < rts(X)`, thì giao dịch Ti vẫn phải bị hủy để duy trì tính tuần tự.
Dựa vào phân tích trên, khi yêu cầu ghi mục dữ liệu X, thuật toán *không thực hiện gì* (tức là cho phép ghi và cập nhật wts(X) ) khi `ts(Ti) >= wts(X)` và `ts(Ti) >= rts(X)`.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Quản lý khung nhìn (view) trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu có tác dụng bảo đảm tính độc lập dữ liệu. Khung nhìn cung cấp một lớp trừu tượng giữa các ứng dụng và cấu trúc lưu trữ dữ liệu cơ bản. Điều này có nghĩa là các ứng dụng không cần biết chi tiết về cách dữ liệu được lưu trữ thực tế. Nếu cấu trúc dữ liệu cơ bản thay đổi, các khung nhìn có thể được cập nhật để phản ánh những thay đổi này, trong khi các ứng dụng vẫn có thể tiếp tục hoạt động mà không cần sửa đổi.
A. Bảo đảm được tính an toàn dữ liệu: Khung nhìn có thể giới hạn quyền truy cập vào các cột hoặc hàng cụ thể trong bảng, nhưng nó không phải là cơ chế bảo mật chính. Các biện pháp bảo mật khác như quyền người dùng và mã hóa quan trọng hơn.
B. Bảo đảm độ tin cậy của truy vấn dữ liệu: Khung nhìn có thể đơn giản hóa các truy vấn phức tạp, nhưng nó không đảm bảo tính đúng đắn của dữ liệu. Tính tin cậy của dữ liệu phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác, bao gồm cả tính toàn vẹn của dữ liệu và tính chính xác của các truy vấn.
C. Bảo đảm tính độc lập của dữ liệu: Đây là tác dụng chính của khung nhìn. Khung nhìn cho phép thay đổi cấu trúc bảng cơ sở mà không ảnh hưởng đến các ứng dụng sử dụng khung nhìn.
D. Tất cả các đáp án trên: Đáp án này không đúng vì A và B không phải là tác dụng chính của quản lý khung nhìn.
Vì vậy, đáp án đúng là C.
A. Bảo đảm được tính an toàn dữ liệu: Khung nhìn có thể giới hạn quyền truy cập vào các cột hoặc hàng cụ thể trong bảng, nhưng nó không phải là cơ chế bảo mật chính. Các biện pháp bảo mật khác như quyền người dùng và mã hóa quan trọng hơn.
B. Bảo đảm độ tin cậy của truy vấn dữ liệu: Khung nhìn có thể đơn giản hóa các truy vấn phức tạp, nhưng nó không đảm bảo tính đúng đắn của dữ liệu. Tính tin cậy của dữ liệu phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác, bao gồm cả tính toàn vẹn của dữ liệu và tính chính xác của các truy vấn.
C. Bảo đảm tính độc lập của dữ liệu: Đây là tác dụng chính của khung nhìn. Khung nhìn cho phép thay đổi cấu trúc bảng cơ sở mà không ảnh hưởng đến các ứng dụng sử dụng khung nhìn.
D. Tất cả các đáp án trên: Đáp án này không đúng vì A và B không phải là tác dụng chính của quản lý khung nhìn.
Vì vậy, đáp án đúng là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu phân tán (Distributed Database Management System - DDBMS) là một hệ thống phần mềm cho phép quản lý một cơ sở dữ liệu được lưu trữ trên nhiều máy tính khác nhau trong một mạng. Mục tiêu chính của DDBMS là làm cho sự phân tán này trở nên trong suốt đối với người sử dụng, tức là người dùng có thể truy cập và thao tác dữ liệu như thể nó được lưu trữ trên một hệ thống duy nhất. Đáp án A mô tả chính xác chức năng này. Các đáp án còn lại mô tả các khía cạnh khác nhau của hệ thống quản trị cơ sở dữ liệu, nhưng không đặc tả tính chất phân tán của nó.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Mô hình cơ sở dữ liệu Client/Server là một kiến trúc phân tán, trong đó:
* Server: Lưu trữ cơ sở dữ liệu và chạy hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS). Nó cung cấp dịch vụ dữ liệu cho các client.
* Client: Chạy các ứng dụng truy cập và thao tác với dữ liệu trên server. Client gửi yêu cầu đến server, server xử lý và trả kết quả về cho client.
Vậy, đáp án đúng là:
* B. Cơ sở dữ liệu được cài đặt trên Server và ứng dụng cài đặt trên Client
Các đáp án khác không đúng vì:
* A: Sai vì phần mềm cơ sở dữ liệu chủ yếu được cài đặt trên Server để quản lý dữ liệu tập trung.
* C: Sai vì các ứng dụng chạy trên Client để tương tác với người dùng.
* D: Sai vì cơ sở dữ liệu nên được lưu trữ trên Server để đảm bảo tính nhất quán và an toàn dữ liệu.
* Server: Lưu trữ cơ sở dữ liệu và chạy hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS). Nó cung cấp dịch vụ dữ liệu cho các client.
* Client: Chạy các ứng dụng truy cập và thao tác với dữ liệu trên server. Client gửi yêu cầu đến server, server xử lý và trả kết quả về cho client.
Vậy, đáp án đúng là:
* B. Cơ sở dữ liệu được cài đặt trên Server và ứng dụng cài đặt trên Client
Các đáp án khác không đúng vì:
* A: Sai vì phần mềm cơ sở dữ liệu chủ yếu được cài đặt trên Server để quản lý dữ liệu tập trung.
* C: Sai vì các ứng dụng chạy trên Client để tương tác với người dùng.
* D: Sai vì cơ sở dữ liệu nên được lưu trữ trên Server để đảm bảo tính nhất quán và an toàn dữ liệu.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng