Trả lời:
Đáp án đúng: B
Xét trên bình diện nội dung, "tiếng" được chia thành 2 loại:
1. **Tiếng có nghĩa:** Là những âm thanh hoặc từ ngữ mang một ý nghĩa cụ thể, có thể hiểu và truyền đạt thông tin.
2. **Tiếng không có nghĩa:** Là những âm thanh không mang ý nghĩa rõ ràng, thường là những tiếng động tự nhiên hoặc những âm thanh vô nghĩa.
Do đó, đáp án đúng là A.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu xác định các tiếng (từ đơn) nào khi đứng một mình đều có nghĩa. Ta xét từng đáp án:
- A. Đất, nước, sơn, hỏa, thủy: Tất cả các từ này đều có nghĩa khi đứng một mình. "Đất" chỉ một loại vật chất cấu tạo nên bề mặt trái đất. "Nước" là chất lỏng không màu, không mùi. "Sơn" chỉ núi. "Hỏa" là lửa. "Thủy" là nước.
- B. Đất, sơn, nôi, hỏa, hòn: "Nôi" có nghĩa, "hòn" có nghĩa. Tuy nhiên, tất cả các từ cần phải có nghĩa.
- C. Đất, sơn, nôi, nước, hòn: Tương tự như trên.
- D. Đất, nôi, mồ, nước, hòn: Tương tự như trên.
Vậy đáp án đúng là A.
- A. Đất, nước, sơn, hỏa, thủy: Tất cả các từ này đều có nghĩa khi đứng một mình. "Đất" chỉ một loại vật chất cấu tạo nên bề mặt trái đất. "Nước" là chất lỏng không màu, không mùi. "Sơn" chỉ núi. "Hỏa" là lửa. "Thủy" là nước.
- B. Đất, sơn, nôi, hỏa, hòn: "Nôi" có nghĩa, "hòn" có nghĩa. Tuy nhiên, tất cả các từ cần phải có nghĩa.
- C. Đất, sơn, nôi, nước, hòn: Tương tự như trên.
- D. Đất, nôi, mồ, nước, hòn: Tương tự như trên.
Vậy đáp án đúng là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Quán ngữ là loại cụm từ có cấu trúc cố định, biểu thị một ý nghĩa hoàn chỉnh và được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp. Việc phân loại quán ngữ trong tiếng Việt chủ yếu dựa vào cấu trúc nội tại của chúng, tức là dựa vào các thành phần cấu tạo nên quán ngữ và mối quan hệ giữa các thành phần đó.
* A. Cơ chế cấu tạo: Cơ chế cấu tạo là một yếu tố quan trọng trong việc hình thành quán ngữ, nhưng không phải là tiêu chí chính để phân loại chúng.
* B. Cấu trúc nội tại của quán ngữ: Đây là tiêu chí chính để phân loại quán ngữ. Dựa vào cấu trúc bên trong, người ta có thể chia quán ngữ thành nhiều loại khác nhau, ví dụ như quán ngữ có cấu trúc đẳng lập, quán ngữ có cấu trúc chính phụ, v.v.
* C. Phạm vi, tính chất phong cách của quán ngữ: Phạm vi sử dụng và phong cách của quán ngữ có thể ảnh hưởng đến việc lựa chọn và sử dụng chúng, nhưng không phải là tiêu chí để phân loại.
* D. Vị trí của quán ngữ trong câu: Vị trí của quán ngữ trong câu có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh, nhưng không phải là tiêu chí để phân loại chúng.
Do đó, đáp án đúng là B.
* A. Cơ chế cấu tạo: Cơ chế cấu tạo là một yếu tố quan trọng trong việc hình thành quán ngữ, nhưng không phải là tiêu chí chính để phân loại chúng.
* B. Cấu trúc nội tại của quán ngữ: Đây là tiêu chí chính để phân loại quán ngữ. Dựa vào cấu trúc bên trong, người ta có thể chia quán ngữ thành nhiều loại khác nhau, ví dụ như quán ngữ có cấu trúc đẳng lập, quán ngữ có cấu trúc chính phụ, v.v.
* C. Phạm vi, tính chất phong cách của quán ngữ: Phạm vi sử dụng và phong cách của quán ngữ có thể ảnh hưởng đến việc lựa chọn và sử dụng chúng, nhưng không phải là tiêu chí để phân loại.
* D. Vị trí của quán ngữ trong câu: Vị trí của quán ngữ trong câu có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh, nhưng không phải là tiêu chí để phân loại chúng.
Do đó, đáp án đúng là B.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu chọn câu chỉ chứa các cụm từ cố định. Cụm từ cố định là cụm từ mà nghĩa của nó không đơn thuần là tổng hợp nghĩa của các từ tạo nên nó, mà có một nghĩa hoàn chỉnh, thường được sử dụng quen thuộc và có tính chất thành ngữ, tục ngữ.
* Phương án A:
* "Say thuốc lào" là một cụm từ cố định, chỉ trạng thái say do hút thuốc lào.
* "Phở bò miến lươn" là một cụm từ chỉ các món ăn, không phải cụm từ cố định.
* "Đồng không mông quạnh" là một thành ngữ, một cụm từ cố định, chỉ sự vắng vẻ, không có người ở.
* Phương án B:
* "Đồng không mông quạnh" là một thành ngữ, một cụm từ cố định, chỉ sự vắng vẻ, không có người ở.
* "Chân vịt" là một cụm từ chỉ bộ phận của một số loại máy móc hoặc động vật, thường được dùng để ví von.
* "Đen nhánh" là một tính từ chỉ màu sắc, không phải cụm từ cố định.
* Phương án C:
* "Xanh lè" là một tính từ chỉ màu sắc, không phải cụm từ cố định.
* "Chiêm chiếp" là từ tượng thanh, mô tả âm thanh, không phải cụm từ cố định.
* "Nhà ngói cây mít" là một cụm từ mô tả cảnh vật, không phải cụm từ cố định.
* Phương án D:
* "Nhà ngói cây mít" là một cụm từ mô tả cảnh vật, không phải cụm từ cố định.
* "Rán sành ra mỡ" là một thành ngữ, một cụm từ cố định, chỉ sự khó khăn, vất vả nhưng vẫn cố gắng để đạt được mục đích.
* "Ruộng cả ao liền" là một cụm từ mô tả cảnh quan, không phải cụm từ cố định.
Vậy, không có phương án nào chỉ chứa các cụm từ cố định.
* Phương án A:
* "Say thuốc lào" là một cụm từ cố định, chỉ trạng thái say do hút thuốc lào.
* "Phở bò miến lươn" là một cụm từ chỉ các món ăn, không phải cụm từ cố định.
* "Đồng không mông quạnh" là một thành ngữ, một cụm từ cố định, chỉ sự vắng vẻ, không có người ở.
* Phương án B:
* "Đồng không mông quạnh" là một thành ngữ, một cụm từ cố định, chỉ sự vắng vẻ, không có người ở.
* "Chân vịt" là một cụm từ chỉ bộ phận của một số loại máy móc hoặc động vật, thường được dùng để ví von.
* "Đen nhánh" là một tính từ chỉ màu sắc, không phải cụm từ cố định.
* Phương án C:
* "Xanh lè" là một tính từ chỉ màu sắc, không phải cụm từ cố định.
* "Chiêm chiếp" là từ tượng thanh, mô tả âm thanh, không phải cụm từ cố định.
* "Nhà ngói cây mít" là một cụm từ mô tả cảnh vật, không phải cụm từ cố định.
* Phương án D:
* "Nhà ngói cây mít" là một cụm từ mô tả cảnh vật, không phải cụm từ cố định.
* "Rán sành ra mỡ" là một thành ngữ, một cụm từ cố định, chỉ sự khó khăn, vất vả nhưng vẫn cố gắng để đạt được mục đích.
* "Ruộng cả ao liền" là một cụm từ mô tả cảnh quan, không phải cụm từ cố định.
Vậy, không có phương án nào chỉ chứa các cụm từ cố định.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu xác định cụm từ cố định định danh. Cụm từ cố định định danh là cụm từ mà nghĩa của nó không thể suy ra trực tiếp từ nghĩa của các thành phần cấu tạo nên nó, mà mang tính quy ước xã hội.
* A. Tuần trăng mật: Đây là một cụm từ cố định, mang ý nghĩa chỉ khoảng thời gian ngọt ngào sau đám cưới, thường được dùng để đi du lịch. Nghĩa của nó không đơn thuần là "một tuần có trăng và mật", mà mang tính biểu tượng.
* B. Tuần lễ: Đây là một khoảng thời gian bảy ngày liên tiếp. Nghĩa của nó có thể suy ra từ nghĩa của "tuần" và "lễ" (trong một số ngữ cảnh nhất định, ví dụ "lễ nghi hằng tuần").
* C. Ngày đêm: Chỉ thời gian một ngày (24 tiếng). Nghĩa của nó có thể suy ra từ nghĩa của "ngày" và "đêm".
* D. Máy bay: Đây là một danh từ chỉ phương tiện giao thông. Nghĩa của nó không mang tính ẩn dụ hay biểu tượng.
Vậy, đáp án đúng là A.
* A. Tuần trăng mật: Đây là một cụm từ cố định, mang ý nghĩa chỉ khoảng thời gian ngọt ngào sau đám cưới, thường được dùng để đi du lịch. Nghĩa của nó không đơn thuần là "một tuần có trăng và mật", mà mang tính biểu tượng.
* B. Tuần lễ: Đây là một khoảng thời gian bảy ngày liên tiếp. Nghĩa của nó có thể suy ra từ nghĩa của "tuần" và "lễ" (trong một số ngữ cảnh nhất định, ví dụ "lễ nghi hằng tuần").
* C. Ngày đêm: Chỉ thời gian một ngày (24 tiếng). Nghĩa của nó có thể suy ra từ nghĩa của "ngày" và "đêm".
* D. Máy bay: Đây là một danh từ chỉ phương tiện giao thông. Nghĩa của nó không mang tính ẩn dụ hay biểu tượng.
Vậy, đáp án đúng là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Các từ "ngay, liền, lập tức, mãi,..." đều diễn tả cách thức, tốc độ hoặc thời gian xảy ra của một hành động hoặc sự việc. Chúng cho biết hành động đó diễn ra nhanh chóng, không chậm trễ (ngay, liền, lập tức) hoặc kéo dài (mãi). Do đó, chúng thuộc lớp từ chỉ cách thức.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng