JavaScript is required

Xác định áp suất thẩm thấu của 100 ml dung dịch chứa 2 g C6H12O6 ở 20oC và thể tích dung dịch gần như không tăng sau quá trình hòa tan.

A.

2,715 atm

B.

0,275 atm

C.

2,715 mmHg

D.

27,15 mmHg

Trả lời:

Đáp án đúng: A


Để tính áp suất thẩm thấu, ta sử dụng công thức: π = (n/V)RT Trong đó: - π là áp suất thẩm thấu (atm) - n là số mol chất tan (mol) - V là thể tích dung dịch (lít) - R là hằng số khí lý tưởng (0,0821 L.atm/mol.K) - T là nhiệt độ tuyệt đối (K) Đầu tiên, ta tính số mol của C6H12O6: - Khối lượng mol của C6H12O6 = 6*12 + 12*1 + 6*16 = 72 + 12 + 96 = 180 g/mol - Số mol n = khối lượng / khối lượng mol = 2 g / 180 g/mol = 0,0111 mol Tiếp theo, ta chuyển đổi thể tích dung dịch sang lít: - V = 100 ml = 0,1 lít Sau đó, ta chuyển đổi nhiệt độ sang Kelvin: - T = 20°C + 273,15 = 293,15 K Cuối cùng, ta tính áp suất thẩm thấu: π = (0,0111 mol / 0,1 L) * 0,0821 L.atm/mol.K * 293,15 K π = 0,111 * 0,0821 * 293,15 π ≈ 2,67 atm Giá trị này gần nhất với đáp án 2,715 atm.

Sưu tầm và chia sẻ hơn 850 câu trắc nghiệm môn Hóa học đại cương (kèm đáp án) dành cho các bạn sinh viên, sẽ giúp bạn hệ thống kiến thức chuẩn bị cho kì thi sắp diễn ra. Mời các bạn tham khảo!


50 câu hỏi 60 phút

Câu hỏi liên quan