Which of the following expressions in “We will go to the campus tomorrow” is the predicator?
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Trong câu "We will go to the campus tomorrow", vị ngữ (predicator) là thành phần chính diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. Trong trường hợp này, "go" (đi) là động từ chính, diễn tả hành động của chủ ngữ "We" (chúng ta). Do đó, đáp án đúng là B.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này kiểm tra sự hiểu biết về "speaker meaning" (ý nghĩa của người nói). Ý nghĩa của người nói vượt ra ngoài nghĩa đen của câu và bao gồm ý định, hàm ý, và ngữ cảnh mà người nói sử dụng.
A. "Bears are mammals" (Gấu là động vật có vú): Đây là một sự thật khách quan. Nó thể hiện nghĩa đen, không có ý nghĩa ẩn dụ hoặc ý định đặc biệt nào từ người nói.
B. "There is no difference between \"He rolls the carpet up\" and \"He rolls up the carpet\"" (Không có sự khác biệt giữa "Anh ấy cuộn tấm thảm lên" và "Anh ấy cuộn lên tấm thảm"): Câu này liên quan đến ngữ pháp và thứ tự từ. Mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ về phong cách hoặc trọng tâm, nhưng nghĩa cơ bản là tương tự. Nó không trực tiếp liên quan đến ý nghĩa đặc biệt của người nói.
C. "She is as cool as a cucumber" (Cô ấy điềm tĩnh như dưa chuột): Đây là một thành ngữ. Nó không có nghĩa đen là cô ấy lạnh như dưa chuột, mà nó có nghĩa là cô ấy rất bình tĩnh, điềm tĩnh. Ý nghĩa của người nói ở đây quan trọng hơn nghĩa đen của từ ngữ. Do đó, nó thể hiện rõ ràng nhất "speaker meaning" trong số các lựa chọn.
Vì vậy, đáp án đúng là C.
A. "Bears are mammals" (Gấu là động vật có vú): Đây là một sự thật khách quan. Nó thể hiện nghĩa đen, không có ý nghĩa ẩn dụ hoặc ý định đặc biệt nào từ người nói.
B. "There is no difference between \"He rolls the carpet up\" and \"He rolls up the carpet\"" (Không có sự khác biệt giữa "Anh ấy cuộn tấm thảm lên" và "Anh ấy cuộn lên tấm thảm"): Câu này liên quan đến ngữ pháp và thứ tự từ. Mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ về phong cách hoặc trọng tâm, nhưng nghĩa cơ bản là tương tự. Nó không trực tiếp liên quan đến ý nghĩa đặc biệt của người nói.
C. "She is as cool as a cucumber" (Cô ấy điềm tĩnh như dưa chuột): Đây là một thành ngữ. Nó không có nghĩa đen là cô ấy lạnh như dưa chuột, mà nó có nghĩa là cô ấy rất bình tĩnh, điềm tĩnh. Ý nghĩa của người nói ở đây quan trọng hơn nghĩa đen của từ ngữ. Do đó, nó thể hiện rõ ràng nhất "speaker meaning" trong số các lựa chọn.
Vì vậy, đáp án đúng là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Cả hai câu "She brings him a cup of coffee" và "She brings a cup of coffee to him" đều có nghĩa giống nhau: Cô ấy mang cho anh ấy một tách cà phê. Câu đầu sử dụng cấu trúc tân ngữ gián tiếp (him) đứng trước tân ngữ trực tiếp (a cup of coffee). Câu thứ hai sử dụng giới từ "to" để chỉ đối tượng nhận hành động (him). Về mặt ngữ nghĩa, cả hai cấu trúc đều hợp lệ và diễn đạt cùng một ý.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu xác định câu nào có chứa "referent". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, "referent" là đối tượng, người hoặc ý niệm mà một từ hoặc cụm từ (đặc biệt là đại từ) ám chỉ đến.
* A. She loves animals: "She" là một đại từ, và nó ám chỉ (refers to) một người phụ nữ cụ thể nào đó. Vì vậy, "She" có một referent.
* B. A cat doesn’t bark: "A cat" là một danh từ chung, không ám chỉ một con mèo cụ thể nào. Nó chỉ đại diện cho loài mèo nói chung.
* C. Her cat is a Persian: "Her cat" ám chỉ một con mèo cụ thể thuộc sở hữu của một người phụ nữ nào đó. "Her" là một tính từ sở hữu, và "cat" ở đây là một danh từ cụ thể, có thể xác định được (con mèo của cô ấy). Như vậy, "Her cat" có một referent. Tuy nhiên, đáp án A đơn giản và trực tiếp hơn trong việc thể hiện sự ám chỉ.
Vì vậy, đáp án A phù hợp nhất với định nghĩa về "referent".
* A. She loves animals: "She" là một đại từ, và nó ám chỉ (refers to) một người phụ nữ cụ thể nào đó. Vì vậy, "She" có một referent.
* B. A cat doesn’t bark: "A cat" là một danh từ chung, không ám chỉ một con mèo cụ thể nào. Nó chỉ đại diện cho loài mèo nói chung.
* C. Her cat is a Persian: "Her cat" ám chỉ một con mèo cụ thể thuộc sở hữu của một người phụ nữ nào đó. "Her" là một tính từ sở hữu, và "cat" ở đây là một danh từ cụ thể, có thể xác định được (con mèo của cô ấy). Như vậy, "Her cat" có một referent. Tuy nhiên, đáp án A đơn giản và trực tiếp hơn trong việc thể hiện sự ám chỉ.
Vì vậy, đáp án A phù hợp nhất với định nghĩa về "referent".
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu này liên quan đến triết học ngôn ngữ, đặc biệt là sự phân biệt giữa 'sense' (ý nghĩa) và 'reference' (tham chiếu). 'Sense' là ý nghĩa, nội dung hoặc khái niệm mà một biểu thức ngôn ngữ biểu thị. 'Reference' là đối tượng hoặc thực thể mà biểu thức ngôn ngữ chỉ đến trong thế giới thực. Câu nói khẳng định rằng mọi biểu thức có ý nghĩa đều có 'sense', nhưng không phải mọi biểu thức đều có 'reference'. Ví dụ, các từ như 'kỳ lân' có 'sense' (chúng ta hiểu nó có nghĩa là một sinh vật tưởng tượng giống ngựa với một sừng), nhưng không có 'reference' (không có kỳ lân thực sự tồn tại trong thế giới thực). Do đó, mệnh đề này là đúng.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu xác định vị từ hai ngôi (two-place predicate). Vị từ hai ngôi là vị từ cần hai đối số để tạo thành một mệnh đề hoàn chỉnh.
* A. Die (chết): Đây là vị từ một ngôi, chỉ cần một đối số (ví dụ: "Người đó chết").
* B. Want (muốn): Đây là vị từ hai ngôi, cần hai đối số: người muốn và cái được muốn (ví dụ: "Tôi muốn cái này").
* C. Place (đặt/địa điểm): "Place" có thể được dùng như một danh từ (địa điểm) hoặc động từ (đặt). Nếu là động từ thì có thể có nhiều hơn hai ngôi (ví dụ: "Anh ấy đặt cái này ở chỗ đó"). Nhưng ở đây, "want" thể hiện rõ nhất đặc điểm của một vị từ hai ngôi một cách trực tiếp.
Vậy, đáp án đúng là B.
* A. Die (chết): Đây là vị từ một ngôi, chỉ cần một đối số (ví dụ: "Người đó chết").
* B. Want (muốn): Đây là vị từ hai ngôi, cần hai đối số: người muốn và cái được muốn (ví dụ: "Tôi muốn cái này").
* C. Place (đặt/địa điểm): "Place" có thể được dùng như một danh từ (địa điểm) hoặc động từ (đặt). Nếu là động từ thì có thể có nhiều hơn hai ngôi (ví dụ: "Anh ấy đặt cái này ở chỗ đó"). Nhưng ở đây, "want" thể hiện rõ nhất đặc điểm của một vị từ hai ngôi một cách trực tiếp.
Vậy, đáp án đúng là B.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng