Which of the following can be in a particular regional accent?
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về ngữ âm học và phương ngữ. Phương ngữ vùng miền có thể ảnh hưởng đến cách phát âm các từ, ngữ điệu, và cấu trúc câu được sử dụng trong một câu (sentence) hoặc một phát ngôn (utterance). Mệnh đề (proposition) là một khái niệm logic trừu tượng, không liên quan trực tiếp đến cách phát âm hoặc giọng điệu vùng miền. Vì vậy, "câu" (sentence) có thể mang đặc điểm của phương ngữ vùng miền.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu tìm câu nào KHÔNG phải là câu tổng quát (generic sentence). Câu tổng quát diễn tả một đặc điểm chung, điển hình của một loài hoặc một nhóm đối tượng.
* A. The bear never eats the dead body: Câu này mang tính tổng quát, nói về tập tính của loài gấu.
* B. The bear is the animal that typically hibernates during winter: Câu này cũng tổng quát, mô tả đặc điểm điển hình của gấu là ngủ đông.
* C. The bear in that cage cannot swim: Câu này KHÔNG tổng quát. Nó chỉ nói về một con gấu cụ thể (con gấu trong cái lồng đó), không phải về loài gấu nói chung.
* D. The bear likes honey of the bee: Câu này mang tính tổng quát, nói về sở thích của loài gấu.
Vậy, đáp án đúng là C vì nó là câu cụ thể, không phải câu tổng quát.
* A. The bear never eats the dead body: Câu này mang tính tổng quát, nói về tập tính của loài gấu.
* B. The bear is the animal that typically hibernates during winter: Câu này cũng tổng quát, mô tả đặc điểm điển hình của gấu là ngủ đông.
* C. The bear in that cage cannot swim: Câu này KHÔNG tổng quát. Nó chỉ nói về một con gấu cụ thể (con gấu trong cái lồng đó), không phải về loài gấu nói chung.
* D. The bear likes honey of the bee: Câu này mang tính tổng quát, nói về sở thích của loài gấu.
Vậy, đáp án đúng là C vì nó là câu cụ thể, không phải câu tổng quát.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu tìm đáp án KHÔNG liên quan đến đối tượng hoặc người đang được nói đến trong ngữ cảnh phát ngôn.
A. "Variable reference" (Tham chiếu biến) là một cách để chỉ đến một đối tượng hoặc giá trị cụ thể trong một chương trình hoặc hệ thống. Trong ngôn ngữ học, nó có thể tương ứng với việc tham chiếu đến một thực thể cụ thể trong ngữ cảnh.
B. "Extension" (Mở rộng) trong ngữ cảnh này có thể hiểu là tập hợp các đối tượng mà một khái niệm hoặc từ ngữ áp dụng được. Nó liên quan trực tiếp đến đối tượng được nói đến.
C. "Reference" (Tham chiếu) là hành động hoặc quá trình chỉ đến một thứ gì đó, thường là một đối tượng cụ thể hoặc người được đề cập trong cuộc trò chuyện hoặc văn bản.
D. "None of the above" (Không đáp án nào ở trên).
Vì cả A, B và C đều liên quan đến việc chỉ đối tượng hoặc người được nói đến, nên đáp án đúng phải là D. Tuy nhiên, nếu xét kỹ hơn, "Variable reference" trong ngữ cảnh ngôn ngữ học không trực tiếp và phổ biến như "Reference" hay "Extension" để chỉ đối tượng được nói đến. Do đó, nếu câu hỏi yêu cầu mức độ liên quan gián tiếp nhất, thì A có thể được coi là đáp án hợp lý hơn. Nhưng vì "None of the above" cũng là một lựa chọn, và cả A, B, C đều có MỘT SỐ liên quan đến việc tham chiếu đối tượng được nói đến, nên đáp án chính xác nhất vẫn là D. Tuy nhiên, câu hỏi có thể gây tranh cãi.
Trong trường hợp này, ta chọn D vì nó phù hợp nhất với yêu cầu của câu hỏi là "KHÔNG" liên quan.
A. "Variable reference" (Tham chiếu biến) là một cách để chỉ đến một đối tượng hoặc giá trị cụ thể trong một chương trình hoặc hệ thống. Trong ngôn ngữ học, nó có thể tương ứng với việc tham chiếu đến một thực thể cụ thể trong ngữ cảnh.
B. "Extension" (Mở rộng) trong ngữ cảnh này có thể hiểu là tập hợp các đối tượng mà một khái niệm hoặc từ ngữ áp dụng được. Nó liên quan trực tiếp đến đối tượng được nói đến.
C. "Reference" (Tham chiếu) là hành động hoặc quá trình chỉ đến một thứ gì đó, thường là một đối tượng cụ thể hoặc người được đề cập trong cuộc trò chuyện hoặc văn bản.
D. "None of the above" (Không đáp án nào ở trên).
Vì cả A, B và C đều liên quan đến việc chỉ đối tượng hoặc người được nói đến, nên đáp án đúng phải là D. Tuy nhiên, nếu xét kỹ hơn, "Variable reference" trong ngữ cảnh ngôn ngữ học không trực tiếp và phổ biến như "Reference" hay "Extension" để chỉ đối tượng được nói đến. Do đó, nếu câu hỏi yêu cầu mức độ liên quan gián tiếp nhất, thì A có thể được coi là đáp án hợp lý hơn. Nhưng vì "None of the above" cũng là một lựa chọn, và cả A, B, C đều có MỘT SỐ liên quan đến việc tham chiếu đối tượng được nói đến, nên đáp án chính xác nhất vẫn là D. Tuy nhiên, câu hỏi có thể gây tranh cãi.
Trong trường hợp này, ta chọn D vì nó phù hợp nhất với yêu cầu của câu hỏi là "KHÔNG" liên quan.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu tìm khái niệm KHÔNG liên quan đến mối liên hệ giữa ngôn ngữ và thế giới.
A. Extension (Mở rộng): Liên quan đến việc mở rộng nghĩa của từ, cách ngôn ngữ bao trùm các đối tượng và khái niệm trong thế giới thực. Do đó, nó có liên quan đến mối liên hệ giữa ngôn ngữ và thế giới.
B. Prototype (Nguyên mẫu): Liên quan đến việc các thành viên của một phạm trù được đánh giá dựa trên mức độ giống với "nguyên mẫu" của phạm trù đó. Nguyên mẫu này thường dựa trên kinh nghiệm và tương tác của chúng ta với thế giới. Do đó, nó có liên quan đến mối liên hệ giữa ngôn ngữ và thế giới.
C. Stereotype (Khuôn mẫu): Liên quan đến những niềm tin hoặc ý tưởng được đơn giản hóa về một nhóm người hoặc sự vật. Khuôn mẫu thường hình thành dựa trên kinh nghiệm (có thể là hạn chế hoặc sai lệch) với thế giới. Do đó, nó có liên quan đến mối liên hệ giữa ngôn ngữ và thế giới.
Vì cả A, B và C đều liên quan đến mối liên hệ giữa ngôn ngữ và thế giới, nên đáp án chính xác là D.
A. Extension (Mở rộng): Liên quan đến việc mở rộng nghĩa của từ, cách ngôn ngữ bao trùm các đối tượng và khái niệm trong thế giới thực. Do đó, nó có liên quan đến mối liên hệ giữa ngôn ngữ và thế giới.
B. Prototype (Nguyên mẫu): Liên quan đến việc các thành viên của một phạm trù được đánh giá dựa trên mức độ giống với "nguyên mẫu" của phạm trù đó. Nguyên mẫu này thường dựa trên kinh nghiệm và tương tác của chúng ta với thế giới. Do đó, nó có liên quan đến mối liên hệ giữa ngôn ngữ và thế giới.
C. Stereotype (Khuôn mẫu): Liên quan đến những niềm tin hoặc ý tưởng được đơn giản hóa về một nhóm người hoặc sự vật. Khuôn mẫu thường hình thành dựa trên kinh nghiệm (có thể là hạn chế hoặc sai lệch) với thế giới. Do đó, nó có liên quan đến mối liên hệ giữa ngôn ngữ và thế giới.
Vì cả A, B và C đều liên quan đến mối liên hệ giữa ngôn ngữ và thế giới, nên đáp án chính xác là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này liên quan đến việc hiểu khái niệm nào trong các lựa chọn được đưa ra đại diện cho một đặc tả trừu tượng của một ví dụ điển hình.
* Extension (Mở rộng): Trong ngữ cảnh lập trình hướng đối tượng, mở rộng thường đề cập đến việc thêm chức năng mới vào một lớp hiện có. Nó không nhất thiết đại diện cho một đặc tả trừu tượng của một ví dụ điển hình.
* Prototype (Nguyên mẫu): Một nguyên mẫu là một mô hình ban đầu, một phiên bản làm việc của một sản phẩm, hệ thống hoặc ý tưởng. Nó có thể được sử dụng để thử nghiệm, đánh giá và thu thập phản hồi. Tuy nhiên, nó thường là một ví dụ cụ thể hơn là một đặc tả trừu tượng.
* Stereotype (Khuôn mẫu): Trong UML (Unified Modeling Language), stereotype là một cơ chế để phân loại các phần tử mô hình. Nó cho phép bạn định nghĩa các loại phần tử mới dựa trên các phần tử hiện có, gán ý nghĩa cụ thể và thêm ràng buộc. Một khuôn mẫu có thể được xem như là một đặc tả trừu tượng của một loại phần tử, đại diện cho một ví dụ điển hình của loại đó. Ví dụ, một stereotype <> trong sơ đồ lớp có thể đại diện cho một loại đối tượng dữ liệu điển hình.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là Stereotype.
* Extension (Mở rộng): Trong ngữ cảnh lập trình hướng đối tượng, mở rộng thường đề cập đến việc thêm chức năng mới vào một lớp hiện có. Nó không nhất thiết đại diện cho một đặc tả trừu tượng của một ví dụ điển hình.
* Prototype (Nguyên mẫu): Một nguyên mẫu là một mô hình ban đầu, một phiên bản làm việc của một sản phẩm, hệ thống hoặc ý tưởng. Nó có thể được sử dụng để thử nghiệm, đánh giá và thu thập phản hồi. Tuy nhiên, nó thường là một ví dụ cụ thể hơn là một đặc tả trừu tượng.
* Stereotype (Khuôn mẫu): Trong UML (Unified Modeling Language), stereotype là một cơ chế để phân loại các phần tử mô hình. Nó cho phép bạn định nghĩa các loại phần tử mới dựa trên các phần tử hiện có, gán ý nghĩa cụ thể và thêm ràng buộc. Một khuôn mẫu có thể được xem như là một đặc tả trừu tượng của một loại phần tử, đại diện cho một ví dụ điển hình của loại đó. Ví dụ, một stereotype <
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là Stereotype.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Quan hệ kéo theo đối xứng (symmetric entailment) xảy ra khi hai câu có nghĩa tương đương nhau. Nếu câu A kéo theo câu B và câu B kéo theo câu A, thì A và B có quan hệ kéo theo đối xứng.
A. "Mary broke all the dishes" (Mary làm vỡ tất cả các đĩa) và "Mary didn’t break all the plates" (Mary không làm vỡ tất cả các đĩa) không có quan hệ kéo theo đối xứng.
B. "Mary hid all the dishes" (Mary giấu tất cả các đĩa) và "Mary concealed all the dishes" (Mary che giấu tất cả các đĩa) có quan hệ kéo theo đối xứng vì "hide" và "conceal" có nghĩa gần như tương đương. Nếu Mary giấu tất cả các đĩa, thì Mary cũng che giấu tất cả các đĩa, và ngược lại.
C. "Mary hid all the plates" (Mary giấu tất cả các đĩa) và "Mary did not conceal all the dishes" (Mary không che giấu tất cả các đĩa) không có quan hệ kéo theo đối xứng.
D. Loại bỏ vì A và C đều không đúng.
Vậy, đáp án đúng là B.
A. "Mary broke all the dishes" (Mary làm vỡ tất cả các đĩa) và "Mary didn’t break all the plates" (Mary không làm vỡ tất cả các đĩa) không có quan hệ kéo theo đối xứng.
B. "Mary hid all the dishes" (Mary giấu tất cả các đĩa) và "Mary concealed all the dishes" (Mary che giấu tất cả các đĩa) có quan hệ kéo theo đối xứng vì "hide" và "conceal" có nghĩa gần như tương đương. Nếu Mary giấu tất cả các đĩa, thì Mary cũng che giấu tất cả các đĩa, và ngược lại.
C. "Mary hid all the plates" (Mary giấu tất cả các đĩa) và "Mary did not conceal all the dishes" (Mary không che giấu tất cả các đĩa) không có quan hệ kéo theo đối xứng.
D. Loại bỏ vì A và C đều không đúng.
Vậy, đáp án đúng là B.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng