Which of the following has the abstract specification pertaining to a typical example?
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này liên quan đến việc hiểu khái niệm nào trong các lựa chọn được đưa ra đại diện cho một đặc tả trừu tượng của một ví dụ điển hình.
* **Extension (Mở rộng):** Trong ngữ cảnh lập trình hướng đối tượng, mở rộng thường đề cập đến việc thêm chức năng mới vào một lớp hiện có. Nó không nhất thiết đại diện cho một đặc tả trừu tượng của một ví dụ điển hình.
* **Prototype (Nguyên mẫu):** Một nguyên mẫu là một mô hình ban đầu, một phiên bản làm việc của một sản phẩm, hệ thống hoặc ý tưởng. Nó có thể được sử dụng để thử nghiệm, đánh giá và thu thập phản hồi. Tuy nhiên, nó thường là một ví dụ cụ thể hơn là một đặc tả trừu tượng.
* **Stereotype (Khuôn mẫu):** Trong UML (Unified Modeling Language), stereotype là một cơ chế để phân loại các phần tử mô hình. Nó cho phép bạn định nghĩa các loại phần tử mới dựa trên các phần tử hiện có, gán ý nghĩa cụ thể và thêm ràng buộc. Một khuôn mẫu có thể được xem như là một đặc tả trừu tượng của một loại phần tử, đại diện cho một ví dụ điển hình của loại đó. Ví dụ, một stereotype <> trong sơ đồ lớp có thể đại diện cho một loại đối tượng dữ liệu điển hình.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là **Stereotype**.





