Chữ 月 (yuè) có nghĩa là "trăng". Đây là một chữ tượng hình, bởi vì hình dáng của chữ này mô phỏng hình ảnh của mặt trăng khuyết. Các chữ tượng hình là những chữ Hán cổ xưa nhất, được tạo ra bằng cách vẽ lại hình ảnh của sự vật mà chúng đại diện.
Câu hỏi yêu cầu chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống trong câu "A:_____________难吗?". Câu này có nghĩa là "A: ... có khó không?".
Xét các đáp án:
- Đáp án 1: 妹妹 (mèi mei) - em gái. "Em gái có khó không?" - câu này không có nghĩa.
- Đáp án 2: 妈妈 (mā ma) - mẹ. "Mẹ có khó không?" - câu này không có nghĩa.
- Đáp án 3: 男 (nán) - nam/con trai. "Nam có khó không?" - câu này không có nghĩa.
- Đáp án 4: 汉语 (hàn yǔ) - tiếng Hán. "Tiếng Hán có khó không?" - câu này có nghĩa và phù hợp với ngữ cảnh.
Vậy, đáp án đúng là 汉语.
Câu hỏi yêu cầu nghe và viết chữ Hán. Cần xác định đoạn âm thanh tương ứng với chữ Hán nào trong các lựa chọn.
* **Phương án 1: 不很忙 (bù hěn máng):** Không rất bận.
* **Phương án 2: 不太忙 (bú tài máng):** Không quá bận.
* **Phương án 3: 不太难 (bú tài nán):** Không quá khó.
* **Phương án 4: 不忙 (bù máng):** Không bận.
Giả sử đoạn âm thanh là "bú tài máng", thì đáp án đúng là phương án 2.