Vật liệu lấy dấu lý tưởng cần có những tính chất:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi liên quan
* Phương án A sai: Bột oxit kẽm và axit phosphoric là thành phần của xi măng kẽm phosphate, không phải xi măng silicate.
* Phương án C sai: Axit polycarboxylate thường được sử dụng trong xi măng glass ionomer cải tiến (resin-modified glass ionomer cement) hoặc xi măng glass ionomer có thêm resin, không phải trong xi măng silicate truyền thống.
* Phương án D sai: Vì A và C sai.
Vậy đáp án đúng là B.
* Ưu điểm:
* Phóng thích fluor: RMGIC có khả năng phóng thích fluor, giúp ngăn ngừa sâu răng thứ phát.
* Dễ sử dụng: RMGIC dễ trộn và thao tác hơn so với xi măng glass ionomer thông thường.
* Độ bền cao: RMGIC có độ bền cao hơn xi măng glass ionomer thông thường.
* Ít nhạy cảm với độ ẩm: RMGIC ít nhạy cảm với độ ẩm trong quá trình đông cứng.
* Nhược điểm:
* Độ thẩm mỹ không cao: RMGIC có màu sắc không được thẩm mỹ như composite.
* Độ co ngót trùng hợp: RMGIC có độ co ngót trùng hợp, có thể gây ra khe hở vi kẽ.
* Khả năng chịu mài mòn thấp: RMGIC có khả năng chịu mài mòn thấp hơn so với composite.
Phân tích các đáp án:
* A. Phóng thích nhiều florua hơn xi măng Glass ionomer thông thường: RMGIC thường phóng thích fluor ở mức độ tương đương hoặc thấp hơn một chút so với glass ionomer thông thường, nhưng vẫn đủ để có tác dụng bảo vệ răng.
* B. Bột được kết hợp với chất lỏng trong vòng 30 giây để tạo ra độ sệt giống như kem: Điều này đúng với nhiều loại xi măng, bao gồm cả RMGIC. Thời gian trộn có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất.
* C. Không chỉ định sử dụng để gắn inlay, onlay, mão sứ vì tính chất hút nước của chúng: Sai. RMGIC được sử dụng để gắn inlay, onlay, mão sứ và các phục hình gián tiếp khác, đặc biệt là khi cần phóng thích fluor để ngăn ngừa sâu răng thứ phát. Khả năng hút nước không phải là yếu tố cấm kỵ chính.
* D. Khó đánh giá đúng độ hòa tan: Điều này đúng vì độ hòa tan của xi măng glass ionomer nói chung và RMGIC nói riêng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như pH môi trường, thành phần xi măng, và kỹ thuật trộn. Việc đánh giá chính xác độ hòa tan trong môi trường miệng là một thách thức.
Do đó, đáp án phù hợp nhất là D.
Trong trường hợp tạo vạt bao quanh khe nướu vùng R32-42 để làm sạch mô viêm, việc lựa chọn chỉ khâu rất quan trọng để đảm bảo quá trình lành thương tốt nhất. Các lựa chọn chỉ khâu khác nhau có đặc tính khác nhau, ảnh hưởng đến khả năng tương thích sinh học, độ bền và khả năng phân hủy của chúng.
A. Prolene 5-0: Prolene là một loại chỉ không tiêu, đơn sợi, có độ bền cao và ít gây phản ứng viêm. Tuy nhiên, vì nó không tiêu nên cần phải cắt bỏ sau khi vết thương đã lành. Trong phẫu thuật nha chu, chỉ tiêu thường được ưu tiên hơn để tránh cần phải can thiệp thêm để cắt chỉ.
B. PTFE 5-0: PTFE (Polytetrafluoroethylene) là một loại chỉ không tiêu, đơn sợi, có đặc tính trượt tốt và ít gây phản ứng viêm. Giống như Prolene, nó cần phải được cắt bỏ sau khi lành thương, điều này có thể gây bất tiện cho bệnh nhân và tăng nguy cơ nhiễm trùng.
C. Vicryl 5-0: Vicryl là một loại chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi, có độ bền tương đối tốt và phân hủy bằng thủy phân. Vì nó tự tiêu, nó không cần phải được cắt bỏ, giúp giảm thiểu sự khó chịu cho bệnh nhân và nguy cơ nhiễm trùng. Tuy nhiên, chỉ đa sợi có thể có nguy cơ giữ vi khuẩn cao hơn so với chỉ đơn sợi.
D. Glycolon 5-0, PGA 5-0: Glycolon (ví dụ: Monocryl) và PGA (Polyglycolic acid, ví dụ: Dexon) là các loại chỉ tiêu tổng hợp. Chúng có khả năng tự tiêu, không cần cắt chỉ, và thường được sử dụng trong các thủ thuật nha chu. PGA là chỉ đa sợi, trong khi Glycolon là chỉ đơn sợi.
Trong trường hợp này, lựa chọn D (Glycolon 5-0, PGA 5-0) là phù hợp nhất vì chúng là chỉ tiêu, không cần cắt chỉ và có đặc tính phù hợp cho phẫu thuật nha chu. Mặc dù Vicryl cũng là chỉ tiêu, nhưng Glycolon và PGA thường được ưa chuộng hơn vì tính chất và thời gian tiêu của chúng phù hợp hơn cho việc lành thương trong miệng.
* A. Tăng tỉ lệ bột/nước: Tăng tỉ lệ bột/nước sẽ làm vật liệu đặc hơn và đông cứng nhanh hơn, do đó làm giảm thời gian làm việc.
* B. Thêm chất gia tốc: Thêm chất gia tốc sẽ làm tăng tốc độ phản ứng, làm giảm thời gian làm việc.
* C. Sử dụng nước lạnh: Nước lạnh sẽ làm chậm quá trình phản ứng hóa học, kéo dài thời gian làm việc của vật liệu. Đây là biện pháp đúng.
* D. Sử dụng nước máy: Nước máy có nhiệt độ thường, không ảnh hưởng đáng kể đến thời gian làm việc so với nước lạnh.
Vậy đáp án đúng là C.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.