Ứng dụng Android sử dụng mã nguồn nào sau đây và chuyển đổi nó thành tệp thực thi Dalvik?
Đáp án đúng: C
Ứng dụng Android sử dụng mã nguồn Java và chuyển đổi nó thành tệp thực thi Dalvik. Quá trình này bao gồm việc biên dịch mã nguồn Java thành bytecode Java, sau đó chuyển đổi bytecode Java thành bytecode Dalvik bằng công cụ dx (Dalvik Executable). Tệp thực thi Dalvik (DEX) được tối ưu hóa để chạy trên máy ảo Dalvik (DVM) hoặc ART (Android Runtime), là môi trường thực thi của ứng dụng Android.
Câu hỏi liên quan
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các khái niệm cơ bản trong lập trình ứng dụng, đặc biệt là trong ngữ cảnh giao diện người dùng (UI). Dưới đây là phân tích từng đáp án:
- A. service: Service là một thành phần chạy nền, không có giao diện người dùng trực tiếp. Nó thực hiện các tác vụ dài hạn hoặc các tác vụ cho các ứng dụng khác. Do đó, đây không phải là đáp án đúng.
- B. GUI: GUI (Graphical User Interface) là giao diện đồ họa người dùng, bao gồm các yếu tố như nút, menu, biểu tượng, v.v. Tuy nhiên, GUI là khái niệm tổng quát về giao diện, không nhất thiết chỉ một màn hình duy nhất.
- C. activity: Trong lập trình ứng dụng (ví dụ: Android), một Activity đại diện cho một màn hình duy nhất mà người dùng tương tác. Mỗi activity có một giao diện người dùng riêng và xử lý các sự kiện đầu vào của người dùng. Đây là đáp án chính xác nhất.
- D. application: Application là toàn bộ ứng dụng, bao gồm nhiều thành phần như activity, service, broadcast receiver, v.v. Một ứng dụng có thể có nhiều màn hình (activity).
Như vậy, đáp án đúng nhất là C. activity, vì nó mô tả chính xác một màn hình đơn mà người dùng nhìn thấy và tương tác trên thiết bị tại một thời điểm.
Các lựa chọn khác không chính xác vì:
- Windows là một hệ điều hành khác, không liên quan đến Android.
- Java là một ngôn ngữ lập trình được sử dụng rộng rãi trong phát triển ứng dụng Android, nhưng không phải là nền tảng hệ điều hành cơ bản.
- XML (Extensible Markup Language) là một ngôn ngữ đánh dấu được sử dụng để cấu hình và dữ liệu, nhưng không phải là một hệ điều hành.
* Phương án A: Sai. Các ứng dụng không chỉ được phân phối qua Apple App Store (dành cho iOS), đây là một đặc điểm của hệ điều hành iOS, không phải Android.
* Phương án B: Đúng. Điểm khác biệt lớn nhất của Android là sự linh hoạt trong phân phối ứng dụng. Ứng dụng Android có thể được phân phối qua nhiều cửa hàng ứng dụng khác nhau (ví dụ: Google Play Store, Amazon Appstore, Samsung Galaxy Store...) hoặc thậm chí trực tiếp từ các nhà phát triển. Mỗi cửa hàng có thể có các chính sách riêng về ứng dụng, điều này khác với các nền tảng khác (như iOS) có sự kiểm soát tập trung hơn.
* Phương án C: Sai. Các nhà cung cấp khác nhau (các cửa hàng ứng dụng) thường có các chính sách khác nhau về ứng dụng, ví dụ: về quy trình xét duyệt, các yêu cầu về nội dung, v.v.
* Phương án D: Sai. Ứng dụng Android không chỉ được phân phối qua Android Market (tên cũ của Google Play Store). Như đã giải thích ở trên, có nhiều kênh phân phối khác.
Do đó, phương án B là đáp án chính xác nhất.
Khi phân phối ứng dụng thương mại, việc ký ứng dụng bằng khóa riêng của bạn là rất quan trọng. Việc này đảm bảo tính toàn vẹn và xác thực của ứng dụng, cho phép người dùng tin tưởng rằng ứng dụng đến từ một nguồn đáng tin cậy và không bị sửa đổi trái phép. Chữ ký số này hoạt động như một con dấu, chứng minh rằng bạn là nhà phát triển chính thức và bất kỳ thay đổi nào sau khi ký sẽ làm mất hiệu lực chữ ký.
* A. Fragments: Fragments là các thành phần giao diện người dùng có thể được sử dụng bên trong một Activity, nhưng không liên quan trực tiếp đến cơ chế Back Stack.
* B. Dalvik Debug Monitor Server (DDMS): DDMS là một công cụ dùng để gỡ lỗi ứng dụng Android, không liên quan đến cơ chế Back Stack.
* C. Destroyed - previous: Đây là đáp án đúng. Khi một Activity bị popped khỏi Back Stack, nó sẽ chuyển sang trạng thái destroyed (bị hủy) và Activity trước đó trong Back Stack sẽ được khôi phục và tiếp tục (previous).
* D. Standby: Standby là một trạng thái mà ứng dụng có thể ở trong đó khi không hoạt động, nhưng không liên quan trực tiếp đến việc popping khỏi Back Stack.
Do đó, đáp án chính xác là C.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.