Khi bạn phân phối ứng dụng của mình về mặt thương mại, bạn sẽ muốn ký nó bằng khóa riêng của mình.
Đáp án đúng: A
Khi phân phối ứng dụng thương mại, việc ký ứng dụng bằng khóa riêng của bạn là rất quan trọng. Việc này đảm bảo tính toàn vẹn và xác thực của ứng dụng, cho phép người dùng tin tưởng rằng ứng dụng đến từ một nguồn đáng tin cậy và không bị sửa đổi trái phép. Chữ ký số này hoạt động như một con dấu, chứng minh rằng bạn là nhà phát triển chính thức và bất kỳ thay đổi nào sau khi ký sẽ làm mất hiệu lực chữ ký.
Câu hỏi liên quan
* A. Fragments: Fragments là các thành phần giao diện người dùng có thể được sử dụng bên trong một Activity, nhưng không liên quan trực tiếp đến cơ chế Back Stack.
* B. Dalvik Debug Monitor Server (DDMS): DDMS là một công cụ dùng để gỡ lỗi ứng dụng Android, không liên quan đến cơ chế Back Stack.
* C. Destroyed - previous: Đây là đáp án đúng. Khi một Activity bị popped khỏi Back Stack, nó sẽ chuyển sang trạng thái destroyed (bị hủy) và Activity trước đó trong Back Stack sẽ được khôi phục và tiếp tục (previous).
* D. Standby: Standby là một trạng thái mà ứng dụng có thể ở trong đó khi không hoạt động, nhưng không liên quan trực tiếp đến việc popping khỏi Back Stack.
Do đó, đáp án chính xác là C.
Phân tích câu hỏi:
Câu hỏi đề cập đến một thành phần giao diện được sử dụng để hiển thị trực tiếp những gì cảm biến máy ảnh ghi nhận. Điều này liên quan đến việc hiển thị luồng video trực tiếp từ máy ảnh.
Đánh giá các phương án:
- A. Destroyed - previous: Đây không phải là một khái niệm liên quan đến việc hiển thị luồng video trực tiếp từ máy ảnh. Destroyed liên quan đến việc hủy một đối tượng, previous không rõ ràng trong ngữ cảnh này.
- B. AsyncTask: AsyncTask là một lớp tiện ích để thực hiện các tác vụ nền và cập nhật giao diện người dùng, nhưng nó không phải là một thành phần hiển thị trực tiếp nội dung video.
- C. OAuth2 protocol: OAuth2 là một giao thức ủy quyền, không liên quan đến việc hiển thị video từ máy ảnh.
- D. SurfaceView: SurfaceView là một thành phần giao diện trong Android cung cấp một bề mặt vẽ chuyên dụng. Nó cho phép vẽ trực tiếp lên màn hình mà không cần thông qua hệ thống giao diện người dùng thông thường. Điều này làm cho nó rất phù hợp để hiển thị luồng video trực tiếp từ máy ảnh, vì nó cho phép cập nhật khung hình nhanh chóng và hiệu quả.
Kết luận:
Phương án D là đáp án đúng vì SurfaceView được thiết kế để hiển thị các nội dung động và đồ họa, đặc biệt là video, một cách hiệu quả.
Câu hỏi đề cập đến việc cấu hình và xác định cách SearchView (thanh tìm kiếm) hoạt động trong Android, thông qua một tệp XML cụ thể là searchable.xml. Tệp searchable.xml chứa các thông tin cấu hình cho thanh tìm kiếm, bao gồm các gợi ý tìm kiếm, các hành động khi người dùng tìm kiếm, và các thuộc tính khác liên quan đến giao diện và hành vi của thanh tìm kiếm. Do đó, "searchable configuration" (cấu hình tìm kiếm) là đáp án chính xác nhất.
Các lựa chọn khác không liên quan:
BatteryManager: Là một lớp trong Android dùng để quản lý thông tin về pin.adb: Là Android Debug Bridge, một công cụ dòng lệnh để giao tiếp với thiết bị Android.GET_ACCOUNTS: Là một permission (quyền) trong Android để truy cập danh sách tài khoản trên thiết bị.
Gói java.net trong Java cung cấp các lớp và giao diện cần thiết cho các ứng dụng mạng. Nó hỗ trợ các thao tác kết nối mạng, truy cập tài nguyên qua mạng, quản lý giao thức mạng (như TCP, UDP, HTTP), và xử lý các socket.
Các gói android.net, android.nfc và android.mtp là các gói dành riêng cho hệ điều hành Android. Mặc dù chúng cũng liên quan đến mạng và kết nối, nhưng chúng không phải là gói Java gốc được sử dụng chung cho tất cả các ứng dụng Java. android.net cung cấp các API liên quan đến quản lý kết nối mạng trên thiết bị Android, android.nfc hỗ trợ giao tiếp tầm ngắn (NFC), và android.mtp liên quan đến giao thức truyền tải phương tiện (MTP).
* Điện thoại Android: Là thiết bị thực tế để kiểm tra ứng dụng trên môi trường người dùng cuối. Do đó, đây là một công cụ kiểm thử quan trọng.
* SDK (Software Development Kit): Cung cấp các công cụ và thư viện cần thiết để phát triển ứng dụng Android. SDK bao gồm trình giả lập (emulator) và các công cụ gỡ lỗi (debugging tools) giúp kiểm tra ứng dụng trong quá trình phát triển.
* Phần mềm giải lập Android (Android Emulator): Cho phép chạy ứng dụng Android trên máy tính mà không cần thiết bị vật lý. Đây là một công cụ hữu ích để kiểm tra ứng dụng trên nhiều cấu hình thiết bị khác nhau.
* JDK (Java Development Kit): Là bộ công cụ phát triển phần mềm cho Java, cần thiết để phát triển ứng dụng Android, nhưng không trực tiếp dùng để kiểm tra ứng dụng sau khi đã được xây dựng.
* WinRunner: Là một công cụ kiểm thử tự động (automated testing tool) cho các ứng dụng Windows, không liên quan đến kiểm thử ứng dụng Android.
Như vậy, các công cụ phù hợp để kiểm tra ứng dụng Android là điện thoại Android, SDK (bao gồm cả trình giả lập), và phần mềm giải lập Android.
Vậy, đáp án đúng là A. 1,2,3

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.