UML là ngôn ngữ dùng để sinh mã ở dạng nguyên mẫu, nghĩa là:
A.
Xây dựng các mô hình một cách tỉ mỉ, rõ ràng, đầy đủ ở các mức độ chi tiết khác nhau.
B.
Sử dụng UML để tạo tài liệu cho kế hoạch dự án, tạo nguyên mẫu, sinh mã nguồn,…
C.
Thể hiện mô hình cấu trúc hệ thống một cách rõ ràng, sáng sủa thông qua hình vẽ, giúp tăng khả năng giao tiếp giữa các nhà phát triển.
D.
Các mô hình xây dựng bởi UML có thể ánh xạ tới một ngôn ngữ lập trình có thể như: JAVA, C++,…
Trả lời:
Đáp án đúng: D
UML (Unified Modeling Language) là một ngôn ngữ mô hình hóa trực quan, được sử dụng rộng rãi trong phát triển phần mềm để đặc tả, trực quan hóa, xây dựng và lập tài liệu cho các hệ thống phần mềm. Nó không trực tiếp sinh ra mã hoàn chỉnh mà chủ yếu được dùng để tạo ra các mô hình, từ đó có thể ánh xạ tới các ngôn ngữ lập trình khác nhau.
Phương án A: Xây dựng mô hình chi tiết là một phần của UML nhưng không phải là bản chất của việc "sinh mã ở dạng nguyên mẫu".
Phương án B: Sử dụng UML để tạo tài liệu, nguyên mẫu, và sinh mã nguồn là đúng, nhưng nó không giải thích rõ tại sao UML được coi là "sinh mã ở dạng nguyên mẫu".
Phương án C: Thể hiện mô hình trực quan là một lợi ích của UML, nhưng không phải là định nghĩa "sinh mã ở dạng nguyên mẫu".
Phương án D: Các mô hình UML có thể ánh xạ tới các ngôn ngữ lập trình như JAVA, C++,... chính là ý nghĩa của việc "sinh mã ở dạng nguyên mẫu". UML giúp tạo ra một bản thiết kế chi tiết, từ đó có thể chuyển đổi thành mã nguồn thực tế trên nhiều nền tảng khác nhau.
Vậy đáp án đúng là D.





