Tỷ lệ hạt độn trong composite thường dao động trong khoảng 60-70% theo thể tích. Hạt độn có vai trò quan trọng trong việc cải thiện tính chất cơ học, giảm co ngót trùng hợp và tăng độ ổn định của composite.
3. Loại chuẩn theo màu của File: Một số cone gutta-percha được mã hóa màu theo kích thước file trám, giúp dễ dàng lựa chọn cone phù hợp với file đã sử dụng để sửa soạn ống tủy.
Hệ số C (trong một ngữ cảnh cụ thể nào đó, ví dụ như hóa học hoặc vật liệu) thường liên quan đến tỷ lệ giữa số mặt tiếp xúc và số mặt không tiếp xúc. Do đó, công thức tính hệ số C là số mặt tiếp xúc chia cho số mặt không tiếp xúc.
Chất trám lót tốt nhất và thông dụng nhất là Calcium hydroxide (Ca hydroxide). Nó có tính tương thích sinh học cao, kích thích sự hình thành ngà thứ cấp, giúp bảo vệ tủy răng và có tính kháng khuẩn. Các lựa chọn khác cũng được sử dụng nhưng không phổ biến bằng hoặc có các hạn chế nhất định.
GIC (Glass Ionomer Cement) có độ chịu lực kém hơn so với Composite. Composite là vật liệu phục hình có độ bền và khả năng chịu lực cao hơn, thường được sử dụng trong các phục hình chịu lực lớn. GIC phù hợp cho các xoang nhỏ, ít chịu lực hoặc làm vật liệu lót.
Dung dịch Natri hypochloride (NaOCl) là một chất khử trùng mạnh được sử dụng rộng rãi trong nha khoa để bơm rửa ống tủy. Tuy nhiên, nó cũng có một số nhược điểm đáng kể:
* A. Khi bơm rửa không được để lọt vào mô mềm lợi, má gây bỏng: NaOCl có tính kiềm cao và có thể gây kích ứng, bỏng rát nếu tiếp xúc với mô mềm. Việc sử dụng không cẩn thận có thể dẫn đến tổn thương nghiêm trọng cho bệnh nhân. * B. Mùi rất khó chịu: Mùi của NaOCl rất hắc và khó chịu, có thể gây khó chịu cho cả bệnh nhân và nha sĩ. * C. Không được bơm mạnh quá vượt qua lỗ chóp răng: Việc bơm NaOCl quá mạnh qua lỗ chóp có thể đẩy dung dịch vào các mô quanh chóp, gây ra phản ứng viêm và đau.
Vì cả ba phương án A, B, và C đều đúng, nên đáp án chính xác là D.