Trong số các lớp kháng thể ở phụ nữ có thai, chỉ có các kháng thể IgG và IgM từ cơ thể mẹ đi qua được màng rau thai vào cơ thể thai nhi.
Đáp án đúng: B
Câu trả lời là B. sai.
Giải thích:
- Kháng thể IgG là loại kháng thể duy nhất có thể truyền từ mẹ sang con qua nhau thai. Điều này là do IgG có thụ thể Fc đặc biệt trên tế bào nhau thai, cho phép chúng được vận chuyển tích cực qua màng tế bào.
- IgM là một kháng thể lớn hơn và không thể dễ dàng đi qua nhau thai. Vì vậy, kháng thể IgM không thể truyền từ mẹ sang con qua nhau thai.
Câu hỏi liên quan
* Dung giải vi khuẩn: Một số thành phần của bổ thể có thể trực tiếp phá hủy màng tế bào vi khuẩn, gây dung giải.
* Hoạt ứng động bạch cầu: Các mảnh bổ thể như C5a có vai trò là chất hóa hướng động, thu hút bạch cầu đến vị trí nhiễm trùng.
* Opsonin hóa: Các thành phần bổ thể như C3b có thể gắn vào bề mặt vi khuẩn, tạo điều kiện cho thực bào (opsonin hóa).
* Tiết cytokines: Hoạt hóa bổ thể cũng có thể kích thích các tế bào miễn dịch khác tiết ra các cytokine, giúp điều hòa phản ứng miễn dịch.
Vì vậy, tất cả các đáp án A, B, C và D đều là kết quả của việc hoạt hóa hệ thống bổ thể, tuy nhiên câu hỏi yêu cầu tìm đáp án *NGOẠI TRỪ*. Như vậy, không có đáp án nào không phải là kết quả của việc hoạt hóa hệ thống bổ thể. Tuy nhiên, trong bối cảnh của câu hỏi trắc nghiệm này, chúng ta cần chọn đáp án có vẻ ít liên quan trực tiếp nhất đến hoạt hóa bổ thể. Trong số các đáp án, 'Tiết cytokines' (C) là kết quả gián tiếp hơn so với các kết quả trực tiếp như dung giải vi khuẩn, hoạt ứng động bạch cầu và opsonin hóa. Mặc dù bổ thể có thể kích thích tế bào tiết cytokine, bản thân việc tiết cytokine không phải là một chức năng trực tiếp của bổ thể như các đáp án còn lại. Do đó, đáp án có khả năng là đáp án ngoại trừ nhất là C.
Đại thực bào là tế bào miễn dịch có khả năng sản xuất và giải phóng các chất gây sốt nội sinh (endogenous pyrogens) như interleukin-1 (IL-1), interleukin-6 (IL-6) và tumor necrosis factor-alpha (TNF-α). Các chất này tác động lên vùng dưới đồi của não, gây ra phản ứng sốt.
Vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori) có những đặc điểm sau:
- Hình thái: Trực khuẩn gram âm (không phải gram dương như phương án A)
- Enzym: Tiết ra men Urease (quan trọng để trung hòa acid dạ dày), Protease, Catalase (không phải Lipase như phương án B).
- Di chuyển: Di chuyển được nhờ có roi (flagella), khả năng bám dính giúp vi khuẩn tồn tại trong môi trường acid của dạ dày (không phải di chuyển nhờ khả năng bám dính như phương án C).
- Kháng thể: Kích thích tạo ra kháng thể IgG, IgA, IgM (không phải IgE như phương án D).
Như vậy, phương án B gần đúng nhất, tuy nhiên cần chỉnh sửa lại là Protease thay vì Lipase.
* Giảm dự trữ glycogen trong gan: Gan là nơi dự trữ glycogen, dạng glucose dự trữ. Khi tế bào gan bị tổn thương, khả năng dự trữ glycogen giảm, ảnh hưởng đến việc giải phóng glucose khi cần.
* Giảm tiết glucose từ gan vào máu: Gan có chức năng giải phóng glucose vào máu để duy trì đường huyết. Tổn thương gan làm giảm khả năng này.
* Giảm tạo glucose từ lipid (tân tạo đường từ lipid): Gan tham gia vào quá trình tân tạo đường (gluconeogenesis) từ các nguồn không phải carbohydrate như lipid. Tổn thương gan có thể làm giảm quá trình này.
* Giảm tạo glucose từ protid (tân tạo đường từ protid): Tương tự như lipid, gan cũng tham gia vào tân tạo đường từ protid. Tổn thương gan làm giảm khả năng này.
Ứ glycogen tiên phát ở gan là một bệnh lý di truyền hiếm gặp, trong đó glycogen tích tụ bất thường trong gan. Bệnh này có thể gây ra hạ đường huyết, nhưng nó không phải là *kết quả* của tổn thương tế bào gan nói chung. Các cơ chế trên là do tổn thương tế bào gan *gây ra*, trong khi "Ứ glycogen tiên phát ở gan" là một tình trạng bệnh lý *khác* có thể gây hạ đường huyết.
Do đó, đáp án E là đáp án không liên quan trực tiếp đến việc *tổn thương tế bào gan* dẫn đến giảm glucose máu.
Bilirubin là một sắc tố mật màu vàng, được tạo ra từ sự phá vỡ của hemoglobin trong các tế bào hồng cầu chết. Trong huyết tương, bilirubin không hòa tan trong nước, vì vậy nó cần được vận chuyển bởi một protein. Albumin là protein vận chuyển chính cho bilirubin trong huyết tương. Khi bilirubin gắn với albumin, nó trở thành bilirubin gián tiếp (không liên hợp). Bilirubin gián tiếp sau đó được vận chuyển đến gan, nơi nó được liên hợp với axit glucuronic để tạo thành bilirubin trực tiếp (liên hợp), có thể hòa tan trong nước và được bài tiết qua mật.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.