Trong một SoC, thành phần nào thường chịu trách nhiệm xử lý dữ liệu?
Đáp án đúng: A
CPU (Central Processing Unit) là thành phần chính chịu trách nhiệm xử lý dữ liệu trong một SoC (System on Chip). CPU thực hiện các lệnh, tính toán số học và logic, và quản lý các hoạt động của hệ thống. Trong khi GPU chuyên xử lý đồ họa, FPGA có thể được cấu hình để thực hiện các chức năng khác nhau, và ASIC được thiết kế cho một mục đích cụ thể, thì CPU vẫn là bộ não trung tâm của SoC, đảm nhiệm phần lớn các tác vụ xử lý dữ liệu.
Câu hỏi liên quan
Trong lĩnh vực phát triển System on Chip (SoC), ngôn ngữ Verilog (đáp án B) được sử dụng rộng rãi để mô tả kiến trúc và chức năng của hệ thống. Verilog là một ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL), cho phép các kỹ sư thiết kế và mô phỏng các mạch số phức tạp, từ các cổng logic cơ bản đến các hệ thống lớn như bộ vi xử lý và các hệ thống nhúng. Nó có khả năng mô tả phần cứng ở nhiều mức độ trừu tượng khác nhau, từ mức cổng (gate-level) đến mức thanh ghi chuyển (register-transfer level - RTL), giúp đơn giản hóa quá trình thiết kế và xác minh SoC.
Các lựa chọn khác không phù hợp vì:
- C++ (A) là ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng, thường được sử dụng trong phát triển phần mềm, không phù hợp cho việc mô tả phần cứng ở mức độ chi tiết cần thiết trong thiết kế SoC.
- Python (C) là một ngôn ngữ lập trình bậc cao, thường được sử dụng cho các tác vụ như viết script, phân tích dữ liệu và phát triển ứng dụng web. Mặc dù có thể dùng Python để mô phỏng và kiểm tra thiết kế phần cứng, nhưng nó không phải là ngôn ngữ chính để mô tả phần cứng.
- Java (D) là một ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng, thường được sử dụng trong phát triển ứng dụng doanh nghiệp và ứng dụng di động. Tương tự như C++, Java không phù hợp cho việc mô tả phần cứng trong thiết kế SoC.
A. I2C: Là một chuẩn giao tiếp nối tiếp, đồng bộ, thường được sử dụng để kết nối các vi điều khiển với các thiết bị ngoại vi tốc độ thấp trong một khoảng cách ngắn. I2C rất phổ biến trong các hệ thống nhúng để giao tiếp giữa các IC trên cùng một bảng mạch.
B. USB: Là một chuẩn giao tiếp nối tiếp tốc độ cao, thường được sử dụng để kết nối các thiết bị ngoại vi với máy tính. USB không phải là lựa chọn phổ biến để kết nối các linh kiện bên trong một hệ thống số.
C. HDMI: Là một chuẩn giao tiếp tốc độ cao, thường được sử dụng để truyền tải video và âm thanh giữa các thiết bị. HDMI không phù hợp để kết nối các linh kiện bên trong một hệ thống số.
D. SATA: Là một chuẩn giao tiếp tốc độ cao, thường được sử dụng để kết nối các thiết bị lưu trữ với máy tính. SATA không được sử dụng để kết nối các linh kiện logic bên trong một hệ thống số.
Vậy, đáp án đúng là I2C vì nó được thiết kế đặc biệt để giao tiếp giữa các IC trong một hệ thống số.
Trong các hệ thống nhúng, việc kết nối vi xử lý với các thiết bị ngoại vi đòi hỏi các chuẩn giao tiếp phù hợp với đặc điểm về tốc độ, khoảng cách và tài nguyên của hệ thống. Xét từng phương án:
- A. UART (Universal Asynchronous Receiver/Transmitter): Là chuẩn giao tiếp nối tiếp không đồng bộ phổ biến, thường được sử dụng để giao tiếp với các thiết bị ngoại vi như cảm biến, module GPS, hoặc để debug hệ thống. Ưu điểm của UART là đơn giản, dễ sử dụng và yêu cầu ít chân giao tiếp.
- B. PCIe (Peripheral Component Interconnect Express): Là chuẩn giao tiếp tốc độ cao, thường được sử dụng trong máy tính để kết nối card đồ họa, card mạng, hoặc các thiết bị lưu trữ tốc độ cao. PCIe không phù hợp cho các hệ thống nhúng nhỏ gọn do yêu cầu phần cứng phức tạp và tiêu thụ nhiều năng lượng.
- C. CAN (Controller Area Network): Là chuẩn giao tiếp được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng trong ô tô và công nghiệp, cho phép các thiết bị giao tiếp với nhau một cách tin cậy trong môi trường khắc nghiệt. CAN phù hợp cho các hệ thống nhúng yêu cầu tính ổn định cao và khả năng chống nhiễu.
- D. SATA (Serial ATA): Là chuẩn giao tiếp tốc độ cao, chủ yếu được sử dụng để kết nối các thiết bị lưu trữ như ổ cứng và SSD với máy tính. SATA không phổ biến trong các hệ thống nhúng nhỏ gọn do kích thước và yêu cầu về phần cứng.
Trong các lựa chọn trên, UART là chuẩn giao tiếp thường được sử dụng nhất cho việc kết nối các thiết bị ngoại vi với vi xử lý trong các hệ thống nhúng do tính đơn giản, linh hoạt và khả năng hỗ trợ nhiều loại thiết bị khác nhau. Mặc dù CAN cũng được sử dụng trong một số ứng dụng nhúng đặc biệt, nhưng UART có phạm vi sử dụng rộng hơn.
Kích thước công nghệ vi mạch bán dẫn ngày càng nhỏ để tăng số lượng transistor trên một chip và cải thiện hiệu suất. Đơn vị thường được sử dụng để thể hiện kích thước này là nanomet (nm), tương đương với một phần tỷ mét (10-9 m). Các công nghệ hiện đại có thể đạt đến kích thước 7nm, 5nm, hoặc thậm chí nhỏ hơn.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.