Trong kỹ thuật TMA, enzyme nào được sử dụng:
Trả lời:
Đáp án đúng: E
Kỹ thuật TMA (Transcription-Mediated Amplification) là một kỹ thuật khuếch đại acid nucleic đẳng nhiệt. Nó sử dụng enzyme ARN polymerase để tạo ra nhiều bản sao ARN từ một đoạn ADN mục tiêu. Đồng thời, enzyme RNaseH được sử dụng để loại bỏ ARN khỏi phức hợp ADN-ARN, cho phép ARN polymerase tiếp tục hoạt động. Vì vậy, cả ARN polymerase và RNaseH đều được sử dụng trong kỹ thuật TMA. Đáp án D chính xác nhất vì bao gồm cả B và C.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Trong các phương án được đưa ra:
- PCR (Phản ứng chuỗi polymerase): Là kỹ thuật nhân bản DNA, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm phát hiện sự hiện diện của một đoạn DNA cụ thể, khuếch đại DNA để giải trình tự, và phân tích biểu hiện gen. Tuy nhiên, PCR không phải là phương pháp chính để xác định trực tiếp điểm đột biến trong trình tự đích.
- LCR (Phản ứng chuỗi ligase): Là một kỹ thuật khuếch đại gen sử dụng DNA ligase để nối các oligonucleotide (đoạn DNA ngắn) lại với nhau khi chúng lai hoàn toàn khớp với trình tự đích. LCR có độ đặc hiệu cao và rất hữu ích trong việc phát hiện các đột biến điểm hoặc các biến thể trình tự nhỏ. Nếu có đột biến tại vị trí lai, các oligonucleotide sẽ không liên kết được với nhau một cách hiệu quả, do đó có thể phát hiện ra điểm đột biến.
- TMA (Phiên mã trung gian khuếch đại): Là một kỹ thuật khuếch đại RNA sử dụng enzyme phiên mã ngược và RNA polymerase. TMA chủ yếu được sử dụng để khuếch đại RNA hơn là DNA, do đó không phải là lựa chọn tốt nhất để xác định điểm đột biến trong trình tự DNA đích.
- CPR (Phản ứng cộng hưởng): Không phải là một kỹ thuật phổ biến hoặc được công nhận rộng rãi trong sinh học phân tử hoặc di truyền học.
Như vậy, LCR (Phản ứng chuỗi ligase) là phương pháp hữu ích nhất để xác định điểm đột biến trong trình tự đích nhờ độ đặc hiệu cao và khả năng phân biệt các trình tự DNA có sự khác biệt nhỏ.
Câu 37:
So sánh giữa các phương pháp khuếch đại thì phương pháp cho số mẫu ít nhất và nhiều nhất là:
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Trong các phương pháp khuếch đại, LCR (Ligase Chain Reaction) cho số lượng mẫu ít nhất, trong khi TMA (Transcription-Mediated Amplification) cho số lượng mẫu nhiều nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các loại độc tố vi khuẩn và ứng dụng của chúng trong sản xuất vaccine. Trong các lựa chọn được đưa ra:
* A. Shigella: Shigella gây bệnh lỵ, nhưng vaccine từ độc tố của Shigella không phổ biến.
* B. Salmonella typhi: Salmonella typhi gây bệnh thương hàn, và có vaccine phòng bệnh thương hàn, nhưng thường là vaccine sống giảm độc lực hoặc vaccine polysaccharide, không phải vaccine từ độc tố.
* C. Vibrio cholera: Vibrio cholerae gây bệnh tả. Có vaccine tả, nhưng vaccine này thường là vaccine bất hoạt hoặc vaccine sống giảm độc lực, không phải vaccine từ độc tố tinh chế.
* D. Corynebacterium diphtheriae: Corynebacterium diphtheriae gây bệnh bạch hầu. Vaccine bạch hầu là một loại vaccine giải độc tố (toxoid vaccine), được sản xuất bằng cách xử lý độc tố bạch hầu để loại bỏ tính độc hại nhưng vẫn giữ lại khả năng kích thích hệ miễn dịch tạo ra kháng thể bảo vệ. Đây là một ví dụ điển hình về việc sử dụng độc tố vi khuẩn để sản xuất vaccine.
Do đó, đáp án chính xác là D.
* A. Shigella: Shigella gây bệnh lỵ, nhưng vaccine từ độc tố của Shigella không phổ biến.
* B. Salmonella typhi: Salmonella typhi gây bệnh thương hàn, và có vaccine phòng bệnh thương hàn, nhưng thường là vaccine sống giảm độc lực hoặc vaccine polysaccharide, không phải vaccine từ độc tố.
* C. Vibrio cholera: Vibrio cholerae gây bệnh tả. Có vaccine tả, nhưng vaccine này thường là vaccine bất hoạt hoặc vaccine sống giảm độc lực, không phải vaccine từ độc tố tinh chế.
* D. Corynebacterium diphtheriae: Corynebacterium diphtheriae gây bệnh bạch hầu. Vaccine bạch hầu là một loại vaccine giải độc tố (toxoid vaccine), được sản xuất bằng cách xử lý độc tố bạch hầu để loại bỏ tính độc hại nhưng vẫn giữ lại khả năng kích thích hệ miễn dịch tạo ra kháng thể bảo vệ. Đây là một ví dụ điển hình về việc sử dụng độc tố vi khuẩn để sản xuất vaccine.
Do đó, đáp án chính xác là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Thời gian bảo vệ của vaccine phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó quan trọng nhất là bản chất của kháng nguyên có trong vaccine. Các yếu tố khác như kỹ thuật tạo vaccine, tá dược sử dụng và đường sử dụng cũng có ảnh hưởng, nhưng bản chất kháng nguyên quyết định tính đặc hiệu và khả năng tạo miễn dịch lâu dài của vaccine.
* Bản chất của kháng nguyên: Kháng nguyên càng mạnh, càng dễ kích thích hệ miễn dịch tạo ra đáp ứng mạnh mẽ và kéo dài.
* Kỹ thuật tạo vaccine: Kỹ thuật khác nhau sẽ ảnh hưởng đến cấu trúc và tính ổn định của kháng nguyên.
* Tá dược sử dụng: Tá dược giúp tăng cường đáp ứng miễn dịch đối với kháng nguyên.
* Đường sử dụng: Đường sử dụng ảnh hưởng đến cách thức kháng nguyên tiếp xúc với hệ miễn dịch.
Do đó, đáp án D là chính xác nhất.
* Bản chất của kháng nguyên: Kháng nguyên càng mạnh, càng dễ kích thích hệ miễn dịch tạo ra đáp ứng mạnh mẽ và kéo dài.
* Kỹ thuật tạo vaccine: Kỹ thuật khác nhau sẽ ảnh hưởng đến cấu trúc và tính ổn định của kháng nguyên.
* Tá dược sử dụng: Tá dược giúp tăng cường đáp ứng miễn dịch đối với kháng nguyên.
* Đường sử dụng: Đường sử dụng ảnh hưởng đến cách thức kháng nguyên tiếp xúc với hệ miễn dịch.
Do đó, đáp án D là chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu chọn phát biểu SAI về nhược điểm của việc nuôi cấy tế bào lai (hybridoma) trên thú.
* A. Nguy cơ nhiễm virus: Đây là một nhược điểm lớn khi nuôi cấy trên thú vì thú có thể mang nhiều loại virus khác nhau và lây nhiễm vào tế bào nuôi cấy.
* B. Lượng dịch thu được từ mỗi con khá ít: Đúng vậy, lượng kháng thể đơn dòng (dịch) thu được từ mỗi con vật là có giới hạn, gây khó khăn cho việc sản xuất quy mô lớn.
* C. Nồng độ kháng thể đơn dòng trong máu hay khoang màng bụng thấp: Thường thì nồng độ kháng thể đơn dòng thu được từ máu hoặc khoang màng bụng của động vật không cao, đòi hỏi các bước tinh sạch để tăng nồng độ.
* D. Khó tự động hóa: Phương pháp nuôi cấy tế bào hybridoma in vivo (trên động vật) thực tế khó tự động hóa hơn so với nuôi cấy in vitro (trong ống nghiệm/bình nuôi cấy). Vì vậy, đây là một nhược điểm.
Vì vậy, không có đáp án sai trong các lựa chọn trên, tuy nhiên, đáp án D. Khó tự động hóa là đáp án sai nhất vì nuôi cấy tế bào lai trên thú vẫn có thể thực hiện tự động hóa một phần, nhưng sẽ khó khăn hơn so với các phương pháp khác. Các phương pháp còn lại thể hiện đúng bản chất nhược điểm của việc nuôi cấy tế bào lai trên thú.
Do đó, câu D là đáp án phù hợp nhất.
* A. Nguy cơ nhiễm virus: Đây là một nhược điểm lớn khi nuôi cấy trên thú vì thú có thể mang nhiều loại virus khác nhau và lây nhiễm vào tế bào nuôi cấy.
* B. Lượng dịch thu được từ mỗi con khá ít: Đúng vậy, lượng kháng thể đơn dòng (dịch) thu được từ mỗi con vật là có giới hạn, gây khó khăn cho việc sản xuất quy mô lớn.
* C. Nồng độ kháng thể đơn dòng trong máu hay khoang màng bụng thấp: Thường thì nồng độ kháng thể đơn dòng thu được từ máu hoặc khoang màng bụng của động vật không cao, đòi hỏi các bước tinh sạch để tăng nồng độ.
* D. Khó tự động hóa: Phương pháp nuôi cấy tế bào hybridoma in vivo (trên động vật) thực tế khó tự động hóa hơn so với nuôi cấy in vitro (trong ống nghiệm/bình nuôi cấy). Vì vậy, đây là một nhược điểm.
Vì vậy, không có đáp án sai trong các lựa chọn trên, tuy nhiên, đáp án D. Khó tự động hóa là đáp án sai nhất vì nuôi cấy tế bào lai trên thú vẫn có thể thực hiện tự động hóa một phần, nhưng sẽ khó khăn hơn so với các phương pháp khác. Các phương pháp còn lại thể hiện đúng bản chất nhược điểm của việc nuôi cấy tế bào lai trên thú.
Do đó, câu D là đáp án phù hợp nhất.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng