Trong java, toán tử nào được sử dụng để cấp phát bộ nhớ cho mảng?
Chọn một:
Đáp án đúng: C
Trong Java, toán tử new
được sử dụng để cấp phát bộ nhớ cho các đối tượng, bao gồm cả mảng. Toán tử này có nhiệm vụ tạo ra một vùng nhớ trên heap (vùng nhớ động) để lưu trữ đối tượng hoặc mảng, và trả về địa chỉ của vùng nhớ đó. Địa chỉ này sau đó được gán cho một biến tham chiếu để có thể truy cập và sử dụng đối tượng hoặc mảng.
malloc
là một hàm trong C/C++ dùng để cấp phát bộ nhớ, nhưng không được sử dụng trực tiếp trong Java.alloc
không phải là một toán tử hoặc hàm chuẩn trong Java hoặc C/C++.new malloc
là một cách kết hợp không hợp lệ, vìmalloc
không được dùng trực tiếp trong Java.
Do đó, đáp án đúng là C.
Câu hỏi liên quan
Trong Android, để thực hiện các tác vụ lặp đi lặp lại (repeated tasks), chúng ta nên sử dụng ScheduledExecutorService
. Dưới đây là lý do tại sao các phương án khác không phù hợp:
TimerTask
:TimerTask
là một abstract class có thể được kế thừa để thực hiện một tác vụ, thường được sử dụng vớiTimer
. Tuy nhiên,Timer
có một số hạn chế, ví dụ như chỉ có một thread duy nhất thực thi các tác vụ, nếu một tác vụ chậm có thể ảnh hưởng đến các tác vụ khác.LoopTask
: Không có class hoặc concept nào tên làLoopTask
trong Android SDK.ScheduledExecutorService
: Đây là một interface cho phép scheduling các command để chạy sau một khoảng thời gian nhất định, hoặc thực hiện định kỳ. Nó cung cấp nhiều tính năng hơn so vớiTimer
, bao gồm khả năng sử dụng thread pool để thực thi các tác vụ song song, và xử lý các exception một cách tốt hơn.CountDownTimer
:CountDownTimer
thường được sử dụng để thực hiện một tác vụ sau một khoảng thời gian nhất định, và có thể gọi callback sau mỗi tick. Nó không phù hợp để thực hiện các tác vụ lặp đi lặp lại.
Do đó, ScheduledExecutorService
là lựa chọn tốt nhất để thực hiện các tác vụ lặp đi lặp lại trong Android.
* startActivity(): Phương thức này được sử dụng để khởi chạy một Activity mới. Khi sử dụng `startActivity()`, bạn có thể kèm theo một Intent để truyền dữ liệu đến Activity đích. Intent này có thể chứa dữ liệu dưới dạng các extra (key-value pairs) mà Activity đích có thể truy xuất. Đây là cách phổ biến và được khuyến nghị để truyền dữ liệu giữa các Activity.
* sendIntent(): Không có phương thức `sendIntent()` trong Android SDK. Có thể đây là một cách diễn đạt không chính xác.
* sendBroadcast(): Phương thức này được sử dụng để gửi một Broadcast Intent đến tất cả các receiver đã đăng ký để lắng nghe Intent đó. Broadcast Intent thường được sử dụng để thông báo các sự kiện hệ thống hoặc ứng dụng (ví dụ: thay đổi kết nối mạng, pin yếu) và không phải là cách chính để truyền dữ liệu trực tiếp giữa các Activity.
* setContent(): Phương thức này thường được sử dụng trong ngữ cảnh của các ContentProvider để cung cấp dữ liệu cho các ứng dụng khác, hoặc để thiết lập nội dung hiển thị cho một View (ví dụ: trong một Activity hoặc Fragment). Nó không phải là cơ chế để truyền dữ liệu giữa các Activity.
Do đó, đáp án chính xác nhất là B. startActivity(), vì nó cho phép truyền dữ liệu thông qua Intent đi kèm khi khởi chạy một Activity mới.
Trong ngữ cảnh của việc tạo ra một đơn vị mã có thể mở rộng hoặc thu gọn trong method signature (chữ ký phương thức), chúng ta cần xem xét cách các ký hiệu khác nhau thường được sử dụng trong lập trình, đặc biệt là trong việc định nghĩa các tham số hoặc khối mã.
- [] (Dấu ngoặc vuông): Thường được sử dụng để khai báo mảng hoặc truy cập các phần tử trong mảng. Không phù hợp để tạo một đơn vị mã có thể mở rộng hoặc thu gọn trong method signature.
- {} (Dấu ngoặc nhọn): Được sử dụng để định nghĩa một khối mã (block of code), chẳng hạn như thân của một phương thức, một vòng lặp, hoặc một cấu trúc điều khiển. Trong một số ngôn ngữ, nó cũng có thể được sử dụng để khởi tạo các đối tượng hoặc định nghĩa các literal cho đối tượng, nhưng không phải là mục đích chính trong method signature.
- () (Dấu ngoặc đơn): Được sử dụng để bao quanh danh sách tham số trong định nghĩa phương thức (method definition) hoặc khi gọi một phương thức. Nó cho phép chúng ta truyền các giá trị vào phương thức và có thể mở rộng hoặc thu gọn số lượng tham số tùy thuộc vào thiết kế của phương thức (ví dụ: sử dụng tham số tùy chọn hoặc varargs). Đây là ký hiệu phù hợp nhất để tạo một đơn vị mã có thể mở rộng hoặc thu gọn.
- || (Dấu gạch đứng đôi): Thường được sử dụng như là toán tử logic OR. Không liên quan đến việc định nghĩa method signature hoặc tạo ra các đơn vị mã có thể mở rộng/thu gọn.
Do đó, dấu ngoặc đơn ()
là lựa chọn phù hợp nhất để tạo ra một đơn vị mã có thể mở rộng hoặc thu gọn trong method signature, vì nó cho phép định nghĩa các tham số mà có thể tùy chỉnh số lượng hoặc loại.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.