To create a unit of code within a method signature that can be extend or shrink is enclosed by
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Trong ngữ cảnh của việc tạo ra một đơn vị mã có thể mở rộng hoặc thu gọn trong method signature (chữ ký phương thức), chúng ta cần xem xét cách các ký hiệu khác nhau thường được sử dụng trong lập trình, đặc biệt là trong việc định nghĩa các tham số hoặc khối mã.
- [] (Dấu ngoặc vuông): Thường được sử dụng để khai báo mảng hoặc truy cập các phần tử trong mảng. Không phù hợp để tạo một đơn vị mã có thể mở rộng hoặc thu gọn trong method signature.
- {} (Dấu ngoặc nhọn): Được sử dụng để định nghĩa một khối mã (block of code), chẳng hạn như thân của một phương thức, một vòng lặp, hoặc một cấu trúc điều khiển. Trong một số ngôn ngữ, nó cũng có thể được sử dụng để khởi tạo các đối tượng hoặc định nghĩa các literal cho đối tượng, nhưng không phải là mục đích chính trong method signature.
- () (Dấu ngoặc đơn): Được sử dụng để bao quanh danh sách tham số trong định nghĩa phương thức (method definition) hoặc khi gọi một phương thức. Nó cho phép chúng ta truyền các giá trị vào phương thức và có thể mở rộng hoặc thu gọn số lượng tham số tùy thuộc vào thiết kế của phương thức (ví dụ: sử dụng tham số tùy chọn hoặc varargs). Đây là ký hiệu phù hợp nhất để tạo một đơn vị mã có thể mở rộng hoặc thu gọn.
- || (Dấu gạch đứng đôi): Thường được sử dụng như là toán tử logic OR. Không liên quan đến việc định nghĩa method signature hoặc tạo ra các đơn vị mã có thể mở rộng/thu gọn.
Do đó, dấu ngoặc đơn ()
là lựa chọn phù hợp nhất để tạo ra một đơn vị mã có thể mở rộng hoặc thu gọn trong method signature, vì nó cho phép định nghĩa các tham số mà có thể tùy chỉnh số lượng hoặc loại.