Trong Android, để định tuyến các request giữa các Activity, chúng ta sử dụng phương thức nào?
Đáp án đúng: A
Trong Android, startActivity là phương thức được sử dụng để khởi chạy một Activity mới hoặc đưa một Activity hiện có lên trước. Nó là cách chính để điều hướng và định tuyến các request (yêu cầu) giữa các Activity khác nhau trong ứng dụng.
startActivity: Khởi chạy một Activity mới.sendBroadcast: Gửi một broadcast đến tất cả các broadcast receiver đã đăng ký.onNewIntent: Được gọi khi một Activity đã chạy nhận một Intent mới.startService: Khởi chạy một Service.
Do đó, đáp án đúng là A.
Câu hỏi liên quan
- A. event log: Nhật ký sự kiện thường được sử dụng để ghi lại các sự kiện đã xảy ra trong hệ thống, bao gồm cả các sự kiện đã hoàn thành. Vì vậy, đây có thể là nơi hiển thị các bản ghi sự kiện đã hoàn thành.
- B. terminal: Terminal là giao diện dòng lệnh, thường dùng để nhập lệnh và xem kết quả trực tiếp, không phải nơi lưu trữ nhật ký sự kiện.
- C. messages: Messages có thể chứa thông tin về các sự kiện, nhưng không nhất thiết là bản ghi đầy đủ của các sự kiện đã hoàn thành.
- D. TODO: TODO là danh sách các việc cần làm, không liên quan đến nhật ký sự kiện.
Do đó, đáp án chính xác nhất là A. event log.
ThreadPoolExecutor, ExecutorService, FutureTask và Callable đều là các lớp hữu ích trong Java Concurrency để xử lý đa luồng. Tuy nhiên, để xử lý đa luồng một cách hiệu quả nhất, đặc biệt trong môi trường Android, bạn nên sử dụng ThreadPoolExecutor hoặc ExecutorService.
ThreadPoolExecutor là một triển khai của ExecutorService, cung cấp nhiều tùy chọn cấu hình hơn để quản lý các luồng trong pool. Nó cho phép bạn kiểm soát số lượng luồng tối thiểu và tối đa, thời gian chờ khi không có tác vụ, và cách xử lý các tác vụ bị từ chối.
ExecutorService là một interface cung cấp các phương thức để thực thi các tác vụ một cách bất đồng bộ. Nó cho phép bạn gửi các tác vụ để thực thi và nhận lại kết quả thông qua Future.
FutureTask là một lớp triển khai Future, cho phép bạn theo dõi tiến trình và kết quả của một tác vụ đang chạy.
Callable là một interface tương tự như Runnable, nhưng nó có thể trả về một giá trị và ném ra một exception.
Trong bối cảnh Android, việc sử dụng ThreadPoolExecutor hoặc ExecutorService là lựa chọn tốt nhất để quản lý và tái sử dụng các luồng, giúp giảm overhead và cải thiện hiệu suất ứng dụng. Do đó, ThreadPoolExecutor có nhiều ưu điểm hơn và phù hợp hơn để xử lý đa luồng hiệu quả.
Để chuyển dữ liệu phức tạp giữa các Activity trong Android, ta thường sử dụng đối tượng nào?
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về cách truyền dữ liệu giữa các Activity trong Android, đặc biệt là khi dữ liệu đó phức tạp hơn kiểu dữ liệu cơ bản. Dưới đây là phân tích chi tiết từng đáp án:
- A. Parcelable: Đây là một interface của Android cho phép bạn chuyển đổi một đối tượng thành một gói dữ liệu (Parcel) và ngược lại. Parcelable thường được sử dụng để truyền các đối tượng phức tạp giữa các thành phần khác nhau của ứng dụng, vì nó nhanh hơn Serializable.
- B. Serializable: Đây là một interface chuẩn của Java cho phép chuyển đổi một đối tượng thành một chuỗi byte và ngược lại. Serializable có thể được sử dụng để truyền dữ liệu giữa các Activity, nhưng nó chậm hơn Parcelable.
- C. Bundle: Đây là một lớp (class) trong Android dùng để chứa các cặp key-value, trong đó key là một chuỗi và value có thể là các kiểu dữ liệu khác nhau (bao gồm cả các đối tượng Parcelable hoặc Serializable). Bundle thường được sử dụng để truyền dữ liệu giữa các Activity thông qua Intent.
- D. Intent: Đây là một cơ chế để thực hiện một hành động. Intent có thể được sử dụng để khởi chạy một Activity mới, gửi một broadcast hoặc bắt đầu một service. Intent có thể mang theo dữ liệu giữa các Activity bằng cách sử dụng Bundle.
Khi cần truyền dữ liệu phức tạp (ví dụ: đối tượng của một lớp tự định nghĩa) giữa các Activity, chúng ta thường sử dụng Parcelable hoặc Serializable để chuyển đổi đối tượng thành dạng có thể truyền qua Intent bằng cách đặt nó vào một Bundle. Tuy nhiên, Bundle đóng vai trò là nơi chứa dữ liệu, còn Parcelable và Serializable là cơ chế để chuyển đổi dữ liệu phức tạp. Trong các đáp án trên, Bundle là đối tượng chứa dữ liệu được truyền.
Đáp án đúng nhất là C. Bundle, vì nó là đối tượng được sử dụng để chứa dữ liệu khi truyền giữa các Activity. Tuy nhiên, cần hiểu rõ rằng Parcelable và Serializable là các interface giúp các đối tượng phức tạp có thể được đặt vào Bundle để truyền đi.
SnackBar là một thành phần giao diện người dùng trong Android được sử dụng để hiển thị thông báo ngắn gọn ở cuối màn hình. Nó thường được sử dụng để cung cấp phản hồi cho người dùng về một hành động nào đó hoặc để hiển thị một thông báo tạm thời. Toast cũng hiển thị thông báo, nhưng SnackBar có thể chứa các action (ví dụ: Undo) để người dùng tương tác trực tiếp.
Dialog là hộp thoại hiển thị thông tin hoặc yêu cầu người dùng thực hiện một hành động, thường che phủ một phần hoặc toàn bộ màn hình.
Notification là thông báo xuất hiện trong thanh trạng thái và cung cấp thông tin cập nhật hoặc cảnh báo cho người dùng.
Vì vậy, đáp án đúng là B.
Trong Android, để quản lý phiên làm việc của người dùng, bạn thường sử dụng phương pháp nào?

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.