Trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu, phát biểu nào sau đây đúng về phân vùng (partitioning)?
A.
Phân vùng là quá trình phân chia cơ sở dữ liệu thành các phân vùng nhỏ hơn, giúp quản lý và truy xuất dữ liệu dễ dàng hơn
B.
Phân vùng là quá trình sao chép các bảng dữ liệu để đảm bảo an toàn dữ liệu
C.
Phân vùng là quá trình xóa dữ liệu cũ và không còn sử dụng để giải phóng không gian lưu trữ
D.
Phân vùng là quá trình nén dữ liệu để giảm kích thước của cơ sở dữ liệu
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Phân vùng (partitioning) trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu (CSDL) là quá trình chia một bảng hoặc một chỉ mục lớn thành các phần nhỏ hơn, gọi là các phân vùng. Mục đích chính của phân vùng là để cải thiện hiệu suất truy vấn, quản lý dữ liệu dễ dàng hơn, và tăng khả năng sẵn sàng của hệ thống. Các tùy chọn khác không mô tả đúng khái niệm phân vùng:
- **A. Đúng:** Phân vùng là quá trình phân chia cơ sở dữ liệu thành các phân vùng nhỏ hơn, giúp quản lý và truy xuất dữ liệu dễ dàng hơn.
- **B. Sai:** Sao chép bảng dữ liệu là nhân bản (replication), không phải phân vùng.
- **C. Sai:** Xóa dữ liệu cũ là một phần của quản lý dữ liệu, nhưng không phải là phân vùng.
- **D. Sai:** Nén dữ liệu là một kỹ thuật khác để giảm dung lượng lưu trữ, không liên quan trực tiếp đến phân vùng.