JavaScript is required

Translation exposure may also be called …….. exposure.

A.

transaction

B.

operating

C.

accounting

D.

currency

Trả lời:

Đáp án đúng: C


Translation exposure, còn được gọi là accounting exposure (rủi ro kế toán), phát sinh khi một công ty phải chuyển đổi báo cáo tài chính của các công ty con ở nước ngoài sang đồng tiền hạch toán của công ty mẹ để hợp nhất báo cáo. Sự biến động tỷ giá hối đoái có thể ảnh hưởng đến giá trị được báo cáo của tài sản, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu và thu nhập của công ty mẹ. * **Transaction exposure** (rủi ro giao dịch) phát sinh từ các nghĩa vụ tài chính quốc tế ngắn hạn phát sinh từ các giao dịch thương mại. * **Operating exposure** (rủi ro hoạt động) liên quan đến tác động của biến động tỷ giá hối đoái đến dòng tiền hoạt động trong tương lai của công ty. * **Currency exposure** (rủi ro tiền tệ) là một thuật ngữ chung hơn bao gồm cả ba loại rủi ro trên, nhưng 'translation exposure' cụ thể được liên kết chặt chẽ nhất với 'accounting exposure'.

Câu hỏi liên quan