JavaScript is required

Tìm từ trái nghĩa với “gan lì”:

A.

Bạc nhược

B.

Lì lợm

C.

Lì xì

D.

Nhút nhát

Trả lời:

Đáp án đúng: A


"Gan lì" dùng để chỉ người có tính cách mạnh mẽ, kiên cường, không dễ khuất phục. Từ trái nghĩa với "gan lì" là từ chỉ tính cách yếu đuối, dễ sợ hãi, dễ bỏ cuộc. Trong các phương án: - "Bạc nhược" chỉ sự yếu đuối về thể chất hoặc tinh thần. - "Lì lợm" gần nghĩa với "gan lì", chỉ sự ương bướng, khó bảo. - "Lì xì" là tiền mừng tuổi, không liên quan đến tính cách. - "Nhút nhát" chỉ sự thiếu tự tin, dễ sợ hãi. Như vậy, "nhút nhát" là từ trái nghĩa phù hợp nhất với "gan lì".

Câu hỏi liên quan