Trả lời:
Đáp án đúng: A
a = 10, b = a++ (b=10, a=11), c = ++a (a=12, c=12). print(a*b*c) = 12*10*12 = 1440. The code calculates the product of a, b, and c after pre-increment and post-increment operations.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về phần mở rộng tệp của trang web ASP.NET. Trong ASP.NET, các trang web thường có phần mở rộng là .aspx. Điều này giúp máy chủ web xác định rằng tệp này cần được xử lý bởi engine ASP.NET để tạo ra HTML động trước khi gửi đến trình duyệt của người dùng.
- A. Asp: Phần mở rộng
.aspthường được sử dụng cho các trang web sử dụng ASP (Active Server Pages) cổ điển, một công nghệ cũ hơn so với ASP.NET. - B. Aspx: Đây là phần mở rộng chính xác cho các trang web ASP.NET.
- C. Php: Phần mở rộng
.phpđược sử dụng cho các trang web sử dụng ngôn ngữ lập trình PHP. - D. Js: Phần mở rộng
.jsđược sử dụng cho các tệp JavaScript, thường được nhúng vào các trang web để thêm tính tương tác và chức năng phía client.
Vì vậy, đáp án chính xác là B. Aspx.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi kiểm tra cách sử dụng thuộc tính `ControlToValidate` trong các control validation của ASP.NET (hoặc các framework tương tự). Thuộc tính `ControlToValidate` được dùng để chỉ định ID của control mà validator sẽ kiểm tra. Trong trường hợp này, chúng ta muốn kiểm tra textbox có tên là "Password".
* A. ControlToValidate = “Password”: Đây là đáp án đúng. Khi gán một chuỗi (string) là "Password" cho thuộc tính `ControlToValidate`, nó sẽ liên kết validator với control có ID là "Password".
* B. ControlToValidate = Password: Sai. `Password` ở đây được hiểu là một biến hoặc một đối tượng, chứ không phải là một chuỗi ký tự chứa tên của control. Nếu `Password` không được định nghĩa, chương trình sẽ báo lỗi.
* C. ControlToValidate = CheckTextbox: Sai. `CheckTextbox` không phải là tên của control "Password" mà chúng ta muốn kiểm tra.
* D. ControlToValidate = “Textbox”: Sai. `Textbox` là kiểu control, không phải là ID của control cụ thể mà chúng ta muốn kiểm tra (ở đây là control có ID "Password").
* A. ControlToValidate = “Password”: Đây là đáp án đúng. Khi gán một chuỗi (string) là "Password" cho thuộc tính `ControlToValidate`, nó sẽ liên kết validator với control có ID là "Password".
* B. ControlToValidate = Password: Sai. `Password` ở đây được hiểu là một biến hoặc một đối tượng, chứ không phải là một chuỗi ký tự chứa tên của control. Nếu `Password` không được định nghĩa, chương trình sẽ báo lỗi.
* C. ControlToValidate = CheckTextbox: Sai. `CheckTextbox` không phải là tên của control "Password" mà chúng ta muốn kiểm tra.
* D. ControlToValidate = “Textbox”: Sai. `Textbox` là kiểu control, không phải là ID của control cụ thể mà chúng ta muốn kiểm tra (ở đây là control có ID "Password").
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Đoạn code trên sử dụng RangeValidator trong ASP.NET. RangeValidator được dùng để kiểm tra xem giá trị nhập vào của một control (ở đây là txtclass) có nằm trong một khoảng giá trị cho trước hay không.
Thuộc tính ControlToValidate="txtclass" chỉ định rằng validator này sẽ kiểm tra control có ID là txtclass.
ErrorMessage="Enter your class (6 - 12)" là thông báo lỗi hiển thị nếu validation thất bại.
MinimumValue="6" chỉ định giá trị nhỏ nhất được phép.
MaximumValue="12" chỉ định giá trị lớn nhất được phép.
Type="Integer" chỉ định kiểu dữ liệu là số nguyên.
Như vậy, validator này đảm bảo rằng giá trị nhập vào txtclass phải là một số nguyên nằm trong khoảng từ 6 đến 12 (bao gồm cả 6 và 12).
Vì vậy, đáp án đúng là D: Đảm bảo đầu vào dữ liệu từ 6 tới 12.
Thuộc tính ControlToValidate="txtclass" chỉ định rằng validator này sẽ kiểm tra control có ID là txtclass.
ErrorMessage="Enter your class (6 - 12)" là thông báo lỗi hiển thị nếu validation thất bại.
MinimumValue="6" chỉ định giá trị nhỏ nhất được phép.
MaximumValue="12" chỉ định giá trị lớn nhất được phép.
Type="Integer" chỉ định kiểu dữ liệu là số nguyên.
Như vậy, validator này đảm bảo rằng giá trị nhập vào txtclass phải là một số nguyên nằm trong khoảng từ 6 đến 12 (bao gồm cả 6 và 12).
Vì vậy, đáp án đúng là D: Đảm bảo đầu vào dữ liệu từ 6 tới 12.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Đoạn mã `Response.Cookies("MyASPNETPage").("Username") = "Nang Vu"` và `Response.Cookies("MyASPNETPage").("Password") = "TakeMeHome"` cho thấy cookie "MyASPNETPage" chứa nhiều giá trị (Username và Password). Do đó, cookie này là đa dạng và đa giá trị. Cookie đa dạng (hay còn gọi là cookie từ điển) cho phép lưu trữ nhiều cặp tên-giá trị trong một cookie duy nhất. Mỗi cặp tên-giá trị này được truy cập thông qua tên của nó (ví dụ: Username, Password).
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu chọn phát biểu đúng nhất về Cookies.
* Đáp án A đúng: Cookies là các đoạn dữ liệu nhỏ được lưu trữ bởi máy chủ web trên máy tính của người dùng. Chúng được sử dụng để ghi nhớ thông tin về người dùng, chẳng hạn như tùy chọn trang web, thông tin đăng nhập hoặc nội dung giỏ hàng. Mỗi khi trình duyệt gửi yêu cầu đến máy chủ web, nó cũng gửi kèm theo các cookie liên quan, cho phép máy chủ nhận ra người dùng và cung cấp trải nghiệm được cá nhân hóa.
* Đáp án B sai: Mô tả về Session, không phải Cookie.
* Đáp án C sai: Không chính xác, Cookie không quản lý tất cả thông tin của ứng dụng web.
* Đáp án D sai: Mô tả về một cơ chế truy cập dữ liệu khác, không phải Cookie. Cookie không duy trì kết nối liên tục với server.
* Đáp án A đúng: Cookies là các đoạn dữ liệu nhỏ được lưu trữ bởi máy chủ web trên máy tính của người dùng. Chúng được sử dụng để ghi nhớ thông tin về người dùng, chẳng hạn như tùy chọn trang web, thông tin đăng nhập hoặc nội dung giỏ hàng. Mỗi khi trình duyệt gửi yêu cầu đến máy chủ web, nó cũng gửi kèm theo các cookie liên quan, cho phép máy chủ nhận ra người dùng và cung cấp trải nghiệm được cá nhân hóa.
* Đáp án B sai: Mô tả về Session, không phải Cookie.
* Đáp án C sai: Không chính xác, Cookie không quản lý tất cả thông tin của ứng dụng web.
* Đáp án D sai: Mô tả về một cơ chế truy cập dữ liệu khác, không phải Cookie. Cookie không duy trì kết nối liên tục với server.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng